Get 50% Discount Offer 26 Days

Docker là gì? Hướng dẫn Cài đặt và cách sử dụng Docker

Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, việc phát triển và triển khai ứng dụng trở nên ngày càng phức tạp với nhiều yêu cầu về tính nhất quán và khả năng mở rộng. Nhờ vào khả năng tạo ra môi trường phát triển đồng nhất và dễ dàng triển khai, Docker đã nhanh chóng trở thành một phần thiết yếu trong quy trình phát triển phần mềm hiện đại. Bài viết này của EzVPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Docker là gì, cách cài đặt nó trên máy tính của bạn và cách sử dụng Docker để tối ưu hóa quy trình phát triển ứng dụng.

Docker là gì?

Tìm hiểu Docker là gì? Docker là một nền tảng mã nguồn mở cho phép phát triển, triển khai và quản lý các ứng dụng dưới dạng các container. Docker là một nền tảng giúp các nhà phát triển và quản trị hệ thống tạo, triển khai và chạy ứng dụng bằng cách sử dụng container. Docker cho phép tạo ra các môi trường độc lập và tách biệt, được gọi là container, để phát triển và khởi chạy ứng dụng. Khi triển khai lên bất kỳ máy chủ nào, chỉ cần chạy container của Docker, ứng dụng của bạn sẽ được khởi động ngay lập tức.

Docker là gì? Tổng quan về Docker
Docker là gì? Tổng quan về Docker

Docker Container là gì?

Container là một công cụ giúp lập trình viên đóng gói ứng dụng cùng với tất cả các thư viện và phụ thuộc thành một đơn vị nhỏ gọn, có thể triển khai trên nhiều máy tính khác nhau, bất kể cấu hình của máy đó.

Docker và máy ảo (VM) đều là các công nghệ ảo hóa, nhưng Docker có một số ưu điểm nổi bật khiến nó được ưa chuộng hơn.

Các ưu điểm của Docker Container bao gồm:

  • Dễ sử dụng: Dành cho mọi đối tượng từ lập trình viên đến quản trị viên hệ thống, Docker cung cấp giao diện đơn giản và trực quan để tạo, quản lý, và triển khai container.
  • Nhanh chóng: Container nhỏ gọn và có thể khởi động chỉ trong vài giây, giúp tăng tốc quá trình phát triển và thử nghiệm ứng dụng.
  • Tính di động: Container có thể triển khai trên bất kỳ nền tảng nào hỗ trợ Docker, giúp đơn giản hóa việc triển khai ứng dụng trên đám mây hoặc nhiều môi trường khác nhau.
  • Khả năng mở rộng: Container có thể liên kết với nhau để tạo thành các ứng dụng phức tạp, rất phù hợp cho việc triển khai các ứng dụng theo kiến trúc microservices.
Container trong Docker là gì?
Container trong Docker là gì?

Lịch sử hình thành và phát triển của Docker là gì?

Docker được tạo ra bởi Solomon Hykes và Sebastien Pahl vào năm 2010, ban đầu là một dự án nội bộ tại dotCloud – một công ty cung cấp nền tảng PaaS, giúp đơn giản hóa việc triển khai ứng dụng trên môi trường đám mây. Mặc dù dotCloud đã ngừng hoạt động vào năm 2016, công nghệ container mà Docker phát triển đã đặt nền móng cho thành công của nó vào năm 2013. Docker nhanh chóng thu hút cộng đồng nhờ tính di động và tiện ích, trở thành lựa chọn hàng đầu cho container hóa ứng dụng vào năm 2017.

Docker được xây dựng dựa trên các công nghệ ảo hóa có sẵn như LXC và chroot, nhưng đã cải tiến bằng cách đơn giản hóa quá trình sử dụng và bổ sung nhiều tính năng:

  • Hỗ trợ đa nền tảng: Docker có thể chạy trên Linux, Windows và macOS.
  • Hỗ trợ đa dạng ứng dụng: Từ ứng dụng web, máy chủ đến ứng dụng di động.
  • Tương thích với microservices: Dễ dàng triển khai các ứng dụng microservices.

Docker nhanh chóng phổ biến trong cộng đồng nhà phát triển, quản trị viên hệ thống và doanh nghiệp toàn cầu. Theo một báo cáo của Red Hat, hơn 80% các doanh nghiệp lớn hiện nay sử dụng Docker như một phần không thể thiếu trong hạ tầng công nghệ của họ.

Lịch sử hình thành và phát triển của Docker
Lịch sử hình thành và phát triển của Docker là gì?

Cách thức hoạt động của Docker

Docker hoạt động bằng cách cung cấp một phương thức chuẩn để chạy mã, tương tự như cách máy ảo ảo hóa phần cứng của máy chủ để tránh phải quản lý trực tiếp. Tuy nhiên, Docker ảo hóa môi trường chạy ứng dụng qua các container. Khi được cài đặt trên máy chủ, Docker cung cấp các lệnh cơ bản để tạo, khởi chạy và dừng container.

Cơ chế hoạt động của Docker gồm hai thành phần chính: Docker Engine và Docker Client. Docker Engine là chương trình chạy trên máy chủ, chịu trách nhiệm tạo và quản lý container. Docker Client là ứng dụng trên máy tính người dùng, cho phép họ giao tiếp và điều khiển Engine. Hai thành phần này kết nối thông qua REST API, một giao thức chuẩn để các ứng dụng tương tác với nhau.

Ngoài ra, Docker còn cung cấp một số dịch vụ hỗ trợ chạy container quy mô lớn:

  • Amazon ECS: Dịch vụ quản lý cụm container trên AWS.
  • AWS Fargate: Cho phép chạy container mà không cần quản lý hạ tầng.
  • Amazon EKS: Dịch vụ quản lý Kubernetes giúp chạy ứng dụng Kubernetes trên AWS.
  • AWS Batch: Dịch vụ xử lý tác vụ hàng loạt trên AWS.

Đối với người dùng Windows hoặc Mac thế hệ cũ, Docker Toolbox là giải pháp bao gồm Docker Engine, Docker Client, Docker Compose và Kitematic, giúp dễ dàng triển khai Docker trên các hệ điều hành này.

Quy trình thực thi của hệ thống khi sử dụng Docker là gì?

Quy trình cụ thể khi sử dụng Docker bao gồm các bước sau:

  • Build: Đây là bước đầu tiên, trong đó một Dockerfile được tạo ra để định nghĩa cách thiết lập container. Dockerfile này sẽ chứa mã nguồn của ứng dụng cùng tất cả các thư viện và phụ thuộc cần thiết. Quá trình build diễn ra trên một máy đã cài đặt Docker Engine, và sau khi hoàn tất, một container chứa ứng dụng đã được chuẩn bị sẵn sàng.
  • Push: Để lưu trữ container trên đám mây, bạn có thể sử dụng một kho lưu trữ như Docker Hub. Sau khi tạo tài khoản Docker Hub, bạn chỉ cần sử dụng lệnh “push” để đẩy container lên kho, giúp cho container dễ dàng được chia sẻ và truy cập từ các máy khác.
  • Pull và Run; Khi muốn triển khai container trên một máy tính khác, chỉ cần pull container từ kho lưu trữ về máy đó (với điều kiện máy cũng đã cài Docker Engine). Sau khi pull về, container có thể được khởi chạy, cho phép ứng dụng hoạt động trên nhiều máy tính khác nhau mà không lo lắng về môi trường cài đặt.
Quy trình thực thi của hệ thống khi sử dụng Docker là gì?
Quy trình thực thi của hệ thống khi sử dụng Docker là gì?

Những thành phần chính của Docker là gì?

Thành phần chính của Docker là gì? Docker là một công cụ mạnh mẽ để đóng gói và triển khai ứng dụng. Để hiểu rõ hơn về cách Docker hoạt động, chúng ta cần tìm hiểu về các thành phần chính cấu tạo nên nó.

Docker Engine

Docker Engine là công cụ chính để đóng gói và quản lý ứng dụng. Nó gồm hai thành phần chính:

  • Docker Daemon: Chương trình chạy nền trên máy chủ, chịu trách nhiệm tạo, khởi chạy và quản lý các container.
  • Docker Client: Ứng dụng cho phép người dùng giao tiếp với Docker Daemon để thực hiện các lệnh như tạo, chạy hoặc dừng container.

Các chức năng chính của Docker Engine:

  • Tạo image: Image là một tập tin chứa toàn bộ thành phần cần thiết để chạy ứng dụng. Engine sử dụng Dockerfile để xây dựng image.
  • Khởi chạy container: Container là một bản sao nhẹ của hệ điều hành và ứng dụng, được tạo ra từ image để chạy trên nhiều máy chủ khác nhau.

Lợi ích của Docker Engine:

  • Dễ dàng đóng gói ứng dụng: Giúp bạn nhanh chóng chuyển đổi ứng dụng thành một image dễ dàng triển khai.
  • Tính nhất quán: Container chạy đồng nhất trên mọi máy chủ có cài Docker Engine, đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định qua các môi trường khác nhau.
  • Tiết kiệm tài nguyên: Container chỉ dùng các tài nguyên cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất máy chủ.

Docker Hub:  Docker Hub là kho lưu trữ image trực tuyến, cung cấp hàng nghìn image công khai từ cộng đồng. Bạn có thể dễ dàng tìm và tải về image cần thiết cho ứng dụng của mình từ Docker Hub.

Docker Image: Image là tập hợp các tệp tin chứa mã nguồn, thư viện, phụ thuộc và toàn bộ thành phần cần thiết để chạy ứng dụng. Image không thay đổi khi di chuyển giữa các hệ thống, đảm bảo tính nhất quán. Khi khởi chạy container, Docker Engine sử dụng image để tạo một môi trường ảo (sandbox) cho ứng dụng. Bạn có thể tự xây dựng image hoặc sử dụng image từ Docker Hub. Để xây dựng image, bạn cần tạo một Dockerfile.

Dockerfile: Dockerfile là tệp chứa các hướng dẫn để tạo ra image. Docker Engine sử dụng Dockerfile để xác định các bước và thành phần cần thiết khi xây dựng image, giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý môi trường ứng dụng.

Các thành phần chính có trong Docker là gì?
Các thành phần chính có trong Docker là gì?

Khi nào nên sử dụng Docker?

Docker là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp sau:

  • Khi triển khai kiến trúc Microservices: Docker giúp bạn dễ dàng chia nhỏ ứng dụng thành nhiều dịch vụ riêng biệt, hỗ trợ triển khai và quản lý hiệu quả các microservices.
  • Khi cần xây dựng ứng dụng với khả năng mở rộng linh hoạt: Docker cho phép bạn tạo ra các container có thể dễ dàng nhân bản để đáp ứng nhu cầu mở rộng hệ thống.
  • Khi muốn tiết kiệm thời gian cấu hình môi trường: Docker giúp bạn cấu hình môi trường một lần duy nhất và triển khai đồng nhất trên nhiều hệ thống mà không cần lo lắng về sự khác biệt giữa các môi trường.
  • Khi cần tối ưu hóa quy trình phát triển và triển khai ứng dụng: Docker hỗ trợ việc phát triển nhanh chóng nhờ khả năng đóng gói ứng dụng và dễ dàng triển khai lên các server, đáp ứng các nhu cầu phát triển mới mẻ và tốc độ cao của công ty bạn.
Cần sử dụng Docker khi nào? Docker là gì?
Cần sử dụng Docker khi nào? Docker là gì?

Tại sao phải dùng Docker? Lợi ích khi sử dụng Docker là gì?

Docker mang lại nhiều lợi ích trong việc triển khai và quản lý ứng dụng:

  • Thời gian khởi động và dừng nhanh chóng: Một trong những lợi ích lớn nhất của Docker là thời gian khởi động và dừng container cực kỳ ngắn. So với các công cụ máy ảo truyền thống, Docker nổi bật với tốc độ nhanh và hiệu quả vượt trội, giúp tăng tốc quy trình triển khai và quản lý ứng dụng.
  • Linh hoạt trong việc lựa chọn hệ thống: Docker mang lại sự linh hoạt cao khi cho phép người dùng khởi động container trên bất kỳ hệ thống nào họ mong muốn. Điều này mang đến một trải nghiệm triển khai linh hoạt và tiện lợi, giúp ứng dụng có thể chạy mượt mà trên nhiều môi trường khác nhau.
  • Tốc độ làm việc vượt trội: Docker nổi bật với khả năng dựng và tắt container nhanh chóng, giúp tối ưu hóa thời gian và hiệu suất làm việc. So với các công cụ máy ảo khác, Docker mang lại tốc độ và hiệu quả làm việc vượt trội, là yếu tố giúp công cụ này trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc triển khai và vận hành ứng dụng. Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi “Tính năng nổi bật của Docker là gì?” chính là khả năng làm việc nhanh chóng và hiệu quả. Các lập trình viên sẽ nhận thấy ngay sự tiện lợi và sức mạnh mà Docker mang lại trong việc phát triển và triển khai ứng dụng.
Vì sao nên sử dụng Docker? Lợi ích khi sử dụng Docker là gì?
Vì sao nên sử dụng Docker? Lợi ích khi sử dụng Docker là gì?

Cách cài đặt Docker là gì? Hướng dẫn chi tiết

Hướng dẫn cài đặt Docker
Dưới đây là các bước để cài đặt Docker trên Windows 10.

Cài đặt Docker trên Windows 10

Cài đặt Docker trên Windows

  1. Tải bộ cài đặt Docker Desktop for Windows từ trang web chính thức: Docker Desktop for Windows
  2. Mở file cài đặt và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
  3. Đối với Windows 10, bạn cần kích hoạt tính năng Hyper-V virtualization.

Cách kích hoạt Hyper-V virtualization

  • Cách 1: Sử dụng PowerShell
    Mở PowerShell và chạy lệnh sau để kích hoạt Hyper-V:

    Enable-WindowsOptionalFeature -Online -FeatureName Microsoft-Hyper-V -All
  • Cách 2: Sử dụng cài đặt Windows
    1. Nhấn chuột phải vào biểu tượng Start (Cửa sổ), chọn Apps and Features.
    2. Chọn Programs and Features.
    3. Chọn Turn Windows Features on or off.
    4. Đánh dấu vào Hyper-V như trong hình dưới.

Cài đặt Docker trên macOS

Để cài đặt Docker trên macOS, bạn có thể tải bộ cài đặt dành cho Mac từ liên kết sau: Docker Desktop for Mac. Sau đó, bạn chỉ cần làm theo các bước cài đặt đơn giản giống như các công cụ thông thường.

Cài đặt Docker trên Ubuntu

Để cài đặt Docker trên Ubuntu, bạn thực hiện các bước sau:

  1. Cập nhật danh sách gói:
    sudo apt update
  2. Cài đặt các gói cần thiết:
    sudo apt install apt-transport-https ca-certificates curl software-properties-common
  3. Thêm khóa GPG Docker:
    curl -fsSL https://download.docker.com/linux/ubuntu/gpg | sudo apt-key add –
  4. Thêm kho lưu trữ Docker vào hệ thống:
    sudo add-apt-repository “deb [arch=amd64] https://download.docker.com/linux/ubuntu bionic stable”
  5. Cập nhật lại danh sách gói:
    sudo apt update
  6. Kiểm tra xem Docker có sẵn không:
    apt-cache policy docker-ce
  7. Cài đặt Docker:
    sudo apt install docker-ce
  8. Kiểm tra trạng thái của Docker:
    sudo systemctl status docker

Thêm user vào nhóm Docker

Sau khi cài đặt, bạn có thể thêm người dùng hiện tại vào nhóm Docker để không cần sử dụng sudo khi chạy lệnh Docker:

sudo usermod -aG docker $USER

Thay $USER bằng tên người dùng của bạn.

Cài đặt Docker Compose (Tùy chọn)

Nếu bạn muốn sử dụng Docker Compose để quản lý các ứng dụng Docker, bạn có thể cài đặt nó bằng lệnh sau:

sudo apt install docker-compose

Cài đặt Docker Machine và VirtualBox (Tùy chọn)

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng Docker Machine để quản lý các máy ảo chạy Docker Engine, bạn cần cài đặt Docker Machine và VirtualBox:

  1. Cài đặt Docker Machine:
    sudo apt-get install docker-machine
  2. Cài đặt VirtualBox:
    Truy cập trang VirtualBox để tải bộ cài đặt phù hợp với hệ điều hành của bạn.

Cài đặt Docker trên CentOS7/RHEL7

Thực hiện các lệnh sau để cài đặt Docker:

  1. Cài đặt các gói cần thiết:
    sudo yum install -y yum-utils device-mapper-persistent-data lvm2
  2. Thêm kho lưu trữ Docker vào hệ thống:
    sudo yum-config-manager --add-repo https://download.docker.com/linux/centos/docker-ce.repo
  3. Cài đặt Docker:
    sudo yum install docker-ce
  4. Thêm người dùng hiện tại vào nhóm Docker:
    sudo usermod -aG docker $(whoami)
  5. Kích hoạt Docker để khởi động cùng hệ thống:
    sudo systemctl enable docker.service
  6. Khởi động Docker:
    sudo systemctl start docker.service

Nếu bạn muốn sử dụng Docker Compose, thực hiện các lệnh sau:

  1. Cài đặt EPEL repository:
    sudo yum install epel-release
  2. Cài đặt Python pip:
    sudo yum install -y python-pip
  3. Cài đặt Docker Compose:
    sudo pip install docker-compose
  4. Cập nhật Python nếu cần:
    sudo yum upgrade python*
  5. Kiểm tra phiên bản Docker Compose để xác nhận cài đặt:
    docker-compose version

Cài đặt Docker trên CentOS8/RHEL8

Thực hiện các lệnh sau để cài đặt Docker:

  1. Cài đặt các gói hỗ trợ:
    sudo yum install -y yum-utils device-mapper-persistent-data lvm2
  2. Thêm kho lưu trữ Docker vào hệ thống:
    sudo yum-config-manager --add-repo https://download.docker.com/linux/centos/docker-ce.repo
  3. Cài đặt Docker:
    sudo yum install docker-ce
  4. Nếu gặp lỗi, bạn có thể sử dụng lệnh sau để cài đặt:
    sudo dnf install --nobest docker-ce -y
  5. Thêm người dùng hiện tại vào nhóm Docker:
    sudo usermod -aG docker $(whoami)
  6. Kích hoạt Docker để tự khởi động cùng hệ thống:
    sudo systemctl enable docker.service
  7. Khởi động Docker:
    sudo systemctl start docker.service

Nếu bạn muốn sử dụng Docker Compose, thực hiện các lệnh sau:

  1. Cài đặt EPEL repository:
    sudo yum install epel-release
  2. Cài đặt Python 2 pip:
    sudo yum -y install python2-pip
  3. Cài đặt Docker Compose:
    sudo pip2 install docker-compose
  4. Cập nhật Python nếu cần:
    sudo yum upgrade python*
  5. Kiểm tra phiên bản Docker Compose để xác nhận cài đặt:
    docker-compose version
Cách cài đặt Docker là gì?
Cách cài đặt Docker là gì?

Một số câu lệnh cơ bản của Docker là gì?

Để quản lý các thành phần trong Docker, bạn có thể sử dụng giao diện dòng lệnh (CLI) của Docker.

  • Trên macOS và Linux: Mở terminal và nhập các lệnh.
  • Trên Windows: Sử dụng PowerShell để chạy các lệnh.

Dưới đây là các lệnh cơ bản thường dùng:

  1. Liệt kê image/container:
    docker image/container ls
  2. Xóa image/container:
    docker image/container rm <tên image/container>
  3. Xóa tất cả image hiện có:
    docker image rm $(docker images -a -q)
  4. Liệt kê tất cả container:
    docker ps -a
  5. Dừng một container cụ thể:
    docker stop <tên container>
  6. Chạy container từ image và đặt tên cho container:
    docker run --name <tên container> <tên image>
  7. Dừng tất cả container:
    docker stop $(docker ps -a -q)
  8. Xóa tất cả container hiện có:
    docker rm $(docker ps -a -q)
  9. Xem log của một container:
    docker logs <tên container>
  10. Build image từ container:
    docker build -t <tên container>
  11. Tạo container chạy ngầm:
    docker run -d <tên image>
  12. Tải image từ Docker Hub:
    docker pull <tên image>
  13. Khởi động lại container:
    docker start <tên container>
Một số câu lệnh cơ bản khi sử dụng Docker là gì?
Một số câu lệnh cơ bản khi sử dụng Docker là gì?

Đây chỉ là một số lệnh cơ bản. Docker cung cấp rất nhiều lệnh và tùy chọn khác để bạn khám phá. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo tài liệu chính thức của Docker hoặc sử dụng lệnh docker –help để xem danh sách các lệnh và tùy chọn có sẵn.

Cách sử dụng Docker là gì? Hướng dẫn chi tiết

Cách sử dụng Docker là gì? Với Docker, bạn có thể đóng gói ứng dụng và tất cả các phụ thuộc của nó vào một container duy nhất, giúp đảm bảo rằng ứng dụng sẽ chạy mượt mà trên bất kỳ hệ thống nào có cài đặt Docker. Việc sử dụng Docker giúp giảm thiểu các vấn đề về tính nhất quán giữa các môi trường phát triển, kiểm thử và sản xuất. Dưới đây là các bước tạo và quản lý các container, cũng như triển khai ứng dụng một cách hiệu quả.

Docker Container

Container là một môi trường nhẹ và di động để chạy ứng dụng. Nó là một instance của image, chứa tất cả các thư viện và thiết lập cần thiết để ứng dụng có thể hoạt động.

Khởi chạy một container

Để khởi chạy một container trên hệ thống, hãy sử dụng lệnh. Ví dụ, lệnh sau sẽ tạo một container từ image có tên “hello-world”:

docker run hello-world

Để tạo một instance chạy hệ điều hành CentOS với phiên tương tác, hãy sử dụng tùy chọn -it. Tùy chọn này giúp bạn truy cập ngay vào shell của container:

docker run -it centos

Liệt kê danh sách container

Để liệt kê các container đang chạy, hãy sử dụng:

docker ps

Lệnh trên sẽ hiển thị các container đang chạy kèm theo ID, tên, và các thông tin hữu ích khác. Để liệt kê tất cả các container, kể cả các container đã dừng, thêm tùy chọn -a:

docker ps -a

Xem thông tin chi tiết của container

Để tìm thông tin chi tiết về một container, sử dụng lệnh docker inspect cùng với ID của container:

docker inspect cc5d74cf8250

Trong đó, cc5d74cf8250 là ID của container.

Xóa container

Để xóa một container, trước hết bạn cần dừng container đó bằng lệnh sau (sử dụng ID hoặc tên của container):

docker stop cc5d74cf8250

Sau đó, xóa container bằng:

docker rm cc5d74cf8250

Docker Image

Image là một tệp không thay đổi, chứa tất cả các thành phần cần thiết để khởi chạy một container. Image có thể được tạo từ các lệnh và được sử dụng để tạo container mới bằng lệnh run.

Liệt kê danh sách images

Để liệt kê tất cả các images hiện có trên máy, sử dụng lệnh:

docker images

Tìm kiếm image

Để tìm các images có sẵn trên Docker Hub, bạn có thể sử dụng lệnh search. Ví dụ, lệnh sau sẽ tìm kiếm các images liên quan đến CentOS:

docker search centos

Tải image

Để tải về bất kỳ image nào từ Docker Hub, ví dụ, tải image CentOS mới nhất, sử dụng lệnh:

docker pull centos

Xóa image

Để xóa một image khỏi hệ thống, ví dụ, xóa image CentOS, sử dụng lệnh:

docker rmi centos

Dockerfile

Dockerfile là một file văn bản chứa các chỉ dẫn để tạo ra một image tùy chỉnh. Tên mặc định của file này là “Dockerfile” và thường được đặt trong thư mục gốc của dự án.

Cách build image với Dockerfile

Để tạo một image từ Dockerfile, bạn có thể dùng lệnh build. Lệnh này sẽ đọc Dockerfile trong thư mục hiện tại:

docker build -t image_name .

Nếu Dockerfile nằm ở vị trí khác, bạn có thể chỉ định đường dẫn với tùy chọn -f:

docker build -t image_name -f /path/to/Dockerfile .

Các chỉ thị thường gặp trong Dockerfile

  • FROM: Đặt image cơ sở cho các chỉ thị tiếp theo, thường là chỉ thị đầu tiên.
    FROM ubuntu
  • LABEL: Ghi thông tin về image như nhà phát triển, phiên bản, hoặc nhà cung cấp.
    LABEL maintainer="[email protected]" LABEL version="1.0.0"
  • RUN: Chạy các lệnh trong quá trình build image, thường dùng để cài đặt các package hoặc thực hiện cấu hình.
    RUN apt-get update && apt-get install -y apache2
  • COPY: Sao chép file và thư mục từ hệ thống máy chủ vào image khi build.
    COPY html/* /var/www/html/
  • WORKDIR: Đặt thư mục làm việc mặc định cho các lệnh tiếp theo như RUNCMDCOPY.
    WORKDIR /opt
  • CMD: Đặt lệnh mặc định sẽ chạy khi container khởi động. Ví dụ, khởi động Apache:
    CMD ["apachectl", "-D", "FOREGROUND"]
  • EXPOSE: Khai báo các cổng mà container sẽ sử dụng để liên lạc.
    EXPOSE 80
  • ENV: Xác định biến môi trường trong container.
    ENV PATH=$PATH:/usr/local/bin
  • VOLUME: Tạo một điểm gắn kết cho dữ liệu chia sẻ giữa container và máy chủ hoặc container khác.
    VOLUME ["/data"]

Dockerfile cung cấp sự linh hoạt để tạo ra các môi trường ứng dụng tùy chỉnh và dễ dàng triển khai, giúp quản lý các container hiệu quả hơn.

Cách sử dụng Docker là gì?
Cách sử dụng Docker là gì?

Một số khái niệm phổ biến của Docker là gì?

Docker là một nền tảng container hóa phổ biến, và để sử dụng Docker hiệu quả, việc nắm vững một số khái niệm cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là những khái niệm quan trọng mà bạn nên biết khi làm việc với Docker:

  • Docker Engine: Thành phần chính của Docker, hoạt động như công cụ đóng gói ứng dụng, giúp dễ dàng triển khai các ứng dụng trong môi trường container.
  • Docker Hub: Kho lưu trữ các Docker image, tương tự như “GitHub cho Docker images.” Tại đây có hàng ngàn image công khai được cộng đồng chia sẻ, cho phép bạn tìm và sử dụng các image cần thiết một cách nhanh chóng.
  • Container: Là một instance của image. Container có thể được tạo, khởi động, dừng, di chuyển hoặc xóa thông qua Docker API hoặc Docker CLI.
  • Docker Client: Công cụ cho phép người dùng giao tiếp với Docker host để thực hiện các thao tác trên container và image.
  • Docker Daemon: Thành phần nền của Docker, nhận và xử lý các yêu cầu từ Docker Client thông qua REST API, quản lý các đối tượng như Container, Image, Network và Volume. Docker Daemon cũng có thể giao tiếp với các daemon khác để quản lý dịch vụ.
  • Dockerfile: Một file văn bản chứa các hướng dẫn để xây dựng một Docker image.
  • Docker Volumes: Dùng để lưu trữ dữ liệu phát sinh khi container chạy, giúp bảo toàn dữ liệu ngay cả khi container bị xóa.
  • Docker Repository: Tập hợp các Docker images có cùng tên nhưng khác nhau về tags, ví dụ như golang:1.11-alpine.
  • Docker Networking: Hỗ trợ kết nối các container với nhau, cả trên một host hoặc giữa nhiều host.
  • Docker Compose: Công cụ giúp dễ dàng chạy các ứng dụng có nhiều container. Docker Compose sử dụng file docker-compose.yml để cấu hình và khởi động nhiều container cùng lúc.
  • Docker Swarm: Giải pháp của Docker cho việc quản lý và phối hợp triển khai các container trong môi trường phân tán.
  • Docker Services: Dùng trong môi trường sản xuất, dịch vụ này sẽ chạy một image theo cấu hình đã mã hóa, bao gồm các thông tin về port, số lượng bản sao container cần thiết để đạt hiệu năng mong muốn.

Trên đây là các khái niệm cơ bản trong Docker, giúp bạn bắt đầu với việc triển khai và quản lý các container hiệu quả.

Một số khái niệm phổ biến của Docker là gì?
Một số khái niệm phổ biến của Docker là gì?

Kết luận

Qua bài viết trên của EzVPS, bạn đã biết Docker là gì hay chưa? Docker không chỉ là một công cụ đơn giản mà còn là một giải pháp toàn diện cho việc phát triển và triển khai ứng dụng. Với những hướng dẫn cụ thể trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ nắm vững cách cài đặt và sử dụng Docker một cách hiệu quả.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp VPS đáng tin cậy, EzVPS là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Chúng tôi tự hào cung cấp nhiều dịch vụ chuyên nghiệp như Cloud VPS WindowsVPS LinuxHosting Cpanel và Dedicated Server, tất cả đều được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất cao và sự ổn định tuyệt đối. Với đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm, chúng tôi sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu của bạn. Để được tư vấn chi tiết và cá nhân hóa, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0965.800.822.

Đọc thêm:

Share this post