Get 50% Discount Offer 26 Days

IPv4 là gì? Tổng hợp kiến thức từ A – Z địa chỉ IPv4

IPv4 là gì? Tổng hợp kiến thức từ A - Z địa chỉ IPv4

IPv4 (Internet Protocol version 4) là phiên bản thứ tư của Giao thức Internet và là một trong những giao thức cốt lõi, được sử dụng rộng rãi nhất trong việc kết nối các thiết bị trong mạng máy tính, bao gồm cả Internet toàn cầu.

Được phát triển vào đầu những năm 1980, IPv4 đóng vai trò then chốt trong việc định tuyến dữ liệu giữa các thiết bị thông qua địa chỉ IP, cho phép các thiết bị có thể giao tiếp được với nhau. Bài viết này EzVPS sẽ đi sâu vào khám phá IPv4, từ định nghĩa cơ bản đến cấu trúc, phân loại, ưu nhược điểm và những hạn chế của nó.

IPv4 là gì?

IPv4 là phiên bản thứ tư của Giao thức Internet (Internet Protocol – IP), là một giao thức mạng lõi trong bộ giao thức TCP/IP. Được thiết kế để cho phép các thiết bị trong mạng máy tính có thể giao tiếp với nhau thông qua việc sử dụng các địa chỉ số duy nhất, IPv4 là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet hiện nay. Nó hoạt động ở tầng mạng (Network Layer) trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin (packet) từ nguồn đến đích thông qua các mạng trung gian.

IPv4 là gì?
IPv4 là gì?

Đặc điểm của địa chỉ IPv4

Địa chỉ IPv4 là một chuỗi số 32-bit, thường được biểu diễn dưới dạng bốn nhóm số thập phân, mỗi nhóm có giá trị từ 0 đến 255, được phân tách bởi dấu chấm (ví dụ: 192.168.1.1). Mỗi nhóm số đại diện cho một byte (8 bit) của địa chỉ. IPv4 cung cấp khoảng 4,3 tỷ địa chỉ duy nhất, con số này tuy lớn nhưng đã dần cạn kiệt trong thời đại bùng nổ Internet hiện nay. Địa chỉ IPv4 được sử dụng để xác định duy nhất một giao diện mạng của thiết bị trong mạng.

Địa chỉ IPv4 có cấu trúc như thế nào?

Địa chỉ IPv4 có cấu trúc phân cấp và bao gồm hai phần chính:

  • Network ID (Phần mạng): Phần này xác định mạng mà thiết bị đó thuộc về. Kích thước của network ID thay đổi tùy thuộc vào phân lớp địa chỉ (sẽ được giải thích ở phần sau).
  • Host ID (Phần máy chủ): Phần này xác định máy chủ (host) cụ thể trong mạng đó. Kích thước của host ID cũng thay đổi tùy thuộc vào phân lớp địa chỉ.

Ví dụ, trong địa chỉ 192.168.1.100, với giả định đây là địa chỉ lớp C (đề cập bên dưới), thì 192.168.1 là phần mạng (Network ID) và 100 là phần máy chủ (Host ID).

Cấu trúc của địa chỉ IPv4
Cấu trúc của địa chỉ IPv4

Địa chỉ IPv4 được chia thành mấy lớp?

Để quản lý và phân bổ địa chỉ IPv4 một cách hiệu quả, người ta chia chúng thành năm lớp (Class): A, B, C, D và E. Mỗi lớp có một phạm vi địa chỉ và kích thước phần mạng/phần máy chủ khác nhau.

Lớp A

Địa chỉ lớp A dành cho các mạng lớn. Bit đầu tiên của địa chỉ lớp A luôn là 0. Byte đầu tiên dùng để xác định network ID (7 bit còn lại), ba byte còn lại được dùng cho host ID. Lớp A cho phép 126 mạng (27 – 2, trừ địa chỉ 0.0.0.0 dành riêng và 127.0.0.0 dùng cho loopback) và mỗi mạng có thể chứa khoảng 16 triệu máy chủ (224 – 2, trừ địa chỉ host toàn 0 và toàn 1).

Đặc điểm:

  • Bit đầu tiên: 0
  • Phạm vi địa chỉ mạng: từ 1.0.0.0 đến 126.0.0.0
  • Số lượng mạng: 126
  • Số lượng máy chủ mỗi mạng: 16,777,214

Lớp B

Địa chỉ lớp B dành cho các mạng cỡ trung bình. Hai bit đầu tiên luôn là 10. Hai byte đầu tiên được dùng cho network ID (14 bit còn lại), hai byte còn lại cho host ID. Lớp B cho phép khoảng 16,384 mạng (214) và mỗi mạng có thể chứa khoảng 65,534 máy chủ (216 – 2).

Đặc điểm:

  • Hai bit đầu tiên: 10
  • Phạm vi địa chỉ mạng: từ 128.0.0.0 đến 191.255.0.0
  • Số lượng mạng: 16,384
  • Số lượng máy chủ mỗi mạng: 65,534

Lớp C

Địa chỉ lớp C dành cho các mạng nhỏ. Ba bit đầu tiên luôn là 110. Ba byte đầu tiên được dùng cho network ID (21 bit còn lại), byte còn lại cho host ID. Lớp C cho phép khoảng 2 triệu mạng (221) và mỗi mạng có thể chứa 254 máy chủ (28 – 2).

Đặc điểm:

  • Ba bit đầu tiên: 110
  • Phạm vi địa chỉ mạng: từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.0
  • Số lượng mạng: 2,097,152
  • Số lượng máy chủ mỗi mạng: 254

Lớp D

Lớp D được sử dụng cho địa chỉ multicast, dùng để truyền dữ liệu đến một nhóm các thiết bị cùng lúc. Bốn bit đầu tiên luôn là 1110. Các bit còn lại được sử dụng để xác định nhóm multicast.

Đặc điểm:

  • Bốn bit đầu tiên: 1110
  • Phạm vi địa chỉ: từ 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
  • Dùng cho: Multicast

Lớp E

Lớp E được dành riêng cho mục đích nghiên cứu và phát triển trong tương lai. Năm bit đầu tiên luôn là 11110.

Đặc điểm:

  • Bốn bit đầu tiên: 1111
  • Phạm vi địa chỉ: từ 240.0.0.0 đến 255.255.255.254
  • Dùng cho: Dự phòng, nghiên cứu
Đặc điểm các lớp của địa chỉ IPv4
Đặc điểm các lớp của địa chỉ IPv4

Ưu điểm và nhược điểm của IPv4 là gì?

IPv4 đã và đang đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Internet. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế nhất định.

Ưu điểm

  • Đơn giản và dễ triển khai: IPv4 có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu và dễ triển khai trên các thiết bị mạng. Các giao thức định tuyến cho IPv4 cũng đã phát triển và ổn định qua nhiều năm.
  • Được hỗ trợ rộng rãi: Hầu hết các thiết bị mạng hiện nay đều hỗ trợ Điều này đảm bảo khả năng tương thích và kết nối giữa các thiết bị trên toàn cầu.
  • Tính ổn định: IPv4 đã được chứng minh là một giao thức ổn định và đáng tin cậy trong nhiều thập kỷ.

Nhược điểm

  • Hạn chế về không gian địa chỉ: Đây là nhược điểm lớn nhất của IPv4. Với 32-bit, IPv4 chỉ cung cấp khoảng 4,3 tỷ địa chỉ, con số này không đủ cho nhu cầu ngày càng tăng của các thiết bị kết nối Internet.
  • Khó khăn trong việc cấu hình: Việc cấu hình địa chỉ IPv4 thủ công có thể phức tạp và dễ xảy ra lỗi, đặc biệt là trong các mạng lớn.
  • Bảo mật: IPv4 không có các tính năng bảo mật tích hợp, do đó cần phải sử dụng các giao thức bảo mật bổ sung như IPsec.
Ưu điểm và nhược điểm của IPv4
Ưu điểm và nhược điểm của IPv4

Những lưu ý của Ipv4

Khi làm việc với IPv4, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Subnetting: Subnetting là kỹ thuật chia một mạng IPv4 lớn thành các mạng con nhỏ hơn. Điều này giúp quản lý địa chỉ hiệu quả hơn, tăng cường bảo mật và cải thiện hiệu suất mạng.
  • CIDR (Classless Inter-Domain Routing): CIDR thay thế hệ thống phân lớp địa chỉ truyền thống bằng cách sử dụng ký hiệu tiền tố (prefix) để biểu thị độ dài của phần mạng (ví dụ: 192.168.1.0/24). CIDR giúp sử dụng không gian địa chỉ IPv4 hiệu quả hơn.
  • NAT (Network Address Translation): NAT cho phép nhiều thiết bị trong một mạng riêng sử dụng chung một địa chỉ IPv4 công cộng để truy cập Internet. Điều này giúp tiết kiệm địa chỉ IPv4 và tăng cường bảo mật.
  • DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): DHCP là giao thức cho phép tự động cấp phát địa chỉ IPv4 và các thông số cấu hình mạng khác cho các thiết bị. DHCP giúp đơn giản hóa việc quản lý địa chỉ IPv4 trong mạng.
Những lưu ý khi làm việc với Ipv4
Những lưu ý khi làm việc với Ipv4

Hạn chế của IPv4 là gì?

Ngoài những nhược điểm đã nêu trên, hạn chế lớn nhất và đang được quan tâm nhiều nhất của IPv4 chính là:

  • Sự cạn kiệt địa chỉ: Do sự phát triển bùng nổ của Internet và số lượng thiết bị kết nối ngày càng tăng, không gian địa chỉ IPv4 đang dần cạn kiệt. Điều này đã dẫn đến việc phát triển IPv6, phiên bản kế tiếp của Giao thức Internet với không gian địa chỉ lớn hơn rất nhiều.
  • Khả năng mở rộng: Việc quản lý một số lượng lớn địa chỉ IPv4 trở nên phức tạp và khó khăn. Các kỹ thuật như NAT và CIDR chỉ là giải pháp tạm thời và không giải quyết được vấn đề cốt lõi.

Kết luận

IPv4 là một giao thức mạng quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho Internet trong nhiều thập kỷ. Tuy có những ưu điểm về tính đơn giản, ổn định và được hỗ trợ rộng rãi, IPv4 đang dần bộc lộ những hạn chế, đặc biệt là sự cạn kiệt không gian địa chỉ.

Điều này thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang IPv6, hứa hẹn một tương lai Internet với khả năng kết nối vô hạn và bảo mật tốt hơn. Tuy nhiên, IPv4 vẫn sẽ tiếp tục được sử dụng song song với IPv6 trong một thời gian dài nữa, do đó việc hiểu rõ về IPv4 vẫn rất cần thiết cho các chuyên gia mạng và những ai quan tâm đến công nghệ mạng.

Xem thêm:

Share this post