Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là một khái niệm quen thuộc với người dùng internet hiện đại. Đây không chỉ là một thuật ngữ cơ bản trong mạng máy tính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và quản lý các thiết bị kết nối mạng. Vậy địa chỉ IP là gì? Vai trò của nó trong mạng internet ra sao, và đâu là những ưu nhược điểm của IP? Hãy cùng EzVPS khám phá tất cả trong bài viết sau đây.
Địa chỉ IP là gì?
Địa chỉ IP (Internet Protocol) là một chuỗi số độc nhất định danh mỗi thiết bị kết nối mạng. Được định dạng chuẩn bằng 4 nhóm số từ 0 đến 255, cách nhau bằng dấu chấm, địa chỉ IP giúp các thiết bị nhận diện và giao tiếp với nhau qua mạng internet.
Chức năng chính của địa chỉ IP là điều hướng dữ liệu, đóng vai trò quan trọng trong việc gửi và nhận thông tin giữa máy chủ và thiết bị đầu cuối. Bạn có thể hình dung địa chỉ IP như địa chỉ nhà – giúp định danh và định hướng thông tin đến đúng nơi nhận. Do đó, khi truy cập email hoặc trang web, dù IP không trực tiếp gắn với thiết bị cá nhân, các con số này vẫn tiết lộ một số thông tin cơ bản về vị trí của bạn. Hãy cùng EzVPS tìm hiểu thêm về vai trò và những điều thú vị về địa chỉ IP trong mạng máy tính!

Phân loại các loại địa chỉ IP
Có nhiều cách để phân loại địa chỉ IP, nhưng hai cách phổ biến nhất là dựa trên phiên bản và tính chất của địa chỉ.
Địa chỉ IP công cộng (IP Public)
Địa chỉ IP công cộng (hay còn gọi là IP Public) là địa chỉ do nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cấp, được sử dụng để gửi các yêu cầu truy cập Internet đến một hộ gia đình hoặc tổ chức cụ thể. Đây là địa chỉ mà mạng của gia đình hoặc tổ chức sử dụng để giao tiếp với các thiết bị kết nối Internet bên ngoài, cho phép các thiết bị trong mạng truy cập internet và kết nối trực tiếp với máy tính của người dùng khác.
Địa chỉ IP cá nhân (IP Private)
Địa chỉ IP cá nhân (hay còn gọi là IP Private) là địa chỉ dành riêng cho mạng nội bộ, như mạng gia đình, trường học, hoặc công ty. Khác với IP công cộng (IP Public), IP cá nhân không thể kết nối trực tiếp với Internet; thay vào đó, chỉ các thiết bị trong cùng một mạng mới có thể giao tiếp với nhau thông qua bộ định tuyến (router). Địa chỉ IP cá nhân được bộ định tuyến gán tự động hoặc có thể được thiết lập thủ công tùy theo nhu cầu của người dùng.
Địa chỉ IP tĩnh (IP Static)
Địa chỉ IP tĩnh (IP Static) là một địa chỉ IP cố định, được gán riêng cho một người hoặc nhóm người dùng. Khi sử dụng IP tĩnh, thiết bị kết nối Internet của họ luôn có một địa chỉ IP không thay đổi. IP tĩnh thường được cấp cho các máy chủ như máy chủ web hoặc máy chủ email, nhằm đảm bảo tính liên tục cho các kết nối và cho phép nhiều người dùng truy cập mà không gây gián đoạn đến các dịch vụ này.
Địa chỉ IP động (IP Dynamic)
Địa chỉ IP động (IP Dynamic) là loại IP có thể thay đổi theo thời gian. Nếu không sử dụng các dịch vụ đặc biệt cần IP tĩnh, người dùng thông thường sẽ được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) gán cho các địa chỉ IP khác nhau sau mỗi lần kết nối, hoặc trong một phiên kết nối sẽ có thể được thay đổi thành IP khác. Việc cấp IP động giúp các ISP tiết kiệm tài nguyên địa chỉ IP trong bối cảnh nguồn IP ngày càng khan hiếm. Khi một thiết bị ngắt kết nối khỏi Internet, IP động của nó có thể được tái sử dụng cho người dùng khác.
Địa chỉ IP dùng để làm gì?
Địa chỉ IP cung cấp danh tính cho các thiết bị kết nối mạng, giúp chúng nhận diện và phân biệt lẫn nhau trên Internet, từ đó cho phép giao tiếp giữa các thiết bị. Ví dụ, khi bạn muốn gửi một bưu kiện đến ai đó ở nơi xa, bạn cần biết chính xác địa chỉ để gửi đi. Tương tự, trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng, máy tính sẽ tra cứu địa chỉ IP của thiết bị đích thông qua máy chủ DNS (Domain Name System) thay vì tìm kiếm địa chỉ trong một danh sách.
Chẳng hạn, khi bạn nhập một địa chỉ trang web như www.ezvps.vn vào trình duyệt, yêu cầu tải trang sẽ được gửi đến máy chủ DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó. Nếu không có địa chỉ IP, máy tính không thể xác định được đường dẫn đến trang web bạn muốn truy cập.

Ưu, nhược điểm của địa chỉ IP là gì?
Ưu, nhược điểm của địa chỉ IP là gì? Địa chỉ IP, như mọi công nghệ khác, đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Hãy cùng xem xét chi tiết:
Ưu điểm của địa chỉ IP là gì?
- IP là giao thức kết nối, cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau qua Internet.
- IP giúp việc truy cập Internet trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
- Địa chỉ IP hỗ trợ người dùng quản lý hệ thống mạng một cách đơn giản và hiệu quả.
- Sự ra đời của IP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghệ mạng.
Nhược điểm của địa chỉ IP là gì?
- Thông tin cá nhân có thể dễ dàng bị khai thác nếu có sự xâm nhập và tấn công từ bên ngoài.
- Hoạt động truy cập của người dùng có thể bị ghi lại thông qua địa chỉ IP, gây ảnh hưởng đến quyền riêng tư.
Cách xem địa chỉ IP là gì trên máy tính, MacBook
Cách xem địa chỉ IP trên máy tính Windows
Để xem địa chỉ IP trên máy tính Windows, bạn có thể thực hiện một trong các cách sau:
- Xem IP qua Network & Internet Settings.
- Xem IP từ thanh Taskbar.
- Xem địa chỉ IP qua Task Manager.
- Xem địa chỉ IP bằng Command Prompt.
- Xem IP qua Powershell.
Cách xem địa chỉ IP trên MacBook
Xem địa chỉ IP công cộng trên MacBook
Cách xem địa chỉ IP công cộng trên MacBook tương tự như cách xem địa chỉ IP công cộng trên iPhone đã được hướng dẫn ở mục 5.
Xem địa chỉ IP cá nhân trên MacBook
Cách 1: Sử dụng Tùy chọn Hệ thống
Bước 1: Nhấn vào logo Apple ở góc trên bên trái màn hình và chọn Tùy chọn hệ thống.

Bước 2: Chọn mục Mạng (Network) để mở bảng thông tin kết nối mạng.

Bước 3: Địa chỉ IP của bạn sẽ hiển thị ở dòng chữ nhỏ bên dưới dòng Trạng thái.

Cách 2: Dùng Terminal
Bước 1: Nhấn Cmd + Space để mở tìm kiếm Spotlight và nhập “Terminal” để mở Terminal.
Bước 2: Dùng lệnh sau để hiển thị thông tin địa chỉ IP cá nhân:
ifconfig | grep "inet " | grep -v 127.0.0.1
Địa chỉ IP của máy bạn sẽ xuất hiện sau từ “inet”. Ví dụ, trong hình minh họa dưới đây, địa chỉ IP của máy là “192.168.1.8”.

Cách xem địa chỉ IP là gì trên điện thoại Android, iPhone
Cách xem địa chỉ IP công cộng trên điện thoại
- Cách 1: Tìm kiếm “what is my ip”
Trên điện thoại Android, mở trình duyệt và gõ “what is my ip” vào ô tìm kiếm Google. Kết quả sẽ hiển thị địa chỉ IP của bạn ngay trên đầu trang. Bạn cũng có thể thực hiện tương tự trên máy tính bảng để xem địa chỉ IP công cộng.

- Cách 2: Kiểm tra địa chỉ IP qua website
Truy cập vào website https://www.whatismyip.com. Tại trang web này, địa chỉ IP công cộng của bạn sẽ được hiển thị ngay trên giao diện.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các website khác như:
- https://www.ipchicken.com
- https://whatismyipaddress.com

Cách xem địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại
- Đối với điện thoại Android
Vào Cài đặt > Giới thiệu > Trạng thái. Địa chỉ IP sẽ được hiển thị là địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại.

- Đối với iPhone
Vào Cài đặt > WiFi > Nhấn vào tên mạng WiFi bạn đang kết nối để xem địa chỉ IP cá nhân trên iPhone.

Lưu ý quan trọng:
- Giống như trên máy tính, địa chỉ IP hiển thị trên điện thoại thường là địa chỉ IP nội bộ.
- Để xem địa chỉ IP công cộng, bạn có thể sử dụng trình duyệt trên điện thoại và truy cập các trang web như “whatismyip.com”.
- Nếu bạn đang sử dụng dữ liệu di động, địa chỉ IP có thể thay đổi thường xuyên.
- Khi sử dụng VPN trên điện thoại, địa chỉ IP hiển thị sẽ là của máy chủ VPN.
Cách ẩn địa chỉ IP là gì? Hướng dẫn chi tiết
Nếu bạn muốn bảo vệ sự riêng tư của mình và tránh bị theo dõi, dưới đây là một số cách hiệu quả giúp bạn ẩn địa chỉ IP, tránh các mối đe dọa từ hacker và bảo vệ thiết bị của mình khỏi những cuộc tấn công xấu.
Tại sao nên ẩn địa chỉ IP?
Ẩn địa chỉ IP là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ sự riêng tư của bạn, ngăn chặn các quảng cáo làm phiền và tránh những hành động xâm nhập từ bên ngoài. Ví dụ, khi bạn sử dụng Internet tại các khu vực công cộng như quán cà phê hoặc cửa hàng tiện lợi, địa chỉ IP của bạn có thể dễ dàng bị lưu lại và sử dụng với mục đích xấu nếu không được bảo vệ. Nếu không có phương pháp bảo mật thích hợp, thiết bị của bạn có thể bị hacker tấn công, dẫn đến mất thông tin cá nhân hoặc bị lừa đảo.
Hướng dẫn ẩn địa chỉ IP bằng Proxy (Máy chủ Proxy)
Một trong những cách nhanh chóng và đơn giản nhất để ẩn địa chỉ IP là sử dụng máy chủ Proxy. Khi bạn gửi yêu cầu đến Internet, máy chủ Proxy sẽ chặn hoặc thay đổi yêu cầu đó, khiến bên thứ ba chỉ thấy địa chỉ IP của máy chủ thay vì của bạn. Phương pháp này rất hiệu quả khi xử lý các dữ liệu nhạy cảm.
Tuy nhiên, các máy chủ Proxy miễn phí thường không đáng tin cậy, vì vậy bạn nên tránh chia sẻ thông tin cá nhân khi sử dụng chúng. Để đảm bảo an toàn, bạn có thể kiểm tra máy chủ với các công cụ như Haschek. Lựa chọn tốt nhất là sử dụng dịch vụ Proxy trả phí và uy tín, thường đi kèm với một mạng riêng ảo (VPN).

Hướng dẫn ẩn địa chỉ IP với VPN
VPN là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn ẩn địa chỉ IP và bảo vệ sự an toàn thông tin khi sử dụng Internet. Khi bạn sử dụng VPN, tất cả hoạt động trực tuyến của bạn sẽ được mã hóa và chuyển qua một máy chủ VPN. Điều này giúp bạn tránh bị theo dõi và bảo vệ thông tin của bạn khỏi các mối nguy hại. VPN thay đổi địa chỉ IP của bạn và mã hóa dữ liệu giữa thiết bị và máy chủ, giúp bảo vệ tất cả các hoạt động Internet.
Mặc dù VPN có hiệu quả cao, nhưng nhược điểm là giá dịch vụ khá cao và việc xem video có thể không đáp ứng tốc độ như mong đợi, đặc biệt nếu bạn muốn xem video giới hạn theo địa lý.
Để bảo mật an toàn và sự riêng tư của bạn, bạn có thể sử dụng cả Proxy và VPN. Tuy nhiên, nếu bạn không đủ chi phí cho VPN, bạn vẫn có thể sử dụng Proxy miễn phí để ẩn địa chỉ IP của mình.
Cách kiểm tra địa chỉ IP bằng TrueIP
Với phần mềm TrueIP, bạn có thể dễ dàng kiểm tra địa chỉ IP của máy tính, bao gồm các thông số như Local Address và External Address. Phần mềm này có dung lượng nhẹ, giao diện đơn giản và nhiều tính năng hữu ích để giúp bạn kiểm tra IP một cách chính xác và nhanh chóng.
Bước 1: Tải phần mềm TrueIP
Truy cập vào trang web chính thức của phần mềm tại https://www.haztek-software.com/applications/network/trueip/ để tải phần mềm về máy.
Bước 2: Cài đặt phần mềm
Sau khi tải xong, tiến hành cài đặt TrueIP. Nếu bạn thấy thông báo “Windows Protected your PC”, nhấn vào More Info và chọn Run Anyway để tiếp tục cài đặt phần mềm.

Tiếp theo, bạn sẽ phải đồng ý với các điều khoản sử dụng. Tích vào I Accept The Agreement và nhấn Next để tiếp tục.

Nếu bạn muốn thay đổi vị trí cài đặt, chọn Browse. Nếu không, bỏ qua bước này và nhấn Next.

Nhấn Install và đợi cho đến khi quá trình cài đặt hoàn tất. Khi cài đặt xong, nhấn Finish để hoàn tất.


Bước 3: Khởi động phần mềm và kiểm tra thông số IP
Khi khởi động TrueIP, bạn sẽ thấy các thông số IP trên máy tính, bao gồm:
- Local Address: Địa chỉ IP trong mạng nội bộ (LAN), có dạng từ 192.168.1.1 đến 192.168.1.255.
- External Address: Địa chỉ IP mà hệ thống sử dụng để kết nối với các dịch vụ trực tuyến, trang web quốc tế. Đây là địa chỉ chung cho toàn bộ hệ thống mạng.

Bước 4: Lưu trữ hoặc chia sẻ IP
Nếu bạn muốn sao chép hoặc chia sẻ thông tin IP, hãy nhấn Copy All Information. Điều này sẽ sao chép toàn bộ thông tin, bao gồm cả địa chỉ Local và External.
Bước 5: Khám phá các tùy chọn của TrueIP
Khi nhấn chuột phải vào biểu tượng TrueIP trên Taskbar, bạn sẽ thấy một số tùy chọn. Nhấn vào Options để mở giao diện tùy chỉnh.

Trong giao diện này, bạn có thể điều chỉnh các cài đặt như:
- General: Tùy chọn để hiển thị thông báo pop-up, khởi động cùng Windows, hoặc chạy ở chế độ ẩn.
- Check Frequency: Cài đặt thời gian tối đa giữa mỗi lần kiểm tra IP.
Ngoài ra, TrueIP còn hỗ trợ thông báo khi địa chỉ IP thay đổi, kiểm tra IP theo Server và lưu trữ Log File.
Cách kiểm tra vị trí địa lý thông qua địa chỉ IP là gì?
Có nhiều tình huống bạn có thể biết được địa chỉ IP của một người hoặc thiết bị, nhưng lại không biết chính xác vị trí địa lý của họ. Để xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP, bạn có thể thực hiện theo những cách sau đây.
Kiểm tra địa chỉ IP của máy tính
Để tìm địa chỉ IP của máy tính trên hệ thống Internet toàn cầu, bạn có thể truy cập vào website WhatIsMyIP. Lưu ý rằng đây là địa chỉ IP công cộng của bạn, không phải địa chỉ IP nội bộ trong mạng LAN được cấp qua Router hoặc Modem. Nếu bạn muốn xem IP trong mạng LAN, mở Command Prompt (cmd) và gõ lệnh ipconfig, sau đó kiểm tra dòng IPv4 Address.

Xác định vị trí của IP
Sau khi bạn đã có địa chỉ IP công cộng, hãy truy cập trang web IP2Location hoặc sử dụng chức năng IP Lookup trên WhatIsMyIP. Nhập địa chỉ IP vào ô tìm kiếm để hệ thống trả về thông tin vị trí địa lý.

Kiểm tra IP của một website
Nếu bạn muốn biết địa chỉ IP của một website, bạn có thể sử dụng lệnh ping trong cmd. Ví dụ, để kiểm tra IP của website matbao.net, hãy mở Run và gõ cmd, sau đó nhập lệnh ping matbao.net. Tuy nhiên, kết quả có thể không hoàn toàn chính xác vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhà cung cấp dịch vụ Internet, cơ quan đăng ký địa chỉ IP, và các yếu tố như Proxy hay IP ảo.
Dù sử dụng phương pháp nào, hãy nhớ rằng việc xác định vị trí chính xác của một IP có thể không luôn luôn đạt được độ chính xác 100%, do ảnh hưởng của các yếu tố mạng khác nhau.
Cách kiểm tra vị trí của máy tính trong mạng LAN bằng IP là gì?
Thông thường, để xem địa chỉ IP của một máy tính, bạn cần kiểm tra trực tiếp trên máy hoặc sử dụng phần mềm điều khiển từ xa. Tuy nhiên, nếu các máy tính trong mạng LAN, việc kiểm tra IP trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là hai phần mềm hữu ích mà bạn có thể sử dụng để tìm địa chỉ IP của các máy tính khác trong cùng mạng LAN.
Tìm địa chỉ IP của máy tính khác bằng Advanced IP Scanner
Advanced IP Scanner là phần mềm giúp bạn quét và liệt kê tất cả các địa chỉ IP trong mạng LAN một cách nhanh chóng. Để sử dụng phần mềm này, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:
- Tải và cài đặt phần mềm
Truy cập trang web chính thức và tải phần mềm Advanced IP Scanner. Sau khi tải xong, tiến hành cài đặt và chọn ngôn ngữ là English. - Cài đặt phần mềm
Chọn Install, sau đó nhấn Next để tiếp tục. Tiếp theo, tích vào ô I Accept The Agreement để đồng ý với các điều khoản và nhấn Install để bắt đầu cài đặt. - Khởi động phần mềm
Sau khi cài đặt xong, phần mềm sẽ tự động mở và hiển thị giao diện chính. Tại đây, Advanced IP Scanner sẽ nhận diện địa chỉ IP của máy tính bạn đang sử dụng. - Quét các địa chỉ IP trong mạng LAN
Để quét địa chỉ IP của các máy tính khác trong mạng LAN, bạn chỉ cần nhấn vào nút Scan. Phần mềm sẽ bắt đầu quét tất cả các thiết bị kết nối cùng mạng. - Chờ kết quả quét
Sau một khoảng thời gian ngắn, phần mềm sẽ hiển thị danh sách các thiết bị đang kết nối trong mạng LAN, bao gồm địa chỉ IP, tên máy tính, địa chỉ MAC, và nhà sản xuất của từng thiết bị.
Với Advanced IP Scanner, bạn sẽ dễ dàng tìm được địa chỉ IP của các máy tính khác trong mạng LAN mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

Tìm địa chỉ IP của máy tính khác qua Home Network
Ngoài việc sử dụng phần mềm, một cách đơn giản khác để kiểm tra địa chỉ IP của máy tính trong mạng LAN là thông qua chế độ Home Network. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Chuyển mạng sang chế độ Home Network
- Đầu tiên, bạn mở Control Panel, chọn mục Network and Internet, rồi nhấp vào Network and Sharing Center.
- Nếu mạng của bạn đang ở chế độ Public Network, bạn cần chuyển nó sang Home Network. Để làm điều này, nhấp vào mục Home Network và sau đó nhấn Cancel để hoàn tất quá trình chuyển đổi.
Bước 2: Truy cập vào Network And Sharing Center
Tiếp theo, bạn quay lại Control Panel, chọn mục Network and Internet, rồi nhấp vào Network and Sharing Center. Bạn cũng có thể truy cập trực tiếp thông qua biểu tượng mạng ở góc dưới bên phải màn hình.
Bước 3: Xem hệ thống mạng
Khi cửa sổ Network and Sharing Center hiển thị, bạn nhấn vào See Full Map để xem toàn bộ hệ thống mạng.
Bước 4: Kiểm tra địa chỉ IP
Sau khi quá trình tải hoàn tất, bạn sẽ thấy bản đồ hệ thống mạng. Để kiểm tra địa chỉ IP của một máy tính, chỉ cần di chuyển chuột qua máy tính đó. Lặp lại quy trình này để xem địa chỉ IP của các máy tính khác trong mạng LAN.
Với hai cách đơn giản này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra địa chỉ IP của các máy tính trong mạng LAN của mình.
Hướng dẫn cách sửa lỗi xung đột địa chỉ IP trên máy tính hiệu quả
Lỗi xung đột IP trên máy tính khá phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là ba cách xử lý hiệu quả để khắc phục lỗi này:
- Cách 1: Khởi động lại Modem và Router
- Cách 2: Làm mới IP bằng CMD
- Cách 3: Tự thiết lập lại địa chỉ IP
Dấu hiệu nhận biết xung đột IP
Khi xảy ra xung đột IP, bạn có thể gặp phải một trong các thông báo sau:
- “There is an IP address conflict with another system on the network”: Xung đột IP với máy tính khác trong mạng.
- “This IP address is already in use on the network. Please reconfigure a different IP address.”: Địa chỉ IP này đã được sử dụng, yêu cầu cấu hình lại IP khác.
- Hoặc bạn gặp tình trạng mất kết nối mạng dù Modem và Router vẫn hoạt động bình thường.

Dấu hiệu nhận biết xung đột IP
Khi xảy ra xung đột IP, bạn có thể gặp phải một trong các thông báo sau:
- “There is an IP address conflict with another system on the network”: Xung đột IP với máy tính khác trong mạng.
- “This IP address is already in use on the network. Please reconfigure a different IP address.”: Địa chỉ IP này đã được sử dụng, yêu cầu cấu hình lại IP khác.
- Hoặc bạn gặp tình trạng mất kết nối mạng dù Modem và Router vẫn hoạt động bình thường.
Nguyên nhân gây ra xung đột IP
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến xung đột IP:
- Cài đặt IP tĩnh trùng với IP động: Một máy tính có IP tĩnh trùng với IP động được cấp bởi DHCP cho máy khác trong hệ thống.
- Khởi động máy từ chế độ sleep: Máy tính bật lên từ chế độ ngủ có thể nhận được IP của một thiết bị khác do Wireless Router cấp phát.
- Máy tính có nhiều network adapters: Nếu máy tính đang kết nối với nhiều adapter mạng, nó có thể tự xung đột IP với chính mình.
- Quá nhiều thiết bị kết nối với Wireless Router: Khi có quá nhiều thiết bị kết nối, các thiết bị khác có thể bị xung đột IP.
Cách xử lý xung đột IP
Cách 1: Khởi động lại Modem và Router
Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để khắc phục xung đột IP. Bạn chỉ cần tắt Modem và Router trong khoảng 10 – 30 giây, sau đó bật lại các thiết bị này.
Cách 2: Làm mới IP bằng CMD
- Bước 1: Mở menu Start, gõ “RUN” và mở cửa sổ command line (CMD).
- Bước 2: Nhập lệnh sau để giải phóng địa chỉ IP hiện tại:
ipconfig /release
.
Lưu ý: Nếu bạn đang sử dụng IP tĩnh, có thể xuất hiện thông báo lỗi: “The operation failed as no adapter is in the state permissible for this operation”. Bạn có thể bỏ qua bước này và chuyển sang bước tiếp theo. - Bước 3: Nhập lệnh
ipconfig /renew
để yêu cầu một địa chỉ IP mới. Địa chỉ IP mới sẽ được hiển thị tại dòng IPv4 Address.

Cách 3: Thiết lập lại địa chỉ IP
Nếu bạn sử dụng IP tĩnh, bạn có thể thay đổi địa chỉ IP của mình để tránh xung đột với các thiết bị khác trong mạng.
- Bước 1: Vào Control Panel > Network and Sharing Center, sau đó chọn Change adapter settings.
- Bước 2: Nhấp chuột phải vào kết nối mạng bạn đang sử dụng và chọn Properties.
- Bước 3: Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4), sau đó nhấp vào Properties.
- Bước 4: Tại đây, bạn có hai lựa chọn:
- Chọn Obtain an IP address automatically để hệ thống tự động lấy địa chỉ IP từ server DHCP.
- Chọn Use the following IP address để điền địa chỉ IP tĩnh mới (nếu bạn biết cách cấu hình).

Nếu bạn không chắc chắn về cách thiết lập IP tĩnh, hãy chọn Obtain an IP address automatically, để DHCP tự động cấp phát địa chỉ IP không bị xung đột.
Phiên bản IP
Cấu trúc địa chỉ IPv4
Hiện tại, có hai phiên bản IP chính:
- IPv4 – Phiên bản 4 của Giao thức Internet
- IPv6 – Phiên bản 6 của Giao thức Internet

IPv4 là gì?
IPv4 (Internet Protocol version 4) là phiên bản thứ 4 của giao thức Internet. Giao thức này, còn được gọi là TCP/IP, thuộc lớp Internet trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tương ứng với lớp mạng (network layer).
Địa chỉ IPv4 được thể hiện dưới dạng bốn nhóm số thập phân, mỗi nhóm được ngăn cách bởi dấu chấm. Địa chỉ này sử dụng 32 bit, chia đều thành bốn nhóm số, mỗi nhóm có 8 bit, còn gọi là một octet. Mỗi octet có thể có 256 giá trị (từ 0 đến 255), với 2^8 = 256 giá trị có thể, từ 00000000 (0) đến 11111111 (255) trong hệ nhị phân.
IPv6 là gì?
IPv6 (Internet Protocol version 6) là phiên bản thứ 6 và cũng là phiên bản mới nhất của giao thức Internet. IPv6 được phát triển bởi IETF (Internet Engineering Task Force) để giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IP của IPv4. IPv6 mang lại nhiều cải tiến và có khả năng được sử dụng rộng rãi hơn IPv4.
Với những tính năng vượt trội, IPv6 không chỉ khắc phục được những hạn chế của IPv4 mà còn mở ra nhiều khả năng mới trong việc kết nối và giao tiếp trên Internet.
Cả IPv4 và IPv6 đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và giao tiếp của người dùng trên Internet. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hai phiên bản IP phổ biến và cách chúng giúp tối ưu hóa việc khai thác dữ liệu trực tuyến.
Kết luận
Qua bài viết trên, bạn đã biết IP là gì hay chưa? Hiểu biết về IP là nền tảng quan trọng trong thế giới công nghệ số ngày nay. Từ cách thức hoạt động, phân loại đến việc quản lý và bảo mật, mỗi khía cạnh của IP đều đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì kết nối internet ổn định và an toàn.
Khi nhu cầu về hiệu suất và bảo mật ngày càng tăng, việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. EzVPS, với dịch vụ Cloud VPS Windows, VPS Linux, Hosting Cpanel và Dedicated Server chất lượng cao, cam kết mang đến hiệu suất tối ưu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://ezvps.vn/ hoặc liên hệ 0965800822.
Đọc thêm: