Get 50% Discount Offer 26 Days

2FA là gì? Cách kích hoạt xác thực hai yếu tố chi tiết

Trong thời đại số hóa ngày nay, bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của người dùng internet. Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng và đánh cắp danh tính, việc chỉ sử dụng mật khẩu đơn giản không còn đủ để bảo vệ tài khoản của bạn. Đó là lý do tại sao xác thực hai yếu tố (2FA) đã trở thành một biện pháp bảo mật quan trọng.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về 2FA là gì, cách thức hoạt động và hướng dẫn bạn cách kích hoạt tính năng này trên các nền tảng phổ biến.

2FA là gì?

2FA, viết tắt của Two-Factor Authentication, có nghĩa là “xác thực hai yếu tố.” Thuật ngữ này còn được hiểu tương tự như các khái niệm “xác thực đa yếu tố,” “xác minh hai bước,” hoặc “xác minh người dùng.”

2FA là một phương thức bảo mật tài khoản gồm hai bước, thường được sử dụng khi đăng nhập vào tài khoản. Trước đây, việc đăng nhập chỉ cần tên đăng nhập và mật khẩu, nhưng phương pháp này dễ bị rủi ro nếu thông tin bị đánh cắp. Sự ra đời của 2FA đã giúp gia tăng mức độ bảo mật cho người dùng, hạn chế các nguy cơ từ việc mất cắp mật khẩu.

Về mặt kỹ thuật, bước thứ hai trong 2FA được xem là “xác minh,” bởi tại bước này, người dùng phải chứng minh rằng họ đang sở hữu một thiết bị khác thay vì chỉ đơn giản là “xác thực” danh tính của mình.

Mã 2FA là gì?

Nếu bạn đang thắc mắc “mã 2FA là gì,” thì đây là một mã số được tạo ngẫu nhiên, thường ở dạng chuỗi số hoặc ký tự, dùng trong quá trình xác thực hai yếu tố (2FA). Mã 2FA này đóng vai trò như một lớp bảo mật bổ sung bên cạnh mật khẩu, giúp xác thực danh tính của người dùng khi đăng nhập vào các dịch vụ trực tuyến.

Mã 2FA được tạo tự động và chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn, thường là vài phút. Người dùng nhận mã này qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như tin nhắn SMS, email, ứng dụng di động, hoặc thiết bị bảo mật vật lý như token hay security key.

Khi thực hiện đăng nhập, người dùng cần nhập cả mật khẩu và mã 2FA để hoàn tất quá trình xác thực. Nhờ vào tính chất thay đổi liên tục và thời gian hiệu lực ngắn, mã 2FA giúp tăng cường bảo mật và ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công vào tài khoản trực tuyến.

2FA là gì?
2FA là gì?

Xác thực hai yếu tố (2FA) hoạt động như thế nào?

Quy trình bật xác thực hai yếu tố (2FA) có thể thay đổi tùy theo ứng dụng hoặc nhà cung cấp dịch vụ, nhưng nhìn chung, nó đều tuân theo các bước cơ bản sau:

  1. Bắt đầu đăng nhập: Người dùng truy cập vào ứng dụng hoặc trang web và được yêu cầu đăng nhập.
  2. Nhập thông tin đăng nhập: Người dùng cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu. Máy chủ của trang web kiểm tra và xác định xem thông tin này có khớp với dữ liệu đã lưu hay không.
  3. Tạo khóa bảo mật (nếu không sử dụng mật khẩu): Trong trường hợp các quy trình không yêu cầu mật khẩu, trang web sẽ tạo ra một khóa bảo mật duy nhất cho người dùng. Công cụ xác thực sẽ xử lý khóa này và máy chủ của trang web sẽ xác minh khóa đó.
  4. Bắt đầu bước xác thực thứ hai: Trang web yêu cầu người dùng thực hiện bước xác thực thứ hai. Tại bước này, người dùng cần chứng minh rằng họ có sở hữu một thứ mà chỉ họ mới có, chẳng hạn như dấu vân tay, mã thông báo bảo mật, thẻ căn cước, điện thoại thông minh hoặc thiết bị di động khác.
  5. Nhập mã xác minh: Người dùng có thể phải nhập mã xác minh một lần được tạo từ bước trước.
  6. Xác thực hoàn tất: Sau khi cung cấp đầy đủ hai yếu tố, người dùng sẽ được xác thực và được cấp quyền truy cập vào ứng dụng hoặc trang web.

Tại sao cần lấy mã 2FA?

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, khi mọi giao dịch đều có thể thực hiện qua internet, việc sử dụng mã 2FA để xác thực là một giải pháp hiệu quả nhằm bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa nhằm vào thông tin đăng nhập tài khoản. Một số ví dụ điển hình bao gồm:

  • Tấn công Brute Force: Tin tặc sử dụng phần mềm để đoán mật khẩu hoặc khóa riêng bằng cách kết hợp nhiều ký tự khác nhau, thử nghiệm cho đến khi tìm ra đúng để có thể truy cập vào tài khoản của người dùng.
  • Tấn công Spyware: Tin tặc cài đặt phần mềm độc hại (spyware) để xâm nhập vào thiết bị, thu thập thông tin cá nhân liên quan đến tài khoản và mật khẩu của người dùng.
  • Tấn công vi phạm dữ liệu: Tin tặc sử dụng danh sách tên tài khoản và mật khẩu đã bị rò rỉ trong các vụ vi phạm dữ liệu trước đó để truy cập vào các tài khoản khác của người dùng.

Vi phạm dữ liệu (Data Breach) là một cuộc tấn công mạng xảy ra khi tin tặc truy cập trái phép và thu thập thông tin nhạy cảm của cá nhân, nhóm hoặc hệ thống phần mềm.

Thực tế, tin tặc có thể lợi dụng các vụ vi phạm dữ liệu để rao bán thông tin các cặp tài khoản và mật khẩu trên các trang web ẩn (dark web), làm cho nhiều mật khẩu trở nên kém an toàn hơn.

Theo Báo cáo Điều tra về Vi phạm Dữ liệu năm 2017 của Verizon, có đến 81% các vụ hack tài khoản liên quan đến việc mật khẩu bị rò rỉ qua các giao dịch mua bán dữ liệu, hoặc do mật khẩu quá yếu (chẳng hạn như “passw0rd”) và dễ đoán.

81% vụ hack có liên quan đến việc rò rỉ mật khẩu và/hoặc mật khẩu yếu. Nguồn: Verizon
81% vụ hack có liên quan đến việc rò rỉ mật khẩu và/hoặc mật khẩu yếu. Nguồn: Verizon

Đặc biệt trong thị trường tiền mã hóa, nơi tài sản của người dùng được bảo vệ bằng khóa riêng (private key), hậu quả của các cuộc vi phạm dữ liệu có thể nghiêm trọng hơn rất nhiều. Vụ việc LastPass là một minh chứng rõ ràng cho tình huống này.

Vào tháng 8/2022, LastPass (dịch vụ quản lý mật khẩu) thông báo rằng hệ thống của họ đã bị tin tặc tấn công, dẫn đến việc rò rỉ toàn bộ thông tin của người dùng.

Ngày 3/1/2023, người dùng John Doe đã đệ đơn kiện LastPass với cáo buộc rằng vụ vi phạm dữ liệu của công ty đã khiến Bitcoin trong ví của anh bị đánh cắp.

Trước đó, John đã sử dụng Vault của LastPass và tuân theo các biện pháp bảo mật mà dịch vụ này khuyến nghị để lưu trữ thông tin về private key của ví Bitcoin trị giá 53.000 USD. Sau khi nhận được thông báo về vụ rò rỉ dữ liệu, John đã nhanh chóng xóa thông tin trong Vault. Tuy nhiên, anh tin rằng tin tặc đã sử dụng dữ liệu private key bị rò rỉ để cướp hết Bitcoin trong ví của mình.

Có thể thấy rằng các dịch vụ quản lý mật khẩu vẫn chưa thể đảm bảo hoàn toàn tính bảo mật cho thông tin và tài sản của người dùng. Vì vậy, việc yêu cầu xác thực 2FA mỗi khi giao dịch là điều vô cùng cần thiết và quan trọng đối với những người dùng trong lĩnh vực tiền mã hóa.

Các phương pháp bảo mật 2FA phổ biến hiện nay

Xác thực hai yếu tố (2FA) có nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:

Xác thực thông qua SMS (tin nhắn văn bản)

Đây là một trong những phương pháp 2FA phổ biến nhất. Khi đăng nhập, hệ thống sẽ gửi một mã số duy nhất đến số điện thoại di động đã đăng ký của người dùng thông qua tin nhắn SMS. Người dùng sau đó nhập mã này vào trang đăng nhập để hoàn tất quá trình xác thực. Phương pháp này dễ sử dụng nhưng có thể gặp vấn đề nếu người dùng không có sóng điện thoại hoặc bị tấn công SIM swapping.

2FA là gì? Xác thực thông qua SMS (tin nhắn văn bản)
2FA là gì? Xác thực thông qua SMS (tin nhắn văn bản)

Xác thực thông qua ứng dụng di động

Các ứng dụng xác thực như Google Authenticator, Authy, hoặc Microsoft Authenticator tạo ra mã xác thực tạm thời trên điện thoại của người dùng. Mã này thường thay đổi sau mỗi 30 giây, tăng cường tính bảo mật. Phương pháp này an toàn hơn SMS vì không phụ thuộc vào mạng di động và khó bị tấn công từ xa hơn. Tuy nhiên, nếu mất điện thoại, người dùng có thể gặp khó khăn trong việc truy cập tài khoản.

Xác thực bằng Security Keys

Security Keys là các thiết bị phần cứng nhỏ gọn có thể cắm vào cổng USB hoặc kết nối qua NFC với thiết bị của người dùng. Khi được yêu cầu xác thực, người dùng chỉ cần cắm key vào và chạm vào nó để hoàn tất quá trình. Phương pháp này được coi là một trong những cách xác thực an toàn nhất, nhưng đòi hỏi người dùng phải mua và mang theo một thiết bị bổ sung.

Xác thực bằng Recovery Codes

Recovery codes là các mã dự phòng được tạo ra khi bạn thiết lập 2FA. Chúng thường là một chuỗi các ký tự ngẫu nhiên và có thể được sử dụng để đăng nhập khi bạn không thể truy cập phương thức 2FA chính. Điều quan trọng là phải lưu trữ các mã này ở một nơi an toàn, vì chúng có thể được sử dụng để truy cập tài khoản của bạn.

2FA là gì? Xác thực bằng Recovery Codes
2FA là gì? Xác thực bằng Recovery Codes

Email

Một số dịch vụ gửi mã xác thực đến địa chỉ email của người dùng. Mặc dù không an toàn như các phương pháp khác vì email có thể bị xâm nhập, nó vẫn cung cấp một lớp bảo mật bổ sung so với việc chỉ sử dụng mật khẩu. Phương pháp này thuận tiện nhưng không được khuyến nghị cho các tài khoản quan trọng.

YubiKey và các thiết bị phần cứng khác

YubiKey là một loại security key phổ biến, cung cấp xác thực mạnh mẽ thông qua kết nối USB hoặc NFC. Nó hoạt động tương tự như các security key khác nhưng có thêm một số tính năng bảo mật nâng cao. YubiKey được nhiều tổ chức lớn sử dụng và được coi là một trong những phương pháp xác thực an toàn nhất.

Sinh trắc học

Phương pháp này sử dụng các đặc điểm sinh học độc đáo của người dùng như vân tay, nhận dạng khuôn mặt hoặc quét võng mạc để xác thực. Sinh trắc học có ưu điểm là rất khó bị giả mạo và người dùng không cần nhớ mã hoặc mang theo thiết bị bổ sung. Tuy nhiên, nó đòi hỏi thiết bị phải có khả năng đọc sinh trắc học và có thể gặp vấn đề nếu đặc điểm sinh học của người dùng thay đổi.

2FA là gì? Xác thực bằng Sinh trắc học
2FA là gì? Xác thực bằng Sinh trắc học

Câu hỏi bảo mật

Phương pháp này yêu cầu người dùng trả lời các câu hỏi bảo mật đã được thiết lập trước đó. Mặc dù dễ sử dụng, nhưng câu hỏi bảo mật thường được coi là kém an toàn hơn so với các phương pháp khác, vì câu trả lời có thể bị đoán hoặc tìm thấy thông qua mạng xã hội.

Recovery codes

Tương tự như mục đã đề cập trước đó, recovery codes là các mã dự phòng được tạo ra khi thiết lập 2FA. Chúng có thể được sử dụng trong trường hợp mất quyền truy cập vào phương thức 2FA chính. Điều quan trọng là phải lưu trữ các mã này một cách an toàn và không chia sẻ chúng với người khác.

Push Notification

Phương pháp này gửi thông báo đẩy đến thiết bị di động của người dùng, yêu cầu xác nhận đăng nhập. Người dùng chỉ cần nhấn vào thông báo để xác nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng nhập. Đây là một phương pháp thuận tiện và an toàn, nhưng đòi hỏi người dùng phải có điện thoại thông minh và kết nối internet.

Hạn chế của 2FA

Mặc dù 2FA tăng cường bảo mật đáng kể, nó không phải là không thể bị phá vỡ. Các phương pháp tấn công như lừa đảo qua điện thoại, tấn công man-in-the-middle, hoặc kỹ thuật xã hội vẫn có thể vượt qua 2FA trong một số trường hợp. Ngoài ra, một số phương pháp 2FA như SMS có thể bị tấn công thông qua SIM swapping.

False security

Một rủi ro của 2FA là có thể tạo ra cảm giác an toàn giả tạo. Một số người dùng có thể cảm thấy quá an tâm với 2FA và lơ là các biện pháp bảo mật khác như sử dụng mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm thường xuyên, hoặc thận trọng với các email và liên kết đáng ngờ. Điều quan trọng là phải nhớ rằng 2FA là một lớp bảo vệ bổ sung, không phải là giải pháp bảo mật toàn diện.

Một rủi ro của 2FA là có thể tạo ra cảm giác an toàn giả tạo
Một rủi ro của 2FA là có thể tạo ra cảm giác an toàn giả tạo

Ưu điểm của 2FA là gì?

Đối với người dùng, 2FA (xác thực hai yếu tố) đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường trực tuyến. Tuy nhiên, ngoài lợi ích cho cá nhân, 2FA còn mang lại nhiều giá trị quan trọng đối với các doanh nghiệp. Dưới đây là lý do vì sao các doanh nghiệp nên áp dụng 2FA cho cả khách hàng và nhân viên của mình:

Triển khai 2FA giúp doanh nghiệp nâng cao mức độ bảo mật, ngăn chặn rủi ro về mất mát dữ liệu và các cuộc tấn công mạng. Việc này còn giúp xây dựng niềm tin và sự an tâm cho người dùng khi họ biết rằng thông tin của mình được bảo vệ ở mức cao nhất.

Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực bảo mật thông tin và các giải pháp an ninh mạng, việc tìm hiểu về vai trò của IT Security là một bước đi đúng đắn.

Tăng tính linh hoạt và năng suất

Nhờ vào khả năng xác thực thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính xách tay, 2FA giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân viên. Họ có thể truy cập vào dữ liệu và tài nguyên của công ty từ bất kỳ đâu mà vẫn duy trì mức độ bảo mật cao.

Nâng cao uy tín cho doanh nghiệp

Khi các cuộc tấn công giả mạo nhằm đánh cắp thông tin ngày càng gia tăng, người dùng có thể dần mất niềm tin vào các doanh nghiệp bị ảnh hưởng. Việc triển khai 2FA giúp doanh nghiệp bảo vệ tốt hơn thông tin của khách hàng, từ đó xây dựng lại niềm tin và sự an tâm, ngay cả khi doanh nghiệp không phải chịu trách nhiệm trực tiếp về những hành vi gian lận đó.

Biện pháp toàn diện nâng cao bảo mật

Ngày nay, cả người dùng và nhân viên đều đã quen với việc có thể truy cập thông tin cần thiết ngay trong tầm tay, cụ thể là qua chiếc điện thoại di động. Mặc dù sự tiện lợi này mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, nhưng cũng đồng thời tạo ra các lỗ hổng và rủi ro bảo mật mới.

2FA cung cấp nhiều phương thức xác thực khác nhau, không chỉ dựa vào thiết bị di động, mà còn có nhiều cấp độ bảo mật khác nhau. Điều này giúp tạo ra một hệ thống đăng nhập an toàn hơn cho cả người dùng lẫn doanh nghiệp.

Nhược điểm của 2FA là gì?

Mặc dù 2FA và xác thực đa yếu tố là những hệ thống bảo mật đáng tin cậy và hiệu quả trong việc ngăn chặn truy cập trái phép, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm:

Tăng thời gian đăng nhập

Thông thường, bước xác thực thứ hai mất nhiều thời gian hơn so với việc nhập thông tin tài khoản. Điều này có thể làm một số người dùng cảm thấy khó chịu và không muốn tiếp tục sử dụng ứng dụng.

Mặc dù một số phương thức 2FA, như xác thực qua SMS, thường nhanh hơn so với các phương pháp khác như khóa bảo mật, nhưng vẫn có trường hợp người dùng bỏ lỡ mã OTP và phải đợi mã mới. Vì vậy, đối với những tài khoản hoặc dữ liệu không chứa thông tin nhạy cảm hoặc không quá quan trọng, việc áp dụng 2FA có thể không cần thiết.

Chi phí

Thực tế cho thấy không có hệ thống bảo mật nào hoàn hảo, đặc biệt là khi đối diện với những tin tặc quyết tâm nghiên cứu và tấn công vào dữ liệu của doanh nghiệp. Do đó, để xây dựng một hệ thống bảo mật dữ liệu an toàn và liên tục được cập nhật, doanh nghiệp cần đầu tư nhiều chi phí cho việc triển khai, đào tạo nhân viên và duy trì hệ thống.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần ghi nhớ là “cái giá phải trả” cho việc mất mát dữ liệu quan trọng thường lớn hơn rất nhiều so với chi phí đầu tư vào việc triển khai 2FA.

Lỗi kỹ thuật

Lỗi kỹ thuật có thể xảy ra tùy thuộc vào hệ thống mà bạn triển khai, và mức độ phức tạp của hệ thống 2FA càng cao thì khả năng xảy ra trục trặc càng lớn. Mặc dù khả năng gặp lỗi là tương đối thấp, nhờ vào nhiều dịch vụ và framework hỗ trợ việc triển khai 2FA nhanh chóng, nhưng bất kỳ lỗi nào cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của ứng dụng, trang web và trải nghiệm của người dùng.

Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trên Facebook

Facebook là một trong những nền tảng xã hội phổ biến nhất. Việc bảo vệ tài khoản Facebook của bạn bằng 2FA là rất quan trọng.

Thiết lập bảo mật 2FA trên trình duyệt Facebook

Nếu bạn thường sử dụng Facebook trên máy tính, đây là cách thiết lập 2FA:

  • Đăng nhập vào tài khoản Facebook của bạn.
  • Nhấp vào biểu tượng mũi tên xuống ở góc trên bên phải và chọn “Cài đặt & quyền riêng tư”.
  • Chọn “Cài đặt”.
  • Nhấp vào “Bảo mật và đăng nhập” trong menu bên trái.
  • Cuộn xuống phần “Sử dụng xác thực hai yếu tố” và nhấp vào “Chỉnh sửa”.
  • Chọn phương thức xác thực bạn muốn sử dụng (SMS, ứng dụng xác thực, v.v.).
  • Làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình thiết lập.

Thiết lập bảo mật 2FA trên ứng dụng Facebook

Đối với người dùng di động, đây là cách kích hoạt 2FA trên ứng dụng Facebook:

  • Mở ứng dụng Facebook trên điện thoại.
  • Nhấn vào biểu tượng menu (ba dấu gạch ngang).
  • Cuộn xuống và chọn “Cài đặt & quyền riêng tư”.
  • Nhấn vào “Cài đặt”.
  • Chọn “Bảo mật và đăng nhập”.
  • Trong phần “Sử dụng xác thực hai yếu tố”, nhấn “Sử dụng xác thực hai yếu tố”.
  • Chọn phương thức xác thực và làm theo hướng dẫn.
Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trên Facebook
Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trên Facebook

Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trên Gmail

Gmail là dịch vụ email phổ biến và thường chứa nhiều thông tin quan trọng. Hãy bảo vệ nó với 2FA:

  • Đăng nhập vào tài khoản Google của bạn.
  • Nhấp vào biểu tượng hồ sơ ở góc trên bên phải và chọn “Quản lý tài khoản Google của bạn”.
  • Trong menu bên trái, chọn “Bảo mật”.
  • Cuộn xuống phần “Đăng nhập vào Google” và nhấp vào “Xác minh 2 bước”.
  • Nhấp vào “Bắt đầu”.
  • Xác nhận mật khẩu của bạn.
  • Chọn phương thức xác thực bạn muốn sử dụng (SMS, ứng dụng Google Authenticator, v.v.).
  • Làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình thiết lập.

Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trên Outlook

Nếu bạn sử dụng Outlook, đây là cách kích hoạt 2FA:

  • Đăng nhập vào tài khoản Microsoft của bạn.
  • Truy cập trang Cài đặt bảo mật tài khoản Microsoft.
  • Chọn “Thêm tùy chọn bảo mật” trong phần “Tùy chọn bảo mật bổ sung”.
  • Chọn “Thiết lập xác minh hai bước”.
  • Làm theo hướng dẫn để chọn và thiết lập phương thức xác thực bạn muốn sử dụng.

Kích hoạt 2FA Instagram

Bảo vệ tài khoản Instagram của bạn với 2FA bằng cách làm theo các bước sau:

  • Mở ứng dụng Instagram trên điện thoại.
  • Nhấn vào biểu tượng hồ sơ ở góc dưới bên phải.
  • Nhấn vào biểu tượng menu (ba dấu gạch ngang) ở góc trên bên phải.
  • Chọn “Cài đặt”.
  • Nhấn vào “Bảo mật”.
  • Chọn “Xác thực hai yếu tố”.
  • Nhấn “Bắt đầu” và làm theo hướng dẫn để thiết lập.

Kích hoạt 2FA Twitter

Đảm bảo an toàn cho tài khoản Twitter của bạn với 2FA bằng cách:

  • Đăng nhập vào tài khoản Twitter của bạn.
  • Nhấp vào “Thêm” trong menu bên trái.
  • Chọn “Cài đặt và quyền riêng tư”.
  • Nhấp vào “Bảo mật và quyền truy cập tài khoản”.
  • Chọn “Bảo mật”.
  • Bật tùy chọn “Xác thực hai yếu tố”.
  • Làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình thiết lập.
Kích hoạt 2FA Twitter
Kích hoạt 2FA Twitter

Kích hoạt 2FA Slack

Nếu bạn sử dụng Slack cho công việc, việc bảo vệ tài khoản bằng 2FA là rất quan trọng:

  • Đăng nhập vào không gian làm việc Slack của bạn.
  • Nhấp vào tên không gian làm việc ở góc trên bên trái.
  • Chọn “Cài đặt & quản trị” > “Cài đặt tài khoản”.
  • Cuộn xuống phần “Xác thực hai yếu tố” và nhấp vào “Bật”.
  • Nhập mật khẩu Slack của bạn để xác nhận.
  • Chọn phương thức xác thực (SMS hoặc ứng dụng xác thực).
  • Làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình thiết lập.

Hướng dẫn cách tắt bảo mật 2FA trên máy tính, điện thoại

Mặc dù không khuyến khích, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể cần tắt 2FA. Dưới đây là hướng dẫn cho một số nền tảng phổ biến:

Tắt bảo mật 2FA trên máy tính

Trong một số trường hợp, bạn có thể cần tắt 2FA. Đây là cách thực hiện trên máy tính:

Tắt bảo mật 2FA Facebook trên máy tính

  • Đăng nhập vào tài khoản Facebook.
  • Nhấp vào biểu tượng mũi tên xuống ở góc trên bên phải và chọn “Cài đặt & quyền riêng tư” > “Cài đặt”.
  • Chọn “Bảo mật và đăng nhập” trong menu bên trái.
  • Cuộn xuống phần “Sử dụng xác thực hai yếu tố” và nhấp vào “Chỉnh sửa”.
  • Nhấp vào “Tắt” và xác nhận lựa chọn của bạn.

Tắt bảo mật 2FA Google trên máy tính

  • Truy cập trang Bảo mật của Google.
    • Trong phần “Đăng nhập vào Google”, nhấp vào “Xác minh 2 bước”.
    • Nhấp vào “Tắt”.
    • Xác nhận lựa chọn của bạn.

Tắt bảo mật 2FA trên điện thoại

Nếu bạn cần tắt 2FA trên điện thoại, hãy làm theo các bước sau:

Tắt bảo mật 2FA Facebook trên điện thoại

  • Mở ứng dụng Facebook.
  • Nhấn vào biểu tượng menu (ba dấu gạch ngang).
  • Cuộn xuống và chọn “Cài đặt & quyền riêng tư” > “Cài đặt”.
  • Nhấn vào “Bảo mật và đăng nhập”.
  • Trong phần “Sử dụng xác thực hai yếu tố”, nhấn “Sử dụng xác thực hai yếu tố”.
  • Chọn “Tắt” và xác nhận.

Tắt bảo mật 2FA Gmail trên điện thoại

  • Mở ứng dụng Gmail.
  • Nhấn vào biểu tượng hồ sơ ở góc trên bên phải.
  • Chọn “Quản lý tài khoản Google của bạn”.
  • Nhấn vào “Bảo mật”.
  • Cuộn xuống phần “Đăng nhập vào Google” và nhấn “Xác minh 2 bước”.
  • Nhấn “Tắt” và xác nhận lựa chọn của bạn.

Tắt bảo mật 2FA trên iPhone và iPad

Đối với người dùng iOS, đây là cách tắt 2FA:

  • Mở “Cài đặt” trên thiết bị của bạn.
  • Nhấn vào tên của bạn ở đầu màn hình.
  • Chọn “Mật khẩu & Bảo mật”.
  • Nhấn vào “Tắt Xác minh hai yếu tố”.
  • Nhập mật khẩu Apple ID của bạn và xác nhận.
Hướng dẫn cách tắt bảo mật 2FA trên máy tính, điện thoại
Hướng dẫn cách tắt bảo mật 2FA trên máy tính, điện thoại

Một số câu hỏi liên quan đến phương pháp 2FA

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về 2FA và câu trả lời:

Cách bật bảo mật 2FA là gì?

Để bật 2FA, bạn thường cần truy cập cài đặt bảo mật của tài khoản, tìm tùy chọn “Xác thực hai yếu tố” hoặc “Xác minh hai bước”, sau đó làm theo hướng dẫn để thiết lập phương thức xác thực bổ sung như SMS, ứng dụng xác thực, hoặc khóa bảo mật.

Mã xác minh 2FA là gì?

Mã xác minh 2FA là một chuỗi số hoặc ký tự ngắn, thường có 6 chữ số, được tạo ra để xác thực danh tính của bạn khi đăng nhập. Mã này thường thay đổi sau mỗi 30 giây đến 1 phút và được gửi qua SMS hoặc tạo ra bởi ứng dụng xác thực.

Có nên bật bảo mật 2FA không?

Có, bạn nên bật 2FA cho tất cả các tài khoản quan trọng. 2FA cung cấp một lớp bảo mật bổ sung, giúp bảo vệ tài khoản của bạn khỏi các cuộc tấn công mật khẩu và đánh cắp danh tính.

CAPTCHA và 2FA có giống nhau không?

Không, CAPTCHA và 2FA là hai phương pháp bảo mật khác nhau. CAPTCHA được sử dụng để phân biệt người dùng thực với bot, trong khi 2FA xác minh danh tính của người dùng thông qua hai yếu tố độc lập.

Những người nào nên sử dụng 2FA?

Tất cả mọi người đều nên sử dụng 2FA, đặc biệt là:

  • Người dùng có tài khoản chứa thông tin nhạy cảm (ngân hàng, email, mạng xã hội)
  • Doanh nghiệp và tổ chức muốn bảo vệ dữ liệu của họ
  • Những người làm việc từ xa hoặc truy cập tài khoản công việc từ nhiều thiết bị
  • Bất kỳ ai muốn tăng cường bảo mật cho tài khoản trực tuyến của mình

Hiệu quả của 2FA như thế nào?

2FA rất hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công trực tuyến. Theo một nghiên cứu của Google, việc sử dụng 2FA có thể ngăn chặn 100% các cuộc tấn công bot tự động, 99% các cuộc tấn công hàng loạt, và 66% các cuộc tấn công có mục tiêu.

Zero Trust và 2FA có giống nhau không?

Không, Zero Trust và 2FA không giống nhau. Zero Trust là một mô hình bảo mật toàn diện dựa trên nguyên tắc “không tin tưởng bất kỳ ai và xác minh mọi thứ”, trong khi 2FA là một phương pháp xác thực cụ thể. 2FA có thể là một phần của chiến lược Zero Trust, nhưng không đồng nghĩa với nó.

Tổng kết

Qua bài viết trên, bạn đã nắm được 2FA là gì hay chưa? Xác thực hai yếu tố (2FA) là một công cụ bảo mật quan trọng trong thế giới số hóa ngày nay. Bằng cách thêm một lớp bảo vệ bổ sung, 2FA giúp bảo vệ tài khoản của bạn khỏi các cuộc tấn công mạng và đánh cắp danh tính.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tối đa cho dữ liệu và tài nguyên trực tuyến của bạn, việc sử dụng các dịch vụ đám mây và máy chủ đáng tin cậy cũng rất quan trọng.

EzVPS là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ Cloud VPS WindowsVPS LinuxHosting Cpanel và Dedicated Server chất lượng cao. Với cam kết đảm bảo hiệu suất tối ưu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, EzVPS sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với EzVPS qua số điện thoại 0965800822 hoặc ghé thăm văn phòng tại 297/23 Lê Đức Thọ, P.17, Gò Vấp, TP.HCM.

Đọc thêm:

Share this post