Get 50% Discount Offer 26 Days

Localhost là gì? Hướng dẫn cài đặt local host chi tiết từ A-Z

Trong thế giới phát triển web và ứng dụng, localhost đóng vai trò quan trọng không thể thiếu. Thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong quá trình lập trình và kiểm thử, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về localhost là gì, cách thức hoạt động, và hướng dẫn bạn cài đặt localhost trên máy tính của mình. Cho dù bạn là một lập trình viên mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, hiểu rõ về localhost là gì sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong quá trình phát triển web.

Localhost là gì?

Localhost là sự kết hợp của hai từ: “local” (máy tính) và “host” (máy chủ), dùng để chỉ một cổng giao tiếp kết nối trực tiếp với máy chủ gốc. Nói một cách đơn giản, localhost là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả máy chủ chạy trên chính máy tính cá nhân của bạn. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm localhost là gì nhé!

Localhost được sử dụng để truy cập vào các dịch vụ mạng đang hoạt động trên máy tính thông qua cổng mạng loopback. Điều này có nghĩa là nó không cần sử dụng bất kỳ cổng mạng vật lý nào mà kết nối trực tiếp tới chính máy tính đó. Máy tính lúc này hoạt động như một hệ thống mạng ảo, chạy ngay bên trong chính nó.

Hiểu đơn giản, localhost giống như một webserver thu nhỏ bao gồm các thành phần như PHP, PHPMyAdmin, MySQL, Apache, v.v. Khi bạn muốn tạo một trang web riêng để rèn luyện kỹ năng thiết kế web nhưng chưa sẵn sàng sở hữu một trang web chính thức, localhost sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực. Đây là một chương trình máy chủ chạy trực tiếp trên máy tính của bạn, giúp bạn chứa các ứng dụng web và thực hiện thử nghiệm.

Ứng dụng của localhost là cài đặt và thử nghiệm website ngay trên máy tính, giúp việc thao tác và xử lý dữ liệu nhanh hơn, không lo mất kết nối như trên hosting online. Vì được lưu trữ trên máy tính cá nhân, chỉ bạn mới có thể xem trang web trên localhost, người khác không thể truy cập được.

Localhost là gì?
Localhost là gì?

Cách thức hoạt động của Localhost là gì?

Khi bạn nhập “localhost” vào trình duyệt web hoặc kết nối đến một dịch vụ mạng trên máy tính, hệ điều hành sẽ nhận diện từ khóa này và chuyển đổi nó thành địa chỉ IP 127.0.0.1 (trong mạng IPv4) hoặc ::1 (trong mạng IPv6).

Lúc này, hệ điều hành sẽ không gửi yêu cầu ra ngoài qua các giao diện mạng như Wi-Fi hoặc Ethernet, mà thay vào đó sẽ định tuyến yêu cầu ngay bên trong hệ thống. Máy tính của bạn xử lý yêu cầu này trực tiếp thông qua các phần mềm và dịch vụ đang chạy trên hệ thống.

Các dịch vụ như máy chủ web (Apache, Nginx), máy chủ cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL), hoặc bất kỳ ứng dụng mạng nào đang hoạt động trên máy tính sẽ nhận yêu cầu từ localhost hoặc địa chỉ 127.0.0.1. Kết quả sau đó sẽ được trả về trình duyệt và hiển thị trên màn hình của bạn.

Ví dụ, khi bạn nhập “http://localhost/index.php” vào trình duyệt, nó sẽ gửi yêu cầu tới máy chủ web Apache đang chạy trên máy tính của bạn. Apache sẽ tìm tệp “index.php” và hiển thị nội dung của tệp đó trên trình duyệt.

Điều quan trọng là khi sử dụng localhost, dữ liệu không cần phải đi qua bất kỳ mạng vật lý nào, giúp giảm độ trễ, tăng tốc độ xử lý và đảm bảo an toàn, vì dữ liệu không bao giờ rời khỏi máy tính của bạn.

Chức năng của localhost là gì?

Localhost mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các chuyên gia máy tính và là một công cụ đáng tin cậy được các doanh nghiệp sử dụng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của localhost:

  • Kiểm tra phần mềm và ứng dụng web: Localhost là công cụ phổ biến trong giới lập trình viên, cho phép họ giả lập hệ điều hành thành một server khi loopback được kích hoạt. Điều này đặc biệt hữu ích khi tạo web app hoặc phát triển phần mềm có kết nối internet. Người dùng có thể dễ dàng tải phần mềm và thử nghiệm các tính năng ngay trên máy tính cá nhân mà không cần đến máy chủ bên ngoài.
  • Kiểm tra tốc độ: Đối với các nhà quản trị mạng, việc đảm bảo thiết bị và giao thức TCP/IP luôn hoạt động ổn định là rất quan trọng. Bạn có thể kiểm tra tốc độ kết nối bằng cách gửi lệnh “ping” tới localhost. Chỉ cần mở command prompt trên hệ điều hành Windows và gõ “ping localhost” hoặc “ping 127.0.0.1”, bạn sẽ nhận được kết quả cho biết hệ thống có đang hoạt động tốt hay không, từ đó có thể khắc phục sự cố kịp thời.
  • Chặn website: Localhost cũng có thể được sử dụng để chặn truy cập vào các trang web không mong muốn. Bằng cách gán địa chỉ IP của một tên miền thành 127.0.0.1, trình duyệt sẽ tự động trả ngược về server của bạn, ngăn chặn truy cập đến các trang web có hại. Phương pháp này đặc biệt hữu ích để chặn các trang web chứa virus. Bạn chỉ cần chỉnh sửa tệp hosts trên máy tính để thực hiện việc này.

Localhost là một công cụ mạnh mẽ giúp người dùng kiểm tra phần mềm, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và bảo vệ máy tính khỏi các trang web nguy hiểm.

Các tính năng nổi bật của Localhost là gì?
Các tính năng nổi bật của Localhost là gì?

Phân loại Localhost phổ biến hiện nay

Localhost bao gồm nhiều thành phần và ứng dụng khác nhau, thường được sử dụng để thiết lập và quản lý các trang web. Dưới đây là các thành phần cơ bản trong Localhost:

  • Apache: Là một trong những phần mềm máy chủ web phổ biến nhất hiện nay. Apache giúp xây dựng và chạy các trang web, nổi bật với tính năng vượt trội và dễ sử dụng, nên được nhiều lập trình viên ưa chuộng.
  • PHP: Đây là ngôn ngữ lập trình server-side phổ biến, đặc biệt trong phát triển các website chạy trên WordPress. PHP đảm nhiệm việc xử lý các mã PHP, giúp trang web tương tác động với người dùng.
  • MySQL: MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, đóng vai trò lưu trữ và xử lý dữ liệu. Nó không chỉ phổ biến trong lập trình mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như xử lý dữ liệu và thông tin.
  • PHPMyAdmin: Là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu MySQL thông qua giao diện web. PHPMyAdmin giúp quản trị viên web dễ dàng theo dõi, quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu, phù hợp cho việc quản lý dữ liệu trên các trang web phức tạp.

Những thành phần này hoạt động cùng nhau để tạo nên một môi trường Localhost, giúp phát triển và kiểm tra các trang web ngay trên máy tính cá nhân.

Hướng dẫn cách cài đặt Localhost trên máy tính chi tiết

Để bắt đầu sử dụng localhost, bạn cần cài đặt nó trên máy tính của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho các phương pháp cài đặt phổ biến:

Chuẩn bị trước khi cài đặt Localhost

Mặc dù việc cài đặt localhost có vẻ đơn giản, nhưng trong quá trình thực hiện, bạn có thể gặp phải một số lỗi khiến nó không hoạt động. Do đó, hãy lưu ý các điểm sau:

  • Gỡ bỏ tất cả các ứng dụng liên quan đến localhost: Một số ứng dụng như MySQL và PHP có thể gây cản trở khi truy cập vào các cổng. Ngoài ra, nếu có dịch vụ web server tương tự như IIS đã được cài đặt, điều này cũng có thể dẫn đến sự vô hiệu hóa khi truy cập. Đặc biệt, nếu bạn sử dụng Skype, hãy xóa hoặc chuyển sang ứng dụng khác để tránh xung đột.
  • Vô hiệu hóa Firewall (tường lửa): Mặc dù tường lửa và các chương trình Antivirus rất hữu ích, nhưng chúng có thể ngăn chặn việc truy cập vào localhost.
  • Tắt User Account Control (UAC) trên Windows: Đối với người dùng hệ điều hành Windows, việc tắt UAC là cần thiết để đảm bảo quyền truy cập không bị hạn chế trong quá trình cài đặt localhost.

Hướng dẫn cài đặt Localhost XAMPP trên Windows

XAMPP là một trong những phần mềm phổ biến để tạo web server, được hỗ trợ trên các hệ điều hành như Linux, MacOS và Windows. Tên gọi “XAMPP” là viết tắt của năm phần mềm tích hợp: Cross-Platform (X), Apache (A), MariaDB (M), PHP (P) và Perl (P). Phần mềm này thường được các chuyên gia thiết kế sử dụng để cài đặt localhost.

Để cài đặt localhost trên XAMPP, người dùng cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Tải xuống XAMPP

Truy cập trang web chính thức của XAMPP tại https://www.apachefriends.org/download.html. Tại đây, bạn có thể tải xuống phiên bản phù hợp của XAMPP cho Windows.

Cài đặt Localhost XAMPP trên Windows
Cài đặt Localhost XAMPP trên Windows

Bước 2: Cài đặt XAMPP

Sau khi tải xong tệp cài đặt XAMPP, bạn hãy nhấn nút “Run” để khởi động quá trình cài đặt. Tiếp theo, chọn các thành phần mà bạn muốn cài đặt và nhấn nút “Next” để tiếp tục.

Cài đặt Localhost XAMPP trên Windows
Cài đặt Localhost XAMPP trên Windows

Nhập đường dẫn mà bạn muốn cài đặt XAMPP và nhấn nút “Next”.

Tiếp theo, chọn ngôn ngữ cài đặt và nhấn “Next”.

cài đặt XAMPP

Nhấn “Next” một lần nữa để bắt đầu quá trình cài đặt.

cài đặt XAMPP

Bước 3: Chạy XAMPP

Sau khi hoàn tất cài đặt, hãy mở ứng dụng XAMPP Control Panel để khởi động XAMPP. Tại đây, bạn có thể khởi động các dịch vụ của XAMPP (Apache, MySQL, PHP và Perl) bằng cách nhấn vào các nút “Start” tương ứng.

Lưu ý: Nếu cổng của các module bị trùng với cổng đang sử dụng trên máy, chúng sẽ không hoạt động và sẽ hiển thị thông báo lỗi.

Cài đặt Localhost XAMPP trên Windows
Cài đặt Localhost XAMPP trên Windows

Bước 4: Bật dịch vụ Apache

Bật dịch vụ Apache
Bật dịch vụ Apache

Bước 5: Kiểm tra XAMPP

Để kiểm tra xem XAMPP đã được cài đặt thành công hay chưa, hãy mở trình duyệt web và nhập địa chỉ “http://localhost”. Nếu bạn thấy trang web mặc định của XAMPP, điều đó có nghĩa là XAMPP đã hoạt động thành công.

Kiểm tra lại XAMPP
Kiểm tra lại XAMPP

Hướng dẫn cài đặt Localhost WampServer trên Windows

WampServer là một lựa chọn khác cho người dùng Windows:

  • Tải WampServer từ trang chủ chính thức.
  • Chạy file cài đặt.
  • Chọn thư mục cài đặt và các tùy chọn bổ sung.
  • Hoàn tất cài đặt và khởi động WampServer.
  • Khi biểu tượng WampServer chuyển sang màu xanh, localhost đã sẵn sàng.
  • Mở trình duyệt và nhập “localhost” để kiểm tra.

Hướng dẫn cài AppServ Localhost

AppServ là một gói phần mềm tích hợp khác cho localhost:

  • Tải AppServ từ trang chủ chính thức.
  • Chạy file cài đặt.
  • Chọn các components cần thiết (Apache, MySQL, PHP).
  • Cấu hình MySQL root password.
  • Hoàn tất cài đặt.
  • Khởi động lại máy tính.
  • Mở trình duyệt và nhập “localhost” để kiểm tra.
Localhost là gì? Hướng dẫn cách cài đặt Localhost trên máy tính chi tiết
Localhost là gì? Hướng dẫn cách cài đặt Localhost trên máy tính chi tiết

So sánh sự khác nhau giữa 127.0.0.1 và localhost là gì?

Cả 127.0.0.1 và localhost đều đại diện cho máy chủ cục bộ (local server) trên cùng một máy tính, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ:

127.0.0.1  Localhost 
Khái niệm Là một địa chỉ IP đặc biệt, gọi là địa chỉ loopback, dùng để chỉ máy tính đang thực hiện yêu cầu. Đây là là tên miền, thường được hệ điều hành ánh xạ với địa chỉ IP 127.0.0.1, dùng để tham chiếu đến máy chủ cục bộ trên máy tính.
Khả năng tùy chỉnh Không thể tùy chỉnh vì là một địa chỉ IP cố định gán cho máy tính của bạn. Có thể tùy chỉnh trong tệp cấu hình hệ thống để ánh xạ với một địa chỉ IP khác nếu cần.
Sử dụng và truy cập Sử dụng khi cần chỉ định rõ địa chỉ IP của máy chủ cục bộ trong các cài đặt cụ thể hoặc khi thao tác với các ứng dụng dựa trên địa chỉ IP. Sử dụng trong các tệp cấu hình và ứng dụng để tham chiếu trực quan đến máy chủ cục bộ mà không cần nhớ địa chỉ IP.

Tóm lại, cả hai đều đại diện cho máy chủ cục bộ, nhưng localhost thường dễ dùng hơn khi tham chiếu máy chủ, trong khi 127.0.0.1 phù hợp hơn khi yêu cầu sự chính xác và rõ ràng về địa chỉ IP.

Vậy có nên sử dụng Localhost không?

Việc sử dụng localhost hay không phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện của từng cá nhân. Localhost là môi trường chạy trên máy tính, cho phép bạn lưu trữ và cài đặt website trực tiếp. Đây là giải pháp tiện lợi cho việc học tập và thử nghiệm trước khi chính thức mua hosting. Việc chuyển từ localhost sang hosting cũng đơn giản và nhanh chóng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính bảo mật và tiết kiệm chi phí, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng để chọn được nhà cung cấp dịch vụ uy tín.

Dịch vụ hosting của chúng tôi mang đến các giải pháp lưu trữ web chuyên nghiệp cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Chúng tôi cung cấp các gói hosting đa dạng, với băng thông cao, ổn định, an toàn, cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, đảm bảo website của bạn hoạt động hiệu quả và liên tục.

Vậy có nên sử dụng Localhost không? Localhost là gì?
Vậy có nên sử dụng Localhost không? Localhost là gì?

Một số lưu ý trước khi cài đặt Localhost là gì?

Trước khi bắt tay vào cài đặt localhost, có một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ:

Xóa toàn bộ các ứng dụng liên quan hoặc tương tự như localhost

Một số ứng dụng như MySQL, PHP, và các dịch vụ liên quan có thể khiến hệ thống gặp khó khăn trong việc cập nhật localhost.

Ngoài ra, nếu máy tính của bạn đã cài đặt các dịch vụ webserver như IIS (Internet Information Services) hoặc các nền tảng tương tự như XAMPP hay Wamp, việc cài đặt localhost có thể bị vô hiệu hóa. Đặc biệt, ứng dụng Skype cũng gây ra xung đột khi cài đặt localhost, do nó sử dụng cổng 80. Để tránh lỗi này, bạn nên chuyển sang sử dụng ứng dụng khác và gỡ bỏ Skype trước khi tiến hành cài đặt localhost.

Thêm vào đó, nếu phần mềm IIS chiếm cổng 80, hoặc phần mềm VMWare sử dụng cổng 443, sẽ dẫn đến xung đột khi cài đặt localhost. Vì vậy, trước khi cài đặt, cần kiểm tra và đảm bảo rằng các cổng này không bị chiếm bởi phần mềm khác.

Để khắc phục, bạn có thể gỡ bỏ các phần mềm gây xung đột hoặc chuyển chúng sang cổng khác. Sau khi hoàn tất cài đặt localhost, bạn có thể cài đặt lại các phần mềm đã gỡ trước đó.

Tắt tường lửa

Tường lửa và các chương trình diệt virus thường rất hiệu quả trong việc bảo vệ hệ thống, nhưng đôi khi chúng lại chặn localhost ở một số cổng truy cập. Để tránh xung đột, bạn nên tạm thời vô hiệu hóa chúng trước khi cài đặt localhost và khởi chạy lại sau khi quá trình cài đặt hoàn tất.

Tắt UAC trên Windows

Đối với máy tính chạy hệ điều hành Windows, bạn cần thực hiện thêm một số bước để tắt UAC (User Account Control). Tính năng này có thể hạn chế quyền truy cập và gây khó khăn trong quá trình cài đặt localhost.

Một số lưu ý trước khi cài đặt Localhost
Một số lưu ý trước khi cài đặt Localhost là gì?

Một số câu hỏi liên quan đến Localhost

Để hiểu rõ hơn về localhost, hãy cùng xem xét một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết:

Hướng dẫn cách kết nối với Localhost?

Để truy cập máy chủ từ localhost, bạn có thể sử dụng địa chỉ http://localhost/ hoặc http://127.0.0.1/. Nếu bạn muốn truy cập máy chủ từ một máy tính khác trong cùng mạng, hãy sử dụng địa chỉ http://192.168.XX, trong đó XX là phần số của địa chỉ IP cục bộ trên máy chủ của bạn. Để tìm địa chỉ IP cục bộ của máy chủ (giả sử nó đang chạy hệ điều hành Linux), bạn có thể chạy lệnh hostname -I.

Liệu Localhost có phải là Web Server không?

Localhost được hiểu là một máy chủ hoạt động trên chính thiết bị mà bạn đang sử dụng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạng. Không chỉ là tên của máy chủ ảo, localhost còn đóng vai trò là tên miền của nó.

Localhost có thể kết nối hay hoạt động khi không có internet không?

Bạn có thể thiết lập một máy chủ cục bộ mà không cần phải dựa vào Internet. Localhost hoạt động mà không yêu cầu kết nối mạng bên ngoài.

Localhost:8080, localhost:8888 là gì?

Localhost:8080 và localhost:8888 là hai địa chỉ IP loopback phổ biến. Địa chỉ 8080 thường được sử dụng để chạy các ứng dụng web như PHP hoặc Java, trong khi địa chỉ 8888 chủ yếu được dùng cho các ứng dụng Java.

Ví dụ, nếu bạn đã cài đặt một máy chủ web Apache trên máy tính của mình, bạn có thể truy cập trang web bằng cách mở trình duyệt và nhập địa chỉ localhost:8080. Tương tự, nếu bạn đã cài đặt một ứng dụng Java, bạn có thể truy cập ứng dụng đó thông qua địa chỉ localhost:8888 trong trình duyệt.

Local Server là gì?

Local server, hay còn gọi là máy chủ cục bộ, là một máy chủ web hoạt động ngay trên máy tính cá nhân của bạn. Nó cho phép bạn xây dựng và phát triển các trang web mà không cần phải kết nối với máy chủ web từ xa.
Liệu Localhost có phải là Web Server không?
Localhost là gì? Liệu Localhost có phải là Web Server không?

Tổng kết

Qua bài viết trên, bạn đã biết Localhost là gì hay chưa? Localhost là một công cụ không thể thiếu đối với các nhà phát triển web, cung cấp môi trường an toàn và hiệu quả để phát triển và kiểm thử ứng dụng. Việc nắm vững cách sử dụng localhost sẽ giúp bạn tăng cường kỹ năng và hiệu suất trong quá trình phát triển web.

Tuy nhiên, để đưa ứng dụng của bạn lên internet, bạn cần một giải pháp hosting đáng tin cậy. Đó là lúc EzVPS có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ Cloud VPS WindowsVPS LinuxHosting Cpanel và Dedicated Server chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho ứng dụng của bạn. Với đội ngũ kỹ thuật tận tâm, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0965800822 hoặc ghé thăm văn phòng tại 297/23 Lê Đức Thọ, P.17, Gò Vấp, TP.HCM để được tư vấn chi tiết.

Đọc thêm:

Share this post