Get 50% Discount Offer 26 Days

Git là gì? Tìm hiểu thuật ngữ và Câu lệnh GIT A-Z

Git là gì? Tìm hiểu thuật ngữ và Câu lệnh GIT A-Z

Git là hệ thống quản lý phiên bản phân tán (Distributed Version Control System) được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm. Đây là công cụ giúp bạn lưu trữ, theo dõi, và quản lý lịch sử thay đổi mã nguồn một cách hiệu quả, đặc biệt khi làm việc nhóm. Bài viết này EzVPS sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn diện về Git là gì, từ các thuật ngữ quan trọng đến hướng dẫn sử dụng các câu lệnh từ A-Z, giúp bạn nhanh chóng nắm vững và áp dụng vào công việc thực tế.

Git là gì?

Git là gì? Giới thiệu tổng quan về Git
Git là gì? Giới thiệu tổng quan về Git

Git là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán (Distributed Version Control System) phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để theo dõi các thay đổi trong mã nguồn và hỗ trợ làm việc nhóm hiệu quả. Được phát triển bởi Linus Torvalds vào năm 2005, Git giúp các lập trình viên quản lý lịch sử phát triển của dự án, theo dõi các thay đổi, và khôi phục lại trạng thái cũ khi cần thiết.

Với Git, mọi thành viên trong nhóm có thể làm việc trên cùng một dự án một cách độc lập mà không lo xung đột dữ liệu. Điểm đặc biệt của Git là khả năng lưu trữ toàn bộ dự án và lịch sử thay đổi trên mỗi máy tính cục bộ, giúp bạn có thể làm việc ngay cả khi không có kết nối Internet. Git hỗ trợ các tính năng mạnh mẽ như tạo nhánh (branch), gộp nhánh (merge), và giải quyết xung đột (conflict resolution), giúp tăng cường sự linh hoạt trong phát triển phần mềm.

Phương thức hoạt động của Git là gì?

Phương thức hoạt động của Git
Phương thức hoạt động của Git

Phương thức hoạt động của Git được thiết kế để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, sự linh hoạt, và khả năng theo dõi lịch sử thay đổi của dự án một cách hiệu quả. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách Git hoạt động:

  • Lưu trữ dữ liệu dưới dạng “Snapshots”: Thay vì lưu trữ dữ liệu dưới dạng một chuỗi các thay đổi (differences), Git lưu trữ toàn bộ trạng thái của dự án (snapshot) tại mỗi thời điểm commit. Nếu không có sự thay đổi ở một tệp nào đó, Git chỉ tạo liên kết tới phiên bản trước đó của tệp đó. Cách lưu trữ này giúp Git hoạt động nhanh và tiết kiệm dung lượng.
  • Cấu trúc dữ liệu chính của Git: Git sử dụng ba khu vực làm việc chính để quản lý mã nguồn:
    • Working Directory (Thư mục làm việc): Nơi chứa các tệp mã nguồn mà bạn đang chỉnh sửa.
    • Staging Area (Khu vực tạm): Nơi bạn chuẩn bị và lựa chọn các thay đổi sẽ được đưa vào commit.
    • Git Repository (Kho lưu trữ): Nơi lưu trữ toàn bộ lịch sử commit và dữ liệu của dự án.
  • Hệ thống phiên bản phân tán: Git là một hệ thống phân tán, nghĩa là mỗi thành viên trong nhóm làm việc có một bản sao đầy đủ của kho lưu trữ trên máy tính của mình. Điều này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
    • Khả năng làm việc ngoại tuyến.
    • Bảo mật dữ liệu tốt hơn do không phụ thuộc vào một máy chủ duy nhất.
    • Tốc độ xử lý nhanh do các thao tác chính thực hiện cục bộ.
  • Hệ thống quản lý nhánh (Branches): Git hỗ trợ quản lý nhánh (branch) mạnh mẽ, cho phép bạn làm việc trên nhiều tính năng hoặc bản sửa lỗi cùng lúc mà không ảnh hưởng đến nhánh chính (main branch).
    • Tạo nhánh: Lệnh git branch giúp bạn tạo nhánh mới từ một trạng thái cụ thể.
    • Chuyển nhánh: Lệnh git checkout (hoặc git switch) giúp bạn chuyển đổi giữa các nhánh.
    • Hợp nhất nhánh: Lệnh git merge giúp hợp nhất thay đổi từ các nhánh khác nhau vào một nhánh chung.
  • Theo dõi và đồng bộ dữ liệu với kho lưu trữ từ xa: Git cho phép đồng bộ dữ liệu giữa kho lưu trữ cục bộ (local repository) và kho lưu trữ từ xa (remote repository) thông qua các lệnh như:
    • git push: Gửi các thay đổi từ kho cục bộ lên kho từ xa.
    • git pull: Lấy và hợp nhất các thay đổi từ kho từ xa về kho cục bộ.
    • git fetch: Lấy dữ liệu mới từ kho từ xa nhưng không tự động hợp nhất.
  • Phương thức theo dõi lịch sử và khôi phục: Git cung cấp nhiều công cụ mạnh mẽ để theo dõi và khôi phục lịch sử:
    • Lịch sử commit: Lệnh git log hiển thị danh sách các commit đã thực hiện.
    • Kiểm tra sự khác biệt: Lệnh git diff giúp xem sự khác biệt giữa các trạng thái.
    • Khôi phục thay đổi: Sử dụng lệnh git checkout hoặc git revert để khôi phục các tệp hoặc commit về trạng thái trước đó.
  • Kiểm soát xung đột: Khi có nhiều người làm việc trên cùng một tệp, có thể xảy ra xung đột. Git hỗ trợ nhận diện và hướng dẫn người dùng xử lý các xung đột này một cách rõ ràng.

Git không chỉ là công cụ quản lý mã nguồn mà còn là một nền tảng mạnh mẽ cho việc cộng tác trong dự án phần mềm. Hiểu rõ phương thức hoạt động của Git sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót và tận dụng tối đa các tính năng mà Git mang lại.

VCS là gì?

Tổng quan về VCS (Version Control System)
Tổng quan về VCS (Version Control System)

VCS (Version Control System) là hệ thống quản lý phiên bản, một công cụ giúp theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn hoặc bất kỳ loại tệp nào trong quá trình phát triển phần mềm và làm việc nhóm. VCS lưu trữ lịch sử thay đổi, cho phép người dùng xem lại các phiên bản cũ, so sánh sự khác biệt, và khôi phục trạng thái nếu cần thiết. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, tổ chức và hiệu quả trong quá trình phát triển dự án. VCS được chia thành ba loại chính:

  • Hệ thống quản lý phiên bản cục bộ (Local VCS): Dữ liệu được lưu trữ trên một máy tính duy nhất. Ví dụ: RCS.
  • Hệ thống quản lý phiên bản tập trung (Centralized VCS): Dữ liệu được lưu trữ trên một máy chủ trung tâm, như SVN hoặc CVS.
  • Hệ thống quản lý phiên bản phân tán (Distributed VCS): Mỗi người dùng có bản sao đầy đủ của kho lưu trữ trên máy cục bộ, ví dụ: Git, Mercurial.

Trong số các loại trên, Distributed VCS như Git được sử dụng rộng rãi nhất do khả năng làm việc ngoại tuyến, tính bảo mật cao, và hiệu quả trong việc quản lý các dự án lớn. VCS là công cụ không thể thiếu cho các lập trình viên và đội ngũ phát triển phần mềm hiện đại.

Công dụng khi sử dụng VCS (Version Control System)

Công dụng của VCS - Version Control System là gì?
Công dụng của VCS – Version Control System là gì?

Hệ thống kiểm soát phiên bản (VCS – Version Control System) là một công cụ không thể thiếu trong quản lý mã nguồn và dự án phát triển phần mềm. Việc sử dụng VCS mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của nhóm phát triển và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là những công dụng chi tiết khi sử dụng VCS:

  • Theo dõi và lưu trữ lịch sử thay đổi: VCS lưu lại mọi thay đổi được thực hiện trên tệp hoặc mã nguồn theo thời gian. Nhờ đó, người dùng có thể:
    • Xem lại lịch sử các phiên bản cũ.
    • Truy xuất thông tin về người đã thực hiện thay đổi, thời điểm thay đổi và lý do.
    • Dễ dàng so sánh sự khác biệt giữa các phiên bản để xác định lỗi hoặc hiểu rõ các thay đổi.
  • Khôi phục phiên bản trước: Khi gặp lỗi hoặc vấn đề không mong muốn, VCS cho phép quay lại phiên bản ổn định trước đó mà không làm mất dữ liệu. Tính năng này giúp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian trong việc sửa lỗi.
  • Hỗ trợ làm việc nhóm hiệu quả: VCS cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án mà không lo xung đột dữ liệu. Các tính năng quan trọng bao gồm:
    • Phân nhánh (Branching): Mỗi thành viên có thể làm việc trên nhánh riêng mà không ảnh hưởng đến mã nguồn chính.
    • Hợp nhất (Merging): Khi hoàn thành, các thay đổi có thể được gộp lại dễ dàng vào nhánh chính.
    • Quản lý xung đột: VCS cung cấp cơ chế để nhận diện và giải quyết các xung đột trong mã nguồn khi nhiều người chỉnh sửa cùng một tệp.
  • Tăng tính minh bạch và kiểm soát: VCS giúp theo dõi chi tiết mọi hoạt động trên dự án, từ đó tăng cường sự minh bạch. Quản lý dự án hoặc các thành viên trong nhóm có thể:
    • Biết được ai đang làm gì và tiến độ công việc của từng người.
    • Đánh giá hiệu quả công việc dựa trên lịch sử thay đổi.
  • Tích hợp và tự động hóa: Hầu hết các VCS hiện đại như Git, Mercurial hoặc Subversion đều tích hợp tốt với các công cụ DevOps, CI/CD. Điều này cho phép tự động hóa quy trình kiểm tra, triển khai, và bảo mật mã nguồn.
  • Tăng cường bảo mật: VCS lưu trữ mã nguồn trên các máy chủ từ xa (đối với VCS phân tán như Git) hoặc tại chỗ (với VCS tập trung). Việc này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do hỏng hóc phần cứng hoặc sự cố khác.

Sử dụng VCS không chỉ giúp quản lý mã nguồn tốt hơn mà còn tối ưu hóa quá trình làm việc nhóm, bảo vệ dữ liệu và tăng hiệu quả phát triển phần mềm. Đây là một công cụ cần thiết cho bất kỳ nhà phát triển nào muốn xây dựng dự án một cách chuyên nghiệp và bền vững.

Các thuật ngữ Git quan trọng

Một số thuật ngữ và câu lệnh phổ biến của Git
Một số thuật ngữ và câu lệnh phổ biến của Git

Git là một trong những hệ thống quản lý phiên bản phân tán được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng phát triển phần mềm. Để làm việc hiệu quả với Git, việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản là điều cần thiết. Dưới đây là lời giải thích chi tiết cho những thuật ngữ Git quan trọng

Branch

Nhánh là một dòng phát triển độc lập của mã nguồn. Khi tạo một nhánh mới, bạn có thể thực hiện các thay đổi mà không ảnh hưởng đến nhánh chính. Branch rất hữu ích trong việc phát triển tính năng mới hoặc thử nghiệm ý tưởng, và khi hoàn thành, bạn có thể hợp nhất (merge) nhánh đó vào nhánh chính.

Commit

Commit là một bước lưu trạng thái mã nguồn tại một thời điểm nhất định. Mỗi commit chứa thông tin về những thay đổi, người thực hiện và thời gian thực hiện. Commit được ví như một “snapshot” của dự án, giúp bạn quay lại trạng thái trước đó khi cần.

Ví dụ: Bạn đang làm việc trên nhánh feature-login để phát triển tính năng đăng nhập mà không làm gián đoạn các thay đổi trong nhánh main.

Ví dụ: Sau khi chỉnh sửa file index.html, bạn commit các thay đổi với một thông điệp như: git commit -m “Thêm tiêu đề chính vào trang chủ”

Checkout

Lệnh checkout được sử dụng để chuyển đổi giữa các nhánh hoặc tải xuống một phiên bản cụ thể của mã nguồn trong lịch sử commit. Điều này giúp bạn dễ dàng làm việc trên các nhánh hoặc kiểm tra lại mã nguồn cũ.

Ví dụ: git checkout feature-login sẽ chuyển bạn đến nhánh feature-login.

Fetch

Fetch là lệnh dùng để lấy dữ liệu từ một kho lưu trữ từ xa (remote repository) về kho cục bộ (local repository). Tuy nhiên, fetch không tự động hợp nhất (merge) các thay đổi, điều này giúp bạn xem xét trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.

Ví dụ: git fetch origin sẽ lấy tất cả các cập nhật từ kho lưu trữ trên máy chủ nhưng sẽ không thay đổi mã nguồn hiện tại của bạn.

Index

Index là khu vực tạm thời trong Git, nơi bạn thêm các tệp và thay đổi trước khi commit. Khi bạn sử dụng lệnh git add, các tệp sẽ được đưa vào index để chuẩn bị commit. Điều này giúp bạn kiểm soát chính xác những thay đổi nào sẽ được ghi lại.

Ví dụ: git add file.txt thêm tệp file.txt vào index, chuẩn bị cho commit tiếp theo.

Master

Master là tên nhánh mặc định khi bạn khởi tạo một kho Git mới. Đây thường là nhánh chính chứa mã nguồn ổn định nhất của dự án. Tuy nhiên, hiện nay nhiều dự án đã chuyển sang sử dụng tên main để thay thế master.

Ví dụ: git checkout master sẽ chuyển đến nhánh chính của dự án.

Repository

Repository (repo) là kho lưu trữ mã nguồn của dự án, bao gồm toàn bộ lịch sử commit, nhánh, và các tệp liên quan. Có hai loại repo chính:

  • Local repository: Kho lưu trữ trên máy tính của bạn.
  • Remote repository: Kho lưu trữ trên máy chủ hoặc nền tảng như GitHub, GitLab.

Ví dụ: git clone https://github.com/username/project.git

Remote

Remote là phiên bản của repository được lưu trữ trên máy chủ hoặc dịch vụ trực tuyến. Remote cho phép nhiều người làm việc chung một dự án thông qua việc đồng bộ hóa các thay đổi.

Ví dụ: origin là tên mặc định của remote repository khi bạn clone một dự án từ GitHub.

Tags

Tags được sử dụng để đánh dấu các commit quan trọng, thường được sử dụng để chỉ định các phiên bản cụ thể (ví dụ: phiên bản v1.0.0). Tags không thay đổi theo thời gian, giúp dễ dàng tham chiếu đến một trạng thái ổn định của dự án.

Ví dụ: git tag v1.0.0 tạo một thẻ v1.0.0 trên commit hiện tại.

Upstream

Upstream thường dùng để chỉ remote repository hoặc nhánh chính mà bạn đang theo dõi hoặc muốn đồng bộ. Trong một nhánh, upstream giúp bạn dễ dàng lấy (pull) hoặc đẩy (push) thay đổi.

Ví dụ: git push -u origin main sẽ đặt nhánh main cục bộ theo dõi nhánh main trên remote origin.

Một số lưu ý khi sử dụng Git

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Git
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Git

Git là công cụ mạnh mẽ giúp quản lý mã nguồn và hỗ trợ làm việc nhóm hiệu quả. Tuy nhiên, để sử dụng Git đúng cách và tránh gặp phải các vấn đề không mong muốn, người dùng cần chú ý đến một số nguyên tắc và thực hành tốt. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi làm việc với Git.

  • Luôn viết thông điệp commit rõ ràng và súc tích: Thông điệp commit đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả nội dung thay đổi. Một thông điệp rõ ràng và súc tích giúp bạn và các thành viên khác dễ dàng hiểu được ý nghĩa của từng commit. Hãy tránh viết các thông điệp mơ hồ như “Update file” mà thay vào đó, hãy cụ thể hóa, ví dụ: “Cập nhật giao diện trang đăng nhập”. Điều này cải thiện tính minh bạch và tổ chức của dự án.
  • Sử dụng branch để phát triển tính năng hoặc sửa lỗi: Khi làm việc với Git, hãy tạo các nhánh riêng biệt để phát triển tính năng mới hoặc sửa lỗi. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nhánh chính (main/master) khỏi các thay đổi chưa ổn định mà còn dễ dàng hơn trong việc quản lý và kiểm soát. Sau khi hoàn tất, bạn có thể hợp nhất (merge) nhánh vào nhánh chính.
  • Thường xuyên pull hoặc fetch để đồng bộ hóa mã nguồn: Khi làm việc nhóm, việc đồng bộ mã nguồn với remote repository là rất quan trọng. Hãy sử dụng git pull hoặc git fetch thường xuyên để đảm bảo bạn đang làm việc trên phiên bản mới nhất của dự án. Điều này giúp tránh xung đột và hạn chế việc phải xử lý các thay đổi lớn không mong muốn.
  • Tránh commit file không cần thiết: Trước khi commit, hãy kiểm tra danh sách các file trong khu vực staging bằng lệnh git status. Các file tạm thời, file cá nhân hoặc không liên quan đến dự án nên được loại bỏ bằng cách thêm chúng vào file .gitignore. Điều này giữ cho repository sạch sẽ và tập trung vào các file quan trọng.
  • Kiểm tra xung đột trước khi merge: Xung đột là điều khó tránh khi nhiều người cùng làm việc trên một dự án. Trước khi hợp nhất nhánh, hãy kiểm tra và giải quyết các xung đột kỹ lưỡng. Các công cụ như VS Code hoặc các giao diện Git đồ họa sẽ hỗ trợ bạn xử lý xung đột một cách trực quan và nhanh chóng.
  • Không sử dụng force push trừ khi cần thiết: Lệnh git push –force có thể ghi đè lịch sử commit trên remote repository, dẫn đến mất dữ liệu hoặc gây khó khăn cho các thành viên khác. Chỉ sử dụng khi bạn thực sự hiểu tác động của nó và đảm bảo không làm gián đoạn công việc của nhóm.
  • Kiểm tra kỹ trước khi xóa nhánh hoặc commit: Khi xóa nhánh hoặc commit, hãy đảm bảo không có dữ liệu quan trọng nào bị mất. Với nhánh, hãy sử dụng lệnh git branch -d để đảm bảo nhánh đã được hợp nhất. Với commit, hãy kiểm tra lịch sử commit bằng git log trước khi thực hiện các thao tác như revert hoặc reset.
  • Không chia sẻ thông tin nhạy cảm qua Git: Không nên commit các file chứa thông tin nhạy cảm như mật khẩu, khóa API, hoặc dữ liệu cá nhân. Hãy lưu các thông tin này trong file cấu hình riêng biệt và thêm chúng vào .gitignore để tránh vô tình chia sẻ lên remote repository.
  • Thường xuyên kiểm tra trạng thái repository: Lệnh git status là công cụ hữu ích giúp bạn kiểm tra trạng thái của repository, bao gồm các file đã thay đổi, file được theo dõi hoặc không được theo dõi. Điều này giúp bạn kiểm soát tốt hơn công việc và tránh bỏ sót các thay đổi quan trọng.

Git là một công cụ mạnh mẽ, nhưng để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và thực hành tốt. Việc áp dụng các lưu ý trên không chỉ giúp bạn quản lý mã nguồn tốt hơn mà còn cải thiện sự phối hợp trong nhóm, đảm bảo chất lượng và tiến độ dự án.

Kết Luận

Git không chỉ là công cụ quản lý mã nguồn mà còn là cầu nối giữa các thành viên trong một dự án phát triển phần mềm. Việc nắm vững các thuật ngữ và câu lệnh Git sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tối ưu hóa quy trình phát triển và nâng cao kỹ năng chuyên môn. Hãy bắt đầu thực hành để trở thành một chuyên gia Git ngay hôm nay!

Xem thêm:

Share this post