Get 50% Discount Offer 26 Days

Subnet Mask là gì? Công dụng, tính năng và cách chia

Subnet mask (mặt nạ mạng con) là một thành phần quan trọng trong mạng máy tính, đặc biệt là trong việc định tuyến và quản lý địa chỉ IP. Nó hoạt động song song với địa chỉ IP để xác định phần nào của địa chỉ IP thuộc về mạng và phần nào thuộc về máy chủ cụ thể trong mạng đó. Hiểu rõ về subnet mask là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực mạng máy tính, từ quản trị viên hệ thống đến kỹ sư mạng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về subnet mask, bao gồm định nghĩa, cách thức hoạt động, cách tính toán và lý do tại sao nó lại quan trọng.

Subnet Mask là gì?
Subnet Mask là gì?

Subnet Mask là gì? Các khái niệm định nghĩa?

Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng làm rõ khái niệm subnet mask (mặt nạ mạng con) là gì.

Định nghĩa Subnet Mask

Subnet mask là một số 32-bit được sử dụng để phân biệt hai phần của địa chỉ IP: địa chỉ mạng (network address) và địa chỉ máy chủ (host address). Nó hoạt động như một bộ lọc, cho phép các thiết bị trên mạng xác định xem một địa chỉ IP đích có nằm trong cùng mạng con với chúng hay không, hay nằm ở một mạng con khác.

Địa chỉ IP

Địa chỉ IP (Internet Protocol address) là một chuỗi số dùng để định danh duy nhất một thiết bị trên mạng sử dụng giao thức TCP/IP. Giống như địa chỉ nhà, địa chỉ IP cho phép các thiết bị khác tìm thấy và giao tiếp với nhau. Địa chỉ IP có hai phiên bản chính: IPv4 (32-bit) và IPv6 (128-bit). Tuy nhiên, IPv4 vẫn phổ biến hơn và là trọng tâm trong bài viết này.

Lớp mạng

Địa chỉ IPv4 được chia thành các lớp (class) dựa trên phạm vi địa chỉ. Có 5 lớp chính: A, B, C, D và E. Mỗi lớp có một subnet mask mặc định khác nhau. Việc phân lớp này giúp tổ chức và quản lý các địa chỉ IP dễ dàng hơn.

Mạng con (Subnet)

Mạng con (subnet) là một phần nhỏ hơn của một mạng lớn hơn. Việc chia nhỏ một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn giúp cải thiện hiệu suất, bảo mật và quản lý mạng dễ dàng hơn.

Subnet mask là một số 32-bit được sử dụng để phân biệt hai phần của địa chỉ IP
Subnet mask là một số 32-bit được sử dụng để phân biệt hai phần của địa chỉ IP

Cách thức hoạt động của Subnet Mask

Subnet mask hoạt động giống như là chìa khóa để mở ra phần địa chỉ mạng và phần địa chỉ máy chủ của địa chỉ IP.

Hoạt động Logic AND

Subnet mask sử dụng phép toán logic AND để xác định phần mạng và phần máy chủ của địa chỉ IP. Phép toán AND so sánh từng bit của địa chỉ IP với từng bit tương ứng của subnet mask. Nếu cả hai bit đều là 1, kết quả là 1; nếu một trong hai bit là 0, kết quả là 0.

Ví dụ về hoạt động của Subnet Mask

Giả sử chúng ta có địa chỉ IP 192.168.1.10 và subnet mask 255.255.255.0. Khi đó, ta thực hiện phép toán AND như sau:

Địa chỉ IP:      11000000.10101000.00000001.00001010 (192.168.1.10)

Subnet Mask:    11111111.11111111.11111111.00000000 (255.255.255.0)

Kết quả AND:   11000000.10101000.00000001.00000000 (192.168.1.0)

Kết quả của phép toán AND chính là địa chỉ mạng (192.168.1.0).

Xác định địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ

Phần của địa chỉ IP tương ứng với các bit 1 trong subnet mask là địa chỉ mạng. Phần còn lại, tương ứng với các bit 0 trong subnet mask, là địa chỉ máy chủ. Trong ví dụ trên, 24 bit đầu tiên (192.168.1) là địa chỉ mạng, và 8 bit cuối cùng (.10) là địa chỉ máy chủ.

Subnet mask cho phép xác định phần nào của địa chỉ IP là địa chỉ mạng và phần nào là địa chỉ máy chủ. Từ đó, các thiết bị trên mạng có thể xác định xem liệu một địa chỉ IP đích có nằm trên cùng một mạng con với chúng hay không. Nếu địa chỉ IP đích nằm trong cùng mạng con, các thiết bị sẽ gửi dữ liệu trực tiếp đến địa chỉ IP đó. Nếu địa chỉ IP đích nằm ngoài mạng con, các thiết bị sẽ gửi dữ liệu đến cổng mặc định (default gateway), thường là một bộ định tuyến (router), để chuyển tiếp dữ liệu đến mạng đích.

Cách thức hoạt động của Subnet Mask
Cách thức hoạt động của Subnet Mask

Cách tính và xác định lớp địa chỉ IP subnet mask là gì?

Việc tính toán subnet mask phụ thuộc vào số lượng mạng con và số lượng máy chủ cần thiết trong mỗi mạng con. Cụ thể:

Xác định lớp địa chỉ IP

Địa chỉ IP được chia thành các lớp A, B, C, D và E. Mỗi lớp có một subnet mask mặc định:

  • Lớp A: Subnet mask mặc định là 255.0.0.0 (hoặc /8). Dải địa chỉ IP từ 1.0.0.0 đến 126.0.0.0.
  • Lớp B: Subnet mask mặc định là 255.255.0.0 (hoặc /16). Dải địa chỉ IP từ 128.0.0.0 đến 191.255.0.0.
  • Lớp C: Subnet mask mặc định là 255.255.255.0 (hoặc /24). Dải địa chỉ IP từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.0.
  • Lớp D: Dành cho multicast, không có subnet mask. Dải địa chỉ IP từ 224.0.0.0 đến 239.255.255.255.
  • Lớp E: Dành cho mục đích dự phòng và nghiên cứu, không có subnet mask. Dải địa chỉ IP từ 240.0.0.0 đến 255.255.255.255.

Ký hiệu CIDR

CIDR (Classless Inter-Domain Routing) là một phương pháp biểu diễn subnet mask ngắn gọn hơn bằng cách sử dụng ký hiệu “/n”, trong đó “n” là số bit 1 trong subnet mask. Ví dụ, /24 tương đương với subnet mask 255.255.255.0.

Tính toán Subnet Mask

Để tính toán subnet mask, bạn cần xác định số lượng bit cần mượn từ phần host để tạo subnet. Số lượng subnet được tạo ra là 2n, trong đó n là số bit mượn. Số lượng host trong mỗi subnet là 2m – 2, trong đó m là số bit còn lại trong phần host (trừ đi 2 địa chỉ, một cho địa chỉ mạng và một cho địa chỉ broadcast).

Ví dụ tính Subnet Mask

Giả sử bạn có địa chỉ IP lớp C 192.168.1.0 và bạn muốn chia thành 4 mạng con. Bạn cần mượn 2 bit (vì 22 = 4). Subnet mask mới sẽ là 255.255.255.192 (hoặc /26), ta có thể thấy:

  • Số bit 1 trong subnet mask tăng từ 24 lên 26 (/26).
  • Số bit 0 trong subnet mask giảm từ 8 xuống 6.

Kết quả là bạn sẽ có 4 mạng con, mỗi mạng con có 62 địa chỉ host khả dụng (26 – 2 = 62).

Cách tính và xác định lớp địa chỉ IP subnet mask là gì?
Cách tính và xác định lớp địa chỉ IP subnet mask là gì?

Lý do cần tính và chia Subnet Mask là gì?

Việc tính toán và chia subnet mask là một phần quan trọng của quản trị mạng và có nhiều lợi ích thiết thực.

Tối ưu hóa việc sử dụng địa chỉ IP

Việc chia subnet giúp sử dụng không gian địa chỉ IP hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các mạng lớn. Thay vì sử dụng một subnet mask mặc định cho toàn bộ dải địa chỉ IP, bạn có thể chia nhỏ mạng thành các subnet nhỏ hơn, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

Tăng cường bảo mật mạng

Chia subnet giúp cô lập các phần khác nhau của mạng, hạn chế sự lây lan của các mối đe dọa bảo mật. Nếu một subnet bị tấn công, các subnet khác vẫn được bảo vệ.

Cải thiện hiệu suất mạng

Chia subnet giúp giảm lưu lượng broadcast trong mạng. Khi một thiết bị gửi một broadcast, nó sẽ được gửi đến tất cả các thiết bị trong cùng subnet. Việc chia subnet giúp giảm kích thước của miền broadcast (broadcast domain), do đó giảm lưu lượng broadcast và cải thiện hiệu suất mạng.

Quản lý mạng dễ dàng hơn

Chia subnet giúp tổ chức mạng một cách hợp lý và dễ quản lý hơn. Bạn có thể gán các subnet khác nhau cho các phòng ban, nhóm làm việc hoặc các mục đích sử dụng khác nhau.

Hỗ trợ định tuyến

Subnet mask đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến (routing). Router sử dụng subnet mask để xác định địa chỉ mạng đích của một gói tin và chọn đường đi tốt nhất để chuyển tiếp gói tin đó. Việc chia subnet hợp lý giúp cho việc định tuyến hiệu quả hơn.

Lý do cần tính và chia Subnet Mask là gì?
Lý do cần tính và chia Subnet Mask là gì?

Kết luận

Subnet mask là một khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong mạng máy tính. Nó cho phép phân biệt giữa địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ, giúp các thiết bị giao tiếp với nhau một cách chính xác và hiệu quả. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động, cách tính toán và tầm quan trọng của subnet mask là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn làm việc trong lĩnh vực mạng máy tính. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về subnet mask và giúp bạn tự tin hơn trong việc quản trị và cấu hình mạng. Hãy nhớ rằng, việc chia subnet mask hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng địa chỉ IP, tăng cường bảo mật, cải thiện hiệu suất và làm cho việc quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn.

 

Share this post