Get 50% Discount Offer 26 Days

Code refactoring là gì? Tổng quan kiến thức về code refactoring

Trong bối cảnh hiện nay, khi mà ngành công nghiệp phần mềm đang phát triển với tốc độ chóng mặt, việc tạo ra các sản phẩm phần mềm chất lượng cao và dễ bảo trì trở thành một yêu cầu không thể thiếu. Một khía cạnh quan trọng trong quá trình này chính là code refactoring – một kỹ thuật giúp cải thiện cấu trúc của mã nguồn mà vẫn giữ nguyên chức năng của nó.

Bài viết này của EzVPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về code refactoring là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc phát triển phần mềm.

Tại sao code refactoring quan trọng? Code refactoring là gì?
Tại sao code refactoring quan trọng? Code refactoring là gì?

Code refactoring là gì?

Code refactoring là gì? Code Refactoring là quá trình cải tiến cấu trúc và tổ chức của mã nguồn mà không làm thay đổi hành vi bên ngoài của ứng dụng. Mục tiêu của quá trình này là làm cho mã dễ đọc, dễ hiểu, dễ bảo trì hơn và giảm độ phức tạp, trong khi vẫn giữ nguyên các tính năng và hoạt động của ứng dụng.

Mục đích chính của việc tái cấu trúc mã là cải thiện chất lượng mã nguồn, giúp nó dễ dàng mở rộng và bảo trì, đồng thời giảm thiểu sự phức tạp và nâng cao hiệu suất của ứng dụng.

Quá trình Refactoring giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu các mẫu thiết kế không hiệu quả, các cấu trúc mã kém và mã dư thừa. Việc thực hiện tái cấu trúc mã thường xuyên giúp duy trì và nâng cao chất lượng mã nguồn trong suốt quá trình phát triển và bảo trì ứng dụng.

Code refactoring là gì?
Code refactoring là gì?

Lợi ích của code refactoring là gì?

Code refactoring mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm và nâng cao hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc refactor code:

  • Tăng tính rõ ràng và dễ đọc: Quá trình refactoring giúp mã nguồn trở nên dễ hiểu, rõ ràng và dễ đọc hơn. Điều này giúp các lập trình viên dễ dàng nắm bắt mã và giảm thiểu thời gian tìm hiểu các phần mã phức tạp, đồng thời giúp việc phát hiện và sửa lỗi trở nên đơn giản hơn.
  • Giảm độ phức tạp: Refactoring giúp giảm bớt sự phức tạp trong mã nguồn bằng cách tách mã thành các phần nhỏ, đơn giản hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi mà còn giúp phần mềm dễ bảo trì hơn.
  • Tái sử dụng mã nguồn: Quá trình refactoring thường tạo ra các lớp và phương thức có thể tái sử dụng trong dự án hiện tại hoặc các dự án khác, tiết kiệm thời gian và công sức viết mã mới, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển.
  • Cải thiện hiệu suất: Bằng cách tối ưu hóa mã nguồn, refactoring có thể nâng cao hiệu suất phần mềm mà không làm thay đổi các chức năng, giúp mã thực thi nhanh hơn và sử dụng ít tài nguyên hơn.
  • Chuẩn hóa mã nguồn: Refactoring giúp mã tuân thủ các quy chuẩn và hướng dẫn lập trình của dự án hoặc công ty, tạo sự thống nhất trong cấu trúc mã, đồng thời dễ dàng hợp tác giữa các thành viên trong nhóm phát triển.
  • Tăng độ tin cậy và ổn định: Refactoring giúp giảm sự phụ thuộc vào các mã không tối ưu, giảm thiểu nguy cơ lỗi và hỗ trợ phát triển các tính năng mới một cách an toàn hơn, qua đó nâng cao độ tin cậy và ổn định của phần mềm.
  • Hỗ trợ kiểm thử: Mã nguồn được refactor hợp lý giúp việc kiểm thử trở nên dễ dàng hơn. Các phần mã độc lập có thể được kiểm tra hiệu quả hơn, tăng khả năng phát hiện lỗi trong quá trình kiểm thử.
  • Hỗ trợ mở rộng và mô-đun hóa: Mã nguồn sau khi refactor trở nên dễ mở rộng và thêm tính năng mới mà không ảnh hưởng đến các phần khác, hỗ trợ mô-đun hóa và giúp quản lý mã nguồn hiệu quả hơn.
  • Tăng khả năng tái sử dụng: Mã nguồn được cấu trúc tốt hơn sẽ dễ dàng tái sử dụng trong các dự án khác, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên trong quá trình phát triển.
  • Tạo sự tự tin cho nhà phát triển: Refactoring giúp loại bỏ sự không chắc chắn đối với mã nguồn, giúp các lập trình viên tự tin hơn khi làm việc với các phần mã phức tạp hoặc chưa rõ ràng.
Lợi ích của code refactoring là gì?
Lợi ích của code refactoring là gì?

Quy trình thực hiện code refactoring là gì?

Quy trình code refactoring là gì? Để thực hiện code refactoring một cách hiệu quả, cần có một quy trình rõ ràng và cụ thể. Dưới đây là các bước chính mà bạn có thể tham khảo:

Xác định khu vực cần refactor

Đầu tiên, bạn cần phải xác định những phần nào của mã nguồn cần phải refactor. Những đoạn mã có thể bao gồm các hàm phức tạp, mã nguồn lặp đi lặp lại, hoặc các thành phần không còn phù hợp với cấu trúc hiện tại.

Việc xác định rõ ràng khu vực cần sửa chữa sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể về những gì cần thay đổi, từ đó bạn có thể lập kế hoạch cho việc refactoring một cách hợp lý.

Thực hiện thay đổi nhỏ

Trong quá trình refactoring, hãy thực hiện các thay đổi nhỏ thay vì cố gắng thay đổi toàn bộ mã trong một lần. Phương pháp này không chỉ giúp dễ dàng kiểm soát các thay đổi mà còn giảm thiểu rủi ro phát sinh lỗi.

Mỗi lần bạn thực hiện một thay đổi, hãy chắc chắn rằng bạn chạy các bài kiểm tra để đảm bảo mã vẫn hoạt động như mong đợi. Điều này sẽ giúp bạn phát hiện và khắc phục các lỗi ngay từ đầu, tránh việc phải quay lại sửa chữa sau này.

Kiểm thử liên tục

Không chỉ thực hiện kiểm thử sau mỗi lần refactor, mà trong suốt quá trình refactoring, bạn cũng nên theo dõi và kiểm tra mã thường xuyên. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi thay đổi đều không gây ra lỗi và vẫn duy trì chức năng của phần mềm.

Một số công cụ tự động kiểm thử có thể được sử dụng để hỗ trợ bạn trong quá trình này. Nhờ đó, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc kiểm tra mã.

Quy trình thực hiện code refactoring là gì?
Quy trình thực hiện code refactoring là gì?

Những thời điểm cần thực hiện Code Refactoring

Lập trình viên cần đặc biệt chú ý đến việc tái cấu trúc mã trong quá trình phát triển và bảo trì phần mềm khi gặp phải các tình huống sau:

  • Mã nguồn quá phức tạp: Khi mã nguồn trở nên khó hiểu, phức tạp và khó bảo trì, refactoring sẽ giúp giải quyết hiệu quả vấn đề này. Những tình huống như vậy thường xuất hiện khi mã nguồn không được quản lý tốt hoặc khi các thay đổi liên tục làm mã trở nên lộn xộn và khó duy trì.
  • Yêu cầu cải thiện tính linh hoạt: Khi cần bổ sung tính năng mới hoặc thực hiện thay đổi, việc refactor mã nguồn sẽ giúp mã trở nên dễ mở rộng và linh hoạt hơn để thích ứng với các yêu cầu thay đổi này.
  • Cần cải thiện hiệu năng: Khi ứng dụng gặp vấn đề về hiệu suất, refactoring mã nguồn có thể giúp tối ưu hóa mã, khắc phục các vấn đề hiệu suất và cải thiện tốc độ thực thi của ứng dụng.
  • Xuất hiện lỗi và thiếu tính ổn định: Khi mã nguồn gặp lỗi hoặc thiếu tính xác thực, refactoring có thể giúp loại bỏ các lỗi và cải thiện độ ổn định, độ tin cậy của ứng dụng. Các lỗi thường xảy ra khi mã không tối ưu hoặc khó bảo trì.
  • Cần tăng cường tính tái sử dụng: Khi mã nguồn cần được cải tiến để tạo ra các thành phần tái sử dụng trong cùng một dự án hoặc trong các dự án khác, refactoring sẽ giúp mã dễ dàng tái sử dụng và tăng cường sự hiểu biết về cấu trúc và cách thức hoạt động của nó.

Các kỹ thuật ứng dụng trong Refactoring

Phương pháp viết mã hiệu quả

Red – Green – Refactor

Kỹ thuật Red-Green-Refactor là một phần quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm theo nguyên tắc Phát triển Dựa trên Thử nghiệm (TDD). Quy trình này bao gồm ba bước chính: Red, Green và Refactor. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng bước:

  • Red: Bước đầu tiên là viết một bài kiểm tra mới để kiểm tra một tính năng hoặc chức năng cụ thể mà bạn muốn thêm vào mã nguồn. Khi bạn viết bài kiểm tra này, nó sẽ thất bại ngay lập tức vì tính năng hoặc chức năng đó chưa được cài đặt trong mã nguồn.
  • Green; Bước tiếp theo là viết mã nguồn cần thiết để làm cho bài kiểm tra vừa viết thành công (tức là bài kiểm tra chuyển từ trạng thái “đỏ” sang “xanh”). Mục tiêu ở đây là viết mã nguồn với mức tối thiểu cần thiết để bài kiểm tra có thể vượt qua.
  • Refactor (Tái cấu trúc): Sau khi bài kiểm tra đã thành công (xanh), bước cuối cùng là tiến hành refactor mã nguồn vừa viết. Mục tiêu của bước này là làm cho mã nguồn trở nên sạch sẽ, dễ đọc và hiệu quả hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên tính năng và chức năng ban đầu của ứng dụng.

Chiến lược Red-Green-Refactor giúp lập trình viên tập trung vào việc thiết kế và viết mã nguồn có chất lượng tốt hơn thông qua việc viết bài kiểm tra trước khi viết mã. Điều này giúp mã nguồn phụ thuộc vào các bài kiểm tra và sau đó tái cấu trúc mã để loại bỏ mã không cần thiết, từ đó cải thiện chất lượng mã.

Quy trình Refactoring đảm bảo mã nguồn được kiểm tra kỹ càng và dễ dàng phát hiện các vấn đề. Hệ thống cũng giúp đảm bảo rằng những thay đổi trong mã không làm ảnh hưởng đến các tính năng đã có.

Refactoring by Abstraction

Kỹ thuật Refactoring by Abstraction được áp dụng khi bạn muốn tái sử dụng mã nguồn bằng cách tạo các lớp hoặc phương thức trung gian.

  • Mục tiêu: Mục tiêu chính của Refactoring by Abstraction là tạo ra các lớp hoặc cấu trúc dữ liệu trung gian để phân chia các chức năng phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
  • Tách lớp trừ: Kỹ thuật này thường bắt đầu bằng việc tách các lớp trung gian ra khỏi những lớp hoặc phương thức có quá nhiều logic hoặc sự phức tạp. Các lớp trung gian này có thể chứa logic xử lý thư viện, xử lý dữ liệu, hoặc thực hiện các tác vụ riêng biệt.
  • Tạo phương thức trung gian: Ngoài việc tạo lớp trung gian, Refactoring by Abstraction còn liên quan đến việc xây dựng các phương thức trung gian, giúp tái sử dụng lại các logic phức tạp và giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các phương thức.
  • Giảm độ phức tạp: Mục tiêu chính của kỹ thuật này là giảm bớt độ phức tạp của mã nguồn, từ đó tạo ra cấu trúc mã dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
  • Kiểm soát thay đổi: Việc tạo ra các lớp và phương thức trung gian giúp kiểm soát các thay đổi trong mã nguồn, mở rộng tính năng dễ dàng hơn và giảm thiểu tác động đến các phần mã khác.

Composing Methods

Kỹ thuật Composing Methods tập trung vào việc chia nhỏ một phương thức lớn và phức tạp thành các phương thức nhỏ và đơn giản hơn.

  • Tách phương thức lớn: Kỹ thuật này bắt đầu bằng việc xác định các phần logic trong một phương thức lớn và phức tạp, sau đó phân tách chúng thành các phương thức nhỏ hơn. Quá trình chia nhỏ này giúp mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu hơn và hỗ trợ phát hiện, sửa lỗi hiệu quả hơn.
  • Sử dụng phương thức gọi (Method Calls): Khi chia nhỏ phương thức, bạn có thể sử dụng phương thức gọi để gọi các phương thức con từ phương thức chính. Điều này giúp tái sử dụng mã, giảm lặp lại và tăng tính linh hoạt trong việc sử dụng lại mã nguồn.
  • Đảm bảo tính gắn kết cao:Kỹ thuật này giúp tăng cường tính gắn kết trong mã nguồn, tức là các phần logic có liên quan được đặt cùng nhau trong một phương thức hoặc lớp. Điều này làm cho mã nguồn dễ hiểu hơn và dễ dàng bảo trì, mở rộng.
  • Tạo mã ngắn gọn: Sử dụng kỹ thuật Composing Methods giúp mã nguồn trở nên ngắn gọn hơn, dễ dàng quản lý và tìm kiếm lỗi.

Kết quả của việc áp dụng kỹ thuật này là mã nguồn sẽ dễ đọc, dễ hiểu, giảm thiểu độ phức tạp và giúp bảo trì tốt hơn, qua đó nâng cao chất lượng mã nguồn tổng thể.

Composing Methods
Composing Methods

Simplifying Methods

Kỹ thuật này nhằm đơn giản hóa các thao tác cơ bản trong quá trình tái cấu trúc mã nguồn, cụ thể như:

  • Loại bỏ tính logic phức tạp: Kỹ thuật này tập trung vào việc loại bỏ các khối mã phức tạp, các điều kiện rối rắm hoặc những phần mã khó hiểu trong một phương thức. Mục tiêu là xây dựng các phương thức với logic rõ ràng và dễ dàng theo dõi.
  • Tách biệt các chức năng: Việc phân tách các chức năng khác nhau trong một phương thức phức tạp thành những phương thức riêng biệt giúp mã nguồn trở nên dễ hiểu hơn. Các chức năng này có thể được tối ưu hóa và đóng gói trong các phương thức độc lập, từ đó làm cho mã dễ bảo trì và mở rộng.
  • Giảm độ phức tạp của mã: Áp dụng các kỹ thuật đơn giản hóa giúp giảm độ phức tạp của mã nguồn. Điều này làm cho mã trở nên dễ đọc hơn, dễ hiểu hơn và dễ sửa đổi, cải thiện khả năng duy trì mã lâu dài.
  • Loại bỏ sự lặp lại: Một phần quan trọng của việc đơn giản hóa là loại bỏ các logic trùng lặp trong mã. Khi giảm thiểu sự lặp lại, mã nguồn sẽ trở nên ngắn gọn, dễ bảo trì và giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn.

Moving Features Between Objects

Đây là quá trình chuyển giao các tính năng, phương thức hoặc thuộc tính từ đối tượng này sang đối tượng khác nhằm cải thiện cấu trúc và hiệu suất của mã nguồn.

  • Di chuyển phương thức: Kỹ thuật này bao gồm việc chuyển các phương thức từ một lớp hoặc đối tượng này sang lớp hoặc đối tượng khác. Mục tiêu là tối ưu hóa việc phân bổ logic và chức năng giữa các đối tượng, từ đó giúp mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ duy trì hơn.
  • Chuyển đổi thuộc tính: Bên cạnh việc di chuyển phương thức, kỹ thuật này cũng bao gồm việc chuyển các thuộc tính từ đối tượng này sang đối tượng khác, nhằm tạo ra sự kết nối và tương tác hiệu quả hơn giữa các đối tượng trong hệ thống.
  • Tối ưu hóa cấu trúc: Việc di chuyển tính năng giữa các đối tượng giúp giảm bớt sự phức tạp của mã nguồn, tối ưu hóa cấu trúc tổng thể và nâng cao tính linh hoạt của hệ thống.
  • Bảo toàn tính chất của đối tượng: Khi thực hiện việc di chuyển, cần đảm bảo rằng các tính chất và trách nhiệm của đối tượng không bị thay đổi, và tính đúng đắn của hệ thống không bị ảnh hưởng.
  • Cải thiện sự tương tác giữa các đối tượng: Việc chuyển tính năng giữa các đối tượng có thể tạo ra sự tương tác mạnh mẽ hơn giữa các thành phần trong hệ thống, giúp tăng cường khả năng tái sử dụng và bảo trì mã nguồn.
Moving Features Between Objects
Moving Features Between Objects

Kết luận

Code refactoring là một kỹ thuật quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm. Việc tái cấu trúc mã giúp cải thiện độ dễ đọc, dễ hiểu, dễ bảo trì và dễ mở rộng của codebase. Không chỉ mang lại lợi ích về chất lượng mã mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển trong dài hạn.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về code refactoring là gì và tầm quan trọng của nó trong quá trình phát triển phần mềm. Bằng cách thực hiện refactoring một cách hiệu quả, bạn sẽ có khả năng viết ra những phần mềm chất lượng cao, đáng tin cậy và có khả năng thích ứng với sự thay đổi liên tục của ngành công nghiệp phần mềm.

Để hỗ trợ cho các hệ thống phát triển phần mềm hiệu quả, bạn có thể lựa chọn EZVPS, nơi cung cấp các giải pháp Cloud VPS WindowsVPS LinuxHosting Cpanel và Dedicated Server với hiệu suất ổn định và linh hoạt cho các dự án phần mềm của bạn.

Đọc thêm:

Share this post
Tags