Get 50% Discount Offer 26 Days

cURL là gì? Cách sử dụng Curl và các lệnh Curl

cURL là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép người dùng truyền tải dữ liệu qua nhiều giao thức mạng khác nhau. Với khả năng hỗ trợ đa dạng các giao thức như HTTP, FTP, SMTP và nhiều hơn nữa, cURL trở thành một phần không thể thiếu trong bộ công cụ của các nhà phát triển và quản trị viên hệ thống.

Trong bài viết này của EzVPS, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cURL, lịch sử hình thành và phát triển của nó, các giao thức mà cURL hỗ trợ, chức năng của cURL, lý do nên sử dụng cURL, hướng dẫn sử dụng cURL trong PHP, cách cài đặt cURL trên Linux, cũng như các lệnh cần nhớ khi làm việc với cURL.

cURL là gì?
cURL là gì?

cURL là gì?

cURL là gì? cURL (Client URL) là một dự án phần mềm máy tính cung cấp thư viện và lệnh command-line cho việc truyền dữ liệu qua các giao thức mạng. Nó được thiết kế để hoạt động mà không cần tương tác từ người dùng, cho phép dễ dàng tích hợp vào các script và ứng dụng tự động.

Trên hệ điều hành Linux, cURL hỗ trợ nhiều giao thức mạng, bao gồm HTTP, HTTPS, FTP, FTPS, SCP, SFTP, TFTP, LDAP, LDAPS, DICT, FILE, TELNET, và nhiều giao thức khác. Công cụ này được sử dụng phổ biến trong phát triển phần mềm để truy cập và truyền tải dữ liệu qua mạng, như tải trang web, gửi dữ liệu từ form qua phương thức POST, gửi yêu cầu REST API, và thực hiện nhiều tác vụ mạng khác.

cURL trên Linux có khả năng xử lý cả dữ liệu dạng text và binary, tự động quản lý chứng chỉ SSL, hỗ trợ xác thực HTTP, proxy, cookie, cùng nhiều tính năng nâng cao khác. Nhờ vào sự linh hoạt và sức mạnh của nó, cURL được ứng dụng trong nhiều dự án lớn, từ các script tự động đơn giản đến các hệ thống phức tạp cần trao đổi dữ liệu qua mạng.

Đặc điểm nổi bật của cURL là gì?
Đặc điểm nổi bật của cURL là gì?

Tính mở của cURL là gì?

Tính mở của cURL là gì?
Tính mở của cURL là gì?

Một điểm mạnh khác của cURL là nó là phần mềm mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là người dùng có thể tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối cURL theo nhu cầu của mình. Sự hỗ trợ rộng rãi từ cộng đồng lập trình viên cũng đảm bảo rằng cURL luôn được cập nhật và cải tiến liên tục.

Lịch sử hình thành và phát triển của cURL

Dưới đây là tổng quan về quá trình hình thành và phát triển của cURL:

  • Khởi đầu với libcurl: cURL bắt đầu như một thư viện mang tên libcurl, được phát triển bởi Daniel Stenberg từ năm 1997. Thư viện này ban đầu được thiết kế để hỗ trợ truy cập tài nguyên từ các máy chủ web thông qua dòng lệnh Unix.
  • Ra đời công cụ dòng lệnh cURL: Khi libcurl trở nên phổ biến, Daniel Stenberg đã phát triển một công cụ dòng lệnh độc lập mang tên cURL. Công cụ này cung cấp giao diện dễ sử dụng cho việc truy cập và tương tác với các tài nguyên web từ dòng lệnh.
  • Mã nguồn mở và độ phổ biến: cURL trên Linux nhanh chóng trở thành một trong những công cụ được ưa chuộng nhất để truy cập web từ dòng lệnh. Sự phổ biến này chủ yếu nhờ vào tính năng đa dạng, dễ sử dụng và việc là mã nguồn mở, cho phép người dùng và nhà phát triển trên toàn thế giới tùy chỉnh và tích hợp vào các dự án của họ.
  • Hỗ trợ nhiều giao thức: cURL không chỉ hỗ trợ các giao thức phổ biến như HTTP và FTP mà còn bao gồm SCP, SFTP, LDAP, và nhiều giao thức khác.
  • Phát triển liên tục: Cộng đồng mã nguồn mở đã không ngừng phát triển và cải tiến cURL thông qua các phiên bản mới, đảm bảo tính năng mới và bảo mật. Các bản cập nhật thường xuyên được phát hành để sửa lỗi và cải thiện hiệu suất.
  • Tích hợp và sử dụng rộng rãi: cURL không chỉ được sử dụng từ dòng lệnh mà còn được tích hợp vào nhiều ứng dụng, framework và ngôn ngữ lập trình khác nhau như PHP, Python, Ruby, và nhiều ngôn ngữ khác.
Lịch sử hình thành và phát triển của Client URL
Lịch sử hình thành và phát triển của Client URL

Các giao thức cURL Command hỗ trợ

cURL trên Linux hỗ trợ nhiều loại giao thức khác nhau. Tuy nhiên, nếu không chỉ định giao thức cụ thể, cURL sẽ tự động chọn HTTP làm giao thức mặc định. Dưới đây là danh sách các giao thức mà cURL có thể hỗ trợ:

  • HTTP (HyperText Transfer Protocol) và HTTPS (HTTP Secure): Đây là giao thức cơ bản nhất được sử dụng để trao đổi dữ liệu trên web, với HTTPS là phiên bản mã hóa của HTTP.
Giao thức HTTP và HTTPS
Giao thức HTTP và HTTPS
  • FTP (File Transfer Protocol) và FTPS (FTP Secure): Là giao thức chính để truyền tải tệp tin, trong đó FTPS bổ sung mã hóa SSL/TLS cho FTP.
Giao thức FTP và FTPS
Giao thức FTP và FTPS
  • SCP (Secure Copy Protocol): Dùng để sao chép tệp tin một cách an toàn thông qua SSH.
  • SFTP (SSH File Transfer Protocol): Một giao thức an toàn khác để truyền tải tệp tin, cũng sử dụng SSH.
Giao thức SCP và SFTP
Giao thức SCP và SFTP
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol), SMTPS (SMTP Secure), và SMTP STARTTLS: Được sử dụng để gửi email.
  • POP3 (Post Office Protocol 3), POP3S (POP3 Secure), và POP3 STARTTLS: Giao thức dùng để nhận email.
  • IMAP (Internet Message Access Protocol), IMAPS (IMAP Secure), và IMAP STARTTLS: Một giao thức khác cho việc nhận và quản lý email.
  • LDAP (Lightweight Directory Access Protocol) và LDAPS (LDAP over SSL): Dùng để truy cập thông tin từ các máy chủ thư mục.
  • TELNET: Một giao thức mạng cũ, cho phép truy cập từ xa vào máy chủ.
  • DICT (Dictionary Protocol): Giao thức đơn giản để tra cứu từ điển từ xa.
  • FILE: Cho phép truy cập các tệp tin cục bộ.
  • GOPHER: Giao thức mạng thiết kế cho việc phân phối, tìm kiếm, và truy xuất tài liệu.
  • SMB (Server Message Block) và SMBS (SMB Secure): Giao thức chia sẻ tệp tin, máy in và cung cấp các dịch vụ mạng khác trong mạng cục bộ.
  • RTSP (Real Time Streaming Protocol): Được sử dụng để điều khiển việc phát video hoặc âm thanh trực tiếp.
  • RTMP (Real-Time Messaging Protocol) và RTMPS (RTMP Secure): Tương tự, được dùng để truyền phát video và âm thanh trực tiếp.
  • TFTP (Trivial File Transfer Protocol): Một giao thức truyền tải tệp tin đơn giản, không bảo mật.
  • MQTT (Message Queuing Telemetry Transport): Giao thức nhắn tin cho các thiết bị IoT.
  • GOPHERS: Gopher qua TLS.

Lưu ý rằng danh sách cụ thể các giao thức hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản cURL và cách mà nó được biên dịch. Để kiểm tra các giao thức được hỗ trợ trong phiên bản cURL trên Linux của bạn, bạn có thể chạy lệnh curl --version trong terminal hoặc command prompt.

Chức năng của cURL

cURL trên Linux là một công cụ giúp người dùng tải dữ liệu từ trang web, đồng thời hỗ trợ việc truyền tải tệp tin, hình ảnh và dữ liệu giữa client và server. Ngoài ra, cURL còn cho phép kiểm tra các cookie được tải từ URL. Việc sử dụng cURL trên Linux mang lại nhiều lợi ích như sau:

  • Tính linh hoạt: cURL có khả năng thực hiện nhiều chức năng khác nhau, bao gồm gửi yêu cầu, tải dữ liệu, và kiểm tra thông tin từ các máy chủ và URL khác nhau.
  • Khả năng tương thích rộng: Công cụ này tương thích với hầu hết các hệ điều hành và thiết bị kết nối Internet, giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà trên nhiều nền tảng.
  • Kiểm tra Endpoint: cURL là một công cụ hữu ích trong việc kiểm tra tính hoạt động của các điểm kết nối (endpoint), giúp người dùng xác định xem chúng có hoạt động đúng như mong muốn hay không.
  • Đáng tin cậy và chi tiết: Mặc dù cURL có thể tạo ra kết quả dài, nhưng nó cung cấp thông tin chính xác về dữ liệu gửi hoặc nhận, hỗ trợ phân tích lỗi và sửa chữa.
  • Ghi log lỗi hiệu quả: cURL cho phép ghi log lỗi một cách hiệu quả, giúp người dùng theo dõi và xử lý vấn đề nhanh chóng.
  • Khả năng kiểm soát tỷ lệ: Công cụ này có thể được cấu hình để kiểm soát tỷ lệ truy cập, điều này hữu ích khi cần quản lý lưu lượng truy cập đến một tài nguyên cụ thể.
Các ứng dụng phổ biến của cURL là gì?
Các ứng dụng phổ biến của cURL là gì?

Tại sao nên sử dụng cURL?

Dưới đây là phân tích về những ưu điểm của cURL trên Linux:

  • Khả năng tương thích cao: cURL hoạt động trên hầu hết các hệ điều hành và thiết bị kết nối.
  • Kiểm tra endpoint hiệu quả: Công cụ này hữu ích trong việc xác định tính hoạt động của các điểm kết nối.
  • Thông tin chi tiết và chính xác: cURL cung cấp dữ liệu rõ ràng về thông tin gửi và nhận, hỗ trợ phát hiện và khắc phục lỗi.
  • Ghi log lỗi hiệu quả: cURL cho phép ghi lại lỗi một cách hiệu quả.
  • Khả năng giới hạn tỷ lệ truy cập: Người dùng có thể cấu hình cURL để kiểm soát lưu lượng truy cập.
Tại sao nên sử dụng Client URL?
Tại sao nên sử dụng Client URL?

Hướng dẫn cách sử dụng cơ bản cURL PHP

Để sử dụng cURL trong PHP thông qua XAMPP, WAMP hoặc MAMP, bạn cần kích hoạt thư viện libcurl của PHP. Tuy nhiên, nếu bạn đã cài đặt các gói PHP như XAMPP, WAMP, hoặc MAMP thì libcurl thường đã được tích hợp sẵn. Dưới đây là các bước cơ bản để bắt đầu sử dụng cURL trên Linux:

Hướng dẫn cách sử dụng cơ bản Client URL PHP
Hướng dẫn cách sử dụng cơ bản Client URL PHP

Hàm khởi tạo cURL

Để sử dụng cURL trong PHP, bạn cần bắt đầu bằng cách khởi tạo một đối tượng cURL. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng hàm curl_init():

curl = curl_init();

Thiết lập tùy chọn request

Để thiết lập các tùy chọn cho yêu cầu cURL, bạn cần sử dụng hàm curl_setopt(). Lưu ý rằng các hàm này phải được gọi trước khi thực hiện curl_exec() để chúng có hiệu lực. Hàm curl_exec() là một phần quan trọng trong cURL, được sử dụng để xử lý dữ liệu đầu vào như charset, content-type, giá trị cookies, giao thức HTTP và nhiều thông tin khác.

Hàm curl_setopt() nhận ba tham số:

  1. Tham số đầu tiên: cURL (biến cURL).
  2. Tham số thứ hai: Tên tùy chọn cấu hình.
  3. Tham số thứ ba: Giá trị cho tùy chọn cấu hình.

Các tham số này được phân tách bằng dấu phẩy (,). Dưới đây là một ví dụ cụ thể:

curl_setopt($curl, CURLOPT_URL, "https://vinahost.vn");

Ngoài ra, bạn có thể thiết lập nhiều tùy chọn cùng một lúc bằng cách sử dụng hàm curl_setopt_array(). Cấu trúc của nó sẽ có dạng như sau:

curl_setopt_array($curlarray( CURLOPT_RETURNTRANSFER => 1, CURLOPT_URL => 'https://vinahost.vn/', CURLOPT_USERAGENT => 'Example POST', CURLOPT_POST => 1, CURLOPT_POSTFIELDS => $data ));

Dưới đây là một số tùy chọn cấu hình thường được sử dụng:

  • CURLOPT_URL: Đường dẫn URL mà cURL sẽ gửi yêu cầu đến.
  • CURLOPT_RETURNTRANSFER: Nếu được đặt thành TRUE, kết quả trả về từ hàm curl_exec sẽ là một chuỗi; nếu là FALSE, kết quả sẽ được xuất ra trình duyệt.
  • CURLOPT_TIMEOUT: Thời gian tối đa để duy trì kết nối cURL.
  • CURLOPT_USERAGENT: Chuỗi đại diện cho user agent của trình duyệt gửi dữ liệu.
  • CURLOPT_FILE: Lưu kết quả vào một tập tin.
  • CURLOPT_POST: Nếu được đặt thành TRUE, dữ liệu sẽ được gửi dưới dạng phương thức POST.
  • CURLOPT_POSTFIELDS: Dữ liệu được gửi dưới dạng mảng.

Hàm thực thi cURL

Để thực hiện một yêu cầu, bạn sử dụng hàm curl_exec(). Sau khi đã thiết lập các tùy chọn yêu cầu ở Bước 2, nếu bạn đặt CURLOPT_RETURNTRANSFER thành TRUE, kết quả trả về từ curl_exec() sẽ là một chuỗi.

curl_setopt($curl, CURLOPT_URL, “https://ezvps.vn/”);

Đóng request và giải phóng tài nguyên

Khi kết thúc việc sử dụng cURL Linux, bạn cần gọi hàm curl_close() để đóng phiên cURL và giải phóng tài nguyên. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên hệ thống và nâng cao hiệu suất cho máy chủ.

curl_close($curl);

Lưu ý rằng việc sử dụng cURL trong PHP yêu cầu người dùng chú ý đến cấu hình, và có thể cần kiểm tra cấu hình máy chủ cũng như quyền truy cập để đảm bảo tính chính xác và an toàn.

Hướng dẫn cài đặt cURL trên Linux

Hướng dẫn cài đặt Client URL trên Linux
Hướng dẫn cài đặt Client URL trên Linux

Mặc dù cURL thường được tích hợp sẵn trong hầu hết các phiên bản phân phối Linux, nếu máy của bạn chưa có, bạn có thể tải và cài đặt cURL Linux bằng các lệnh dưới đây.

Đối với các bản phân phối dựa trên Debian/Ubuntu:

Bạn có thể sử dụng lệnh apt để cài đặt cURL trên Debian, Ubuntu và các phiên bản tương tự:

Cài đặt cURL trên Linux
Cài đặt cURL trên Linux

Đối với các bản phân phối như RHEL, CentOS, Fedora và các phiên bản tương tự:

Nếu bạn sử dụng yum hoặc dnf, bạn có thể cài đặt cURL bằng cách thực hiện các lệnh sau:

Sử dụng yum hoặc dnf
Sử dụng yum hoặc dnf

Đối với OpenSUSE và các phiên bản tương tự:

Bạn có thể cài đặt cURL Linux trên hệ thống của mình bằng cách sử dụng lệnh zypper.

Sử dụng lệnh zypper
Sử dụng lệnh zypper

Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, hãy đảm bảo rằng bạn có quyền root hoặc quyền sudo trên hệ thống. Đảm bảo rằng bạn đã đủ quyền trước khi thực hiện các lệnh cài đặt.

Các lệnh cần nhớ của cURL trong Linux

Các lệnh cần nhớ của Client URL trong Linux
Các lệnh cần nhớ của Client URL trong Linux

Client URL cung cấp một loạt các lệnh hữu ích cho người dùng. Dưới đây là một số lệnh cần nhớ khi làm việc với cURL trong Linux:

Cú pháp của lệnh cURL

Cú pháp cơ bản của lệnh cURL là:

curl [options] [URL]

  • [options] là các tùy chọn bổ sung cho lệnh cURL.
  • [URL] là URL của tài nguyên web mà bạn muốn truy cập.

Dùng cURL Command để tải file

Để tải xuống một tệp bằng cURL, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

curl -O [URL]

Tùy chọn -O sẽ lưu tệp vào đĩa với tên tệp mặc định từ URL. Ví dụ, để tải xuống tệp index.html từ https://www.example.com, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

curl -O https://www.example.com/index.html

Lệnh HTTP cURL Command

Để gửi yêu cầu HTTP bằng cURL, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

curl -X [method] [URL] -d [data]

  • -X [method]: Tùy chọn này cho biết phương thức HTTP, chẳng hạn như GET, POST, PUT, DELETE.
  • -d [data]: Tùy chọn này cho biết dữ liệu được gửi trong thân của yêu cầu.

Ví dụ, để gửi yêu cầu POST đến https://www.example.com/api/submit, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

curl -X POST https://www.example.com/api/submit -d name=John Doe&[email protected]

Lệnh cURL cho Cookies

Để sử dụng cookie với cURL, bạn có thể sử dụng tùy chọn -b (cho cookie đầu vào) hoặc -c (cho cookie đầu ra).

curl -b cookie.txt [URL]

curl -c cookie.txt [URL]

  • -b cookie.txt: Tùy chọn này sẽ đọc cookie từ tệp txt.
  • -c cookie.txt: Tùy chọn này sẽ lưu cookie vào tệp txt.

Lệnh cURL cho FTP

Để sử dụng cURL với FTP, bạn có thể sử dụng tùy chọn -T (cho tải lên) hoặc -O (cho tải xuống).

curl -T local_file.txt ftp://user:password@server/remote_file.txt

curl -O ftp://user:password@server/remote_file.txt

  • -T: Tùy chọn này sẽ tải lên tệp txt vào máy chủ FTP.
  • -O: Tùy chọn này sẽ tải xuống tệp txt từ máy chủ FTP.

Lệnh giới hạn output của cURL

Để giới hạn đầu ra của cURL, bạn có thể sử dụng tùy chọn -s (im lặng) hoặc -w (xuất thông tin).

curl -s [URL]

curl -w % [URL]

  • -s: Tùy chọn này sẽ im lặng đầu ra của cURL.
  • -w: Tùy chọn này sẽ xuất thông tin theo định dạng được chỉ định.

Gửi biểu mẫu với cURL

cURL có thể gửi biểu mẫu bằng cách sử dụng tùy chọn -d để cung cấp dữ liệu biểu mẫu.

curl -d name=John Doe&[email protected] https://www.example.com/form.php

Lưu ý rằng dữ liệu biểu mẫu được truyền dưới dạng chuỗi truy vấn.

Sử dụng cURL để xác thực HTTP

cURL có thể sử dụng xác thực HTTP bằng tùy chọn –user.

curl –user username:password https://www.example.com/secure/page.html

Thay thế username và password bằng thông tin đăng nhập của bạn.

Tổng kết

cURL là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho việc truyền tải dữ liệu qua mạng. Nó hỗ trợ một loạt các giao thức, chức năng và tùy chọn, cho phép bạn thực hiện nhiều loại tác vụ mạng. Client URL là một công cụ cần thiết cho các nhà phát triển, quản trị viên hệ thống và bất kỳ ai cần tương tác với các dịch vụ web hoặc chuyển dữ liệu qua mạng.

Đọc thêm:

Share this post