Get 50% Discount Offer 26 Days

Oracle là gì? Tổng hợp kiến thức chi tiết từ A-Z về Oracle

Oracle là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến và mạnh mẽ nhất trên thế giới. Được phát triển bởi Oracle Corporation, hệ thống này đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với nhiều doanh nghiệp và tổ chức trên toàn cầu.

Trong bài viết này của EzVPS, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Oracle là gì, từ định nghĩa cơ bản đến các tính năng nâng cao, cùng với những lợi ích mà nó mang lại cho người dùng.

Oracle là gì?

Oracle là gì? Oracle là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) đa mục đích, được thiết kế để quản lý và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp. Hệ thống này cung cấp một nền tảng mạnh mẽ cho việc lưu trữ, truy xuất và quản lý thông tin, đồng thời hỗ trợ các ứng dụng từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn.

Oracle không chỉ đơn thuần là một cơ sở dữ liệu, mà còn là một hệ sinh thái hoàn chỉnh bao gồm nhiều công cụ và dịch vụ khác nhau. Nó cung cấp các tính năng như:

  • Quản lý dữ liệu quan hệ
  • Xử lý giao dịch online (OLTP)
  • Kho dữ liệu và phân tích dữ liệu
  • Bảo mật và kiểm soát truy cập
  • Sao lưu và khôi phục dữ liệu
  • Tối ưu hóa hiệu suất

Với khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu và hỗ trợ cho nhiều người dùng đồng thời, Oracle đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn và tổ chức có nhu cầu quản lý dữ liệu phức tạp.

Tìm hiểu Oracle là gì?
Tìm hiểu Oracle là gì?

Lịch sử hình thành Oracle là gì?

Lịch sử của Oracle bắt đầu từ năm 1977, khi Larry Ellison, Bob Miner và Ed Oates thành lập Software Development Laboratories (SDL). Công ty này sau đó đổi tên thành Relational Software Inc., và cuối cùng là Oracle Corporation vào năm 1982.

Các mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Oracle:

  • 1979: Ra mắt Oracle Version 2, phiên bản thương mại đầu tiên của hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • 1983: Oracle Version 3 được phát hành, hỗ trợ các giao dịch bằng cách sử dụng SQL.
  • 1984: Oracle Version 4 ra mắt với tính năng nhất quán đọc và khả năng khóa dữ liệu.
  • 1985: Oracle Version 5 được giới thiệu, hỗ trợ mô hình client-server và phân phối.
  • 1988: Oracle Financial Applications ra đời, đánh dấu bước đi đầu tiên của công ty vào thị trường phần mềm ứng dụng doanh nghiệp.
  • 1992: Oracle7 được phát hành với nhiều cải tiến về hiệu suất và khả năng mở rộng.
  • 1999: Oracle8i ra mắt, tập trung vào Internet và Java.
  • 2001: Oracle9i được giới thiệu với tính năng Real Application Clusters (RAC).
  • 2003: Oracle10g ra đời, giới thiệu khái niệm về điện toán lưới.
  • 2007: Oracle11g được phát hành với nhiều cải tiến về quản lý dữ liệu và bảo mật.
  • 2013: Oracle12c ra mắt, giới thiệu kiến trúc cơ sở dữ liệu đám mây và container.
  • 2019: Oracle19c được phát hành, tập trung vào tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.

Qua nhiều thập kỷ, Oracle đã không ngừng phát triển và mở rộng danh mục sản phẩm của mình, bao gồm cả phần mềm ứng dụng doanh nghiệp, công cụ phát triển và dịch vụ đám mây.

Tìm hiểu về kiến trúc cơ sở dữ liệu của Oracle là gì?

Kiến trúc cơ sở dữ liệu Oracle được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao, độ tin cậy và khả năng mở rộng. Dưới đây là các thành phần chính trong kiến trúc của Oracle:

Cấu trúc bộ nhớ:

  • System Global Area (SGA): Là vùng bộ nhớ dùng chung cho tất cả các process của instance.
  • Program Global Area (PGA): Là vùng bộ nhớ riêng cho mỗi server process.

Cấu trúc process:

  • Server Process: Xử lý các yêu cầu từ client và tương tác với instance.
  • Background Process: Thực hiện các nhiệm vụ bảo trì và quản lý hệ thống.

Cấu trúc lưu trữ vật lý:

  • Datafiles: Lưu trữ dữ liệu thực tế của cơ sở dữ liệu.
  • Control Files: Chứa thông tin về cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu.
  • Redo Log Files: Ghi lại các thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu.

Cấu trúc lưu trữ logic:

  • Tablespaces: Đơn vị lưu trữ logic lớn nhất trong Oracle.
  • Segments: Các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chỉ mục.
  • Extents: Các khối liên tiếp được cấp phát cho segments.
  • Blocks: Đơn vị lưu trữ nhỏ nhất trong Oracle.

Instance:

  • Là sự kết hợp của các cấu trúc bộ nhớ và các tiến trình nền. Mỗi instance tương ứng với một cơ sở dữ liệu.

Database:

  • Là tập hợp các file vật lý lưu trữ dữ liệu.

Các kiến trúc này cho phép Oracle xử lý hiệu quả các giao dịch đồng thời, đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu và cung cấp khả năng phục hồi mạnh mẽ trong trường hợp xảy ra sự cố.

Kiến trúc cơ sở dữ liệu của Oracle là gì?
Kiến trúc cơ sở dữ liệu của Oracle là gì?

Ưu nhược điểm khi sử dụng phần mềm Oracle là gì?

Như mọi công nghệ, Oracle có cả ưu điểm và nhược điểm. Dưới đây là một số điểm cần cân nhắc:

Ưu điểm của Oracle là gì?

  • Độ tin cậy và ổn định cao
  • Khả năng mở rộng tốt, phù hợp với doanh nghiệp lớn
  • Tính năng bảo mật mạnh mẽ
  • Hỗ trợ xử lý giao dịch hiệu quả
  • Tích hợp tốt với các ứng dụng doanh nghiệp khác
  • Cộng đồng người dùng lớn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
  • Khả năng tùy chỉnh cao

Nhược điểm của Oracle là gì?

  • Chi phí cao, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
  • Yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao để quản trị và tối ưu hóa
  • Phức tạp trong việc cài đặt và cấu hình
  • Có thể quá mức cần thiết cho các ứng dụng nhỏ
  • Yêu cầu phần cứng mạnh để vận hành hiệu quả
  • Giấy phép và chính sách cấp phép phức tạp
  • Có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu sang các hệ thống khác

Lý do nên sử dụng phần mềm Oracle là gì?

Lý do nên sử dụng phần mềm Oracle là gì? Mặc dù có một số nhược điểm, Oracle vẫn là lựa chọn hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp vì những lý do sau:

  • Hiệu suất cao: Oracle được tối ưu hóa để xử lý khối lượng lớn dữ liệu và giao dịch.
  • Độ tin cậy: Với các tính năng như RAC và Data Guard, Oracle đảm bảo tính sẵn sàng cao.
  • Bảo mật: Oracle cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
  • Khả năng mở rộng: Có thể dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp.
  • Tích hợp: Oracle tích hợp tốt với nhiều hệ thống và ứng dụng doanh nghiệp khác.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: Có thể chạy trên nhiều hệ điều hành và nền tảng phần cứng khác nhau.
  • Công cụ quản lý mạnh mẽ: Oracle cung cấp nhiều công cụ để quản lý và giám sát cơ sở dữ liệu.
  • Tính năng phân tích: Hỗ trợ các tính năng phân tích dữ liệu tiên tiến.
  • Hỗ trợ chuẩn công nghiệp: Tuân thủ các chuẩn SQL và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình.
  • Đổi mới liên tục: Oracle thường xuyên cập nhật và giới thiệu các tính năng mới.
Lý do nên sử dụng phần mềm Oracle là gì?
Lý do nên sử dụng phần mềm Oracle là gì?

Oracle mang lại những ưu thế vượt trội nào?

Oracle không chỉ là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu thông thường mà còn mang đến nhiều ưu thế vượt trội. Hãy cùng khám phá những lợi thế độc đáo mà Oracle mang lại cho doanh nghiệp.

Hỗ trợ cho các ứng dụng của doanh nghiệp

Oracle cung cấp một nền tảng vững chắc cho các ứng dụng doanh nghiệp:

  • Xử lý giao dịch hiệu quả: Hỗ trợ OLTP với hiệu suất cao và độ tin cậy lớn.
  • Kho dữ liệu: Cung cấp giải pháp kho dữ liệu mạnh mẽ cho phân tích kinh doanh.
  • Tích hợp dữ liệu: Cho phép tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Hỗ trợ đa ứng dụng: Có thể chạy nhiều ứng dụng doanh nghiệp trên cùng một cơ sở dữ liệu.

Tiết kiệm thời gian nhờ tự động hóa

Oracle cung cấp nhiều tính năng tự động hóa giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực:

  • Quản lý bộ nhớ tự động
  • Tự động thu thập thống kê
  • Tự động điều chỉnh SQL
  • Tự động quản lý không gian lưu trữ
  • Tự động tạo và duy trì chỉ mục

Bảo mật nâng cao của Oracle là gì?

Oracle cung cấp một loạt các tính năng bảo mật nâng cao:

  • Mã hóa dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm ở mức cột và tablespace.
  • Kiểm soát truy cập: Quản lý quyền truy cập chi tiết đến từng đối tượng.
  • Auditing: Ghi lại và giám sát các hoạt động của người dùng.
  • Virtual Private Database: Áp dụng các chính sách bảo mật ở mức hàng.
  • Label Security: Cung cấp bảo mật đa cấp độ.
  • Database Vault: Ngăn chặn truy cập trái phép từ người dùng đặc quyền.

Mở rộng quy mô dễ dàng

Oracle hỗ trợ mở rộng quy mô theo cả chiều ngang và chiều dọc:

  • Real Application Clusters (RAC): Cho phép nhiều instance Oracle chạy trên nhiều máy chủ, chia sẻ cùng một cơ sở dữ liệu.
  • Partitioning: Phân chia bảng và chỉ mục lớn thành các phần nhỏ hơn để quản lý dễ dàng.
  • Data Guard: Hỗ trợ sao chép và chuyển đổi dự phòng cho các cơ sở dữ liệu quan trọng.
  • Multitenant Architecture: Cho phép quản lý nhiều cơ sở dữ liệu như một đơn vị duy nhất.
  • In-Memory Database: Tăng tốc xử lý bằng cách lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ.

Triển khai mọi lúc mọi nơi

Oracle cung cấp tính linh hoạt trong triển khai:

  • On-premises: Triển khai truyền thống trên cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp.
  • Cloud: Oracle Cloud Infrastructure cung cấp các dịch vụ cơ sở dữ liệu trên đám mây.
  • Hybrid Cloud: Kết hợp giữa triển khai on-premises và cloud.
  • Multicloud: Hỗ trợ triển khai trên nhiều nền tảng đám mây khác nhau.
  • Autonomous Database: Cơ sở dữ liệu tự quản lý, tự vá lỗi và tự tối ưu hóa.
Oracle không chỉ là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu thông thường mà còn mang đến nhiều ưu thế vượt trội.
Oracle không chỉ là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu thông thường mà còn mang đến nhiều ưu thế vượt trội.

Lợi ích của Oracle là gì?

Việc áp dụng Oracle vào hệ thống của doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là nâng cấp công nghệ. Nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực và quan trọng. Dưới đây là những lợi ích chính mà Oracle đem lại.

  • Giảm chi phí vận hành: Tự động hóa nhiều tác vụ quản trị, giảm nhu cầu nhân lực.
  • Tăng hiệu suất: Tối ưu hóa xử lý giao dịch và truy vấn phức tạp.
  • Đảm bảo tính sẵn sàng: Cung cấp các giải pháp cho tính sẵn sàng cao và khả năng phục hồi sau sự cố.
  • Cải thiện bảo mật: Bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa nội bộ và bên ngoài.
  • Hỗ trợ quyết định: Cung cấp khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ cho việc ra quyết định kinh doanh.
  • Tuân thủ quy định: Hỗ trợ các tính năng để đáp ứng các yêu cầu tuân thủ khác nhau.
  • Tích hợp dễ dàng: Tương thích với nhiều ứng dụng và công nghệ khác nhau.

Thúc đẩy phát triển ứng dụng

Oracle cung cấp nhiều công cụ và nền tảng để thúc đẩy phát triển ứng dụng:

  • Oracle Application Express (APEX): Nền tảng phát triển ứng dụng web low-code.
  • Oracle SQL Developer: IDE cho phép phát triển và quản lý cơ sở dữ liệu.
  • Oracle JDeveloper: Công cụ phát triển Java tích hợp.
  • Oracle REST Data Services: Cho phép tạo API RESTful từ cơ sở dữ liệu Oracle.
  • Oracle Cloud Native Services: Hỗ trợ phát triển ứng dụng cloud-native.
  • Machine Learning in Oracle Database: Tích hợp các thuật toán máy học vào cơ sở dữ liệu.

Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Oracle

Khi tìm hiểu về Oracle, nhiều người thường có những thắc mắc chung. Phần này sẽ giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất về Oracle, giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ quản trị cơ sở dữ liệu này.

Sao lưu logic trong Oracle là gì?

Sao lưu logic trong Oracle là quá trình sao lưu các đối tượng cơ sở dữ liệu ở mức logic thay vì sao lưu toàn bộ các tệp dữ liệu vật lý. Đây là một phương pháp sao lưu hiệu quả, đặc biệt cho các cơ sở dữ liệu lớn. Các đặc điểm chính của sao lưu logic bao gồm:

  • Sao lưu các đối tượng cụ thể: Có thể sao lưu các bảng, schema hoặc tablespace cụ thể.
  • Kích thước nhỏ hơn: Thường có kích thước nhỏ hơn so với sao lưu vật lý.
  • Khả năng phục hồi chi tiết: Có thể phục hồi các đối tượng cụ thể mà không cần phục hồi toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • Hỗ trợ di chuyển dữ liệu: Dễ dàng di chuyển dữ liệu giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau.
  • Công cụ: Sử dụng Oracle Data Pump để thực hiện sao lưu logic.
Sao lưu logic trong Oracle là gì?
Sao lưu logic trong Oracle là gì?

Quy trình nền của Oracle là gì và gồm bước nào?

Quy trình nền (background processes) của Oracle là các tiến trình chạy liên tục để duy trì và quản lý cơ sở dữ liệu. Một số quy trình nền quan trọng bao gồm:

  • Database Writer (DBWR): Ghi các khối dữ liệu đã thay đổi từ bộ đệm vào đĩa.
  • Log Writer (LGWR): Ghi các thông tin redo log vào đĩa.
  • Checkpoint (CKPT): Cập nhật các file điều khiển và đánh dấu checkpoint.
  • System Monitor (SMON): Thực hiện khôi phục instance khi khởi động và dọn dẹp các segment tạm thời.
  • Process Monitor (PMON): Theo dõi các tiến trình người dùng và thực hiện dọn dẹp khi cần thiết.
  • Archiver (ARCn): Lưu trữ các redo log files đã đầy.
  • Recoverer (RECO): Giải quyết các giao dịch phân tán chưa hoàn thành.

Các quy trình này hoạt động tự động và liên tục để đảm bảo tính nhất quán, hiệu suất và khả năng phục hồi của cơ sở dữ liệu Oracle.

Oracle gồm phiên bản nào?

Oracle Database có nhiều phiên bản khác nhau để phù hợp với nhu cầu của các tổ chức khác nhau:

  • Oracle Database Enterprise Edition: Phiên bản đầy đủ tính năng cho doanh nghiệp lớn.
  • Oracle Database Standard Edition 2: Phiên bản cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Oracle Database Personal Edition: Phiên bản cho người dùng cá nhân và nhà phát triển.
  • Oracle Database Express Edition (XE): Phiên bản miễn phí, giới hạn tài nguyên.
  • Oracle Autonomous Database: Cơ sở dữ liệu tự quản lý trên đám mây.

Ngoài ra, Oracle còn cung cấp các phiên bản chuyên biệt như:

  • Oracle Exadata Database Machine: Hệ thống tích hợp phần cứng và phần mềm cho hiệu suất cao.
  • Oracle Database In-Memory: Tối ưu hóa cho xử lý phân tích trong bộ nhớ.
  • Oracle TimesTen In-Memory Database: Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ cho ứng dụng thời gian thực.

Mỗi phiên bản có các tính năng và giới hạn khác nhau, cho phép tổ chức lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Kết luận

Qua bài viết trên, bạn đã biết Oracle là gì hay chưa? Oracle đã khẳng định vị thế là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu hàng đầu thế giới. Với khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, tính bảo mật cao và khả năng mở rộng linh hoạt, Oracle đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp trong thời đại số hóa.

Để tận dụng tối đa sức mạnh của Oracle, việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy là rất quan trọng. EzVPS là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp dịch vụ Cloud VPS Windows, VPS Linux, Hosting CpanelDedicated Server chất lượng cao. Với cam kết đảm bảo hiệu suất tối ưu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, EzVPS sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các dịch vụ, bạn có thể truy cập website https://ezvps.vn/ hoặc liên hệ trực tiếp qua số điện thoại 0965800822. Hãy để EzVPS đồng hành cùng bạn trên hành trình số hóa và tối ưu hóa hệ thống dữ liệu của doanh nghiệp.

Đọc thêm:

Share this post
Tags