Get 50% Discount Offer 26 Days

WampServer là gì? Hướng dẫn cài đặt và sử dụng WampServer

Trong thời đại số hóa ngày nay, việc phát triển và kiểm thử ứng dụng web đã trở thành một kỹ năng quan trọng đối với nhiều lập trình viên và nhà phát triển. Một trong những công cụ hữu ích nhất để tạo môi trường phát triển web cục bộ chính là WampServer.

Bài viết này của EzVPS sẽ giúp bạn hiểu rõ về WampServer, cách cài đặt và sử dụng nó một cách hiệu quả.

Khái niệm WampServer là gì?

WampServer là một gói phần mềm tích hợp (software stack) được thiết kế đặc biệt cho môi trường phát triển web trên hệ điều hành Windows. Tên gọi “WAMP” là viết tắt của bốn thành phần chính trong gói phần mềm này:

  • Windows: Hệ điều hành mà WampServer hoạt động trên đó.
  • Apache: Máy chủ web HTTP mã nguồn mở.
  • MySQL: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • PHP: Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ.

WampServer cung cấp cho người dùng một cách đơn giản và nhanh chóng để tạo ra một môi trường phát triển web cục bộ trên máy tính Windows. Điều này cho phép các nhà phát triển xây dựng, kiểm thử và chỉnh sửa các ứng dụng web mà không cần kết nối internet hoặc một máy chủ từ xa.

Khi cài đặt WampServer, bạn sẽ có sẵn:

  • Máy chủ web Apache để xử lý các yêu cầu HTTP.
  • Cơ sở dữ liệu MySQL để lưu trữ và quản lý dữ liệu.
  • Môi trường thực thi PHP để chạy các script PHP.
  • Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu phpMyAdmin.

WampServer cũng cung cấp một giao diện người dùng đồ họa (GUI) dễ sử dụng, cho phép bạn quản lý các dịch vụ, cấu hình và tùy chọn một cách trực quan. Điều này làm cho việc quản lý môi trường phát triển web trở nên đơn giản hơn rất nhiều, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu.

Một điểm đáng chú ý là WampServer hoạt động như một “máy chủ ảo” trên máy tính của bạn. Điều này có nghĩa là bạn có thể chạy và kiểm tra các ứng dụng web của mình như thể chúng đang được lưu trữ trên một máy chủ thực sự, nhưng tất cả đều diễn ra cục bộ trên máy tính của bạn.

WampServer thường được sử dụng bởi:

  • Các nhà phát triển web muốn tạo và kiểm thử các ứng dụng PHP/MySQL.
  • Người học lập trình web muốn thực hành trong một môi trường an toàn.
  • Các công ty muốn tạo một môi trường phát triển và kiểm thử trước khi triển khai lên môi trường sản xuất.
  • Những người muốn chạy các ứng dụng web cục bộ mà không cần kết nối internet.

Tóm lại, WampServer là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp một giải pháp “tất cả trong một” cho việc phát triển web trên Windows. Nó đơn giản hóa quá trình thiết lập môi trường phát triển, cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng và cải thiện ứng dụng web của họ mà không phải lo lắng về việc cấu hình phức tạp của máy chủ.

Khái niệm WampServer là gì?
Khái niệm WampServer là gì?

Ưu điểm của WAMPServer là gì?

WampServer mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là các nhà phát triển web. Dưới đây là những ưu điểm chính của WampServer:

  • Dễ dàng cài đặt và sử dụng: WampServer cung cấp một gói cài đặt đơn giản, tích hợp sẵn tất cả các thành phần cần thiết. Quá trình cài đặt được tự động hóa, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức. Giao diện người dùng trực quan giúp việc quản lý và cấu hình trở nên đơn giản hơn.
  • Môi trường phát triển cục bộ: Cho phép phát triển và kiểm thử ứng dụng web mà không cần kết nối internet. Giảm thiểu rủi ro bảo mật khi làm việc với dữ liệu nhạy cảm trong quá trình phát triển. Tăng tốc độ phát triển do không phụ thuộc vào tốc độ kết nối mạng.
  • Tích hợp đầy đủ các thành phần: Bao gồm Apache, MySQL, PHP và phpMyAdmin trong một gói duy nhất. Đảm bảo tính tương thích giữa các phiên bản của các thành phần. Giảm thiểu xung đột phiên bản và vấn đề tương thích.
  • Linh hoạt và có thể tùy chỉnh: Cho phép chuyển đổi giữa các phiên bản PHP khác nhau. Dễ dàng thêm hoặc xóa các module Apache và tiện ích mở rộng PHP. Có thể tùy chỉnh cấu hình của Apache, MySQL và PHP theo nhu cầu cụ thể.
  • Quản lý dự án dễ dàng: Hỗ trợ nhiều dự án web cùng một lúc trên cùng một máy tính. Cho phép tạo và quản lý nhiều máy chủ ảo (virtual hosts). Dễ dàng chuyển đổi giữa các dự án khác nhau.
  • Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu tích hợp: Tích hợp sẵn phpMyAdmin để quản lý cơ sở dữ liệu MySQL. Giao diện trực quan giúp dễ dàng thao tác với cơ sở dữ liệu. Hỗ trợ nhập/xuất dữ liệu, tạo và quản lý bảng, và thực hiện các truy vấn SQL.
  • Cộng đồng hỗ trợ lớn: WampServer có một cộng đồng người dùng rộng lớn và tích cực. Dễ dàng tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề thông qua diễn đàn và tài liệu trực tuyến. Cập nhật thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
  • Miễn phí và mã nguồn mở: WampServer là phần mềm miễn phí và mã nguồn mở. Không có chi phí cấp phép, phù hợp với cả cá nhân và doanh nghiệp. Cộng đồng có thể đóng góp vào việc phát triển và cải thiện phần mềm.
  • Hỗ trợ nhiều công nghệ web: Ngoài PHP, WampServer cũng hỗ trợ các công nghệ web khác như Perl và Python. Cho phép sử dụng các framework PHP phổ biến như Laravel, Symfony, CodeIgniter, v.v. Có thể tích hợp với các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, Joomla, Drupal.
  • Dễ dàng nâng cấp và bảo trì: Cung cấp công cụ tự động cập nhật các thành phần. Cho phép dễ dàng sao lưu và khôi phục cấu hình và dữ liệu. Hỗ trợ chuyển đổi giữa các phiên bản WampServer khác nhau.
Ưu điểm của WAMPServer là gì?
Ưu điểm của WAMPServer là gì?

Nhược điểm của WampServer là gì?

Mặc dù WampServer có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số hạn chế và nhược điểm mà người dùng cần lưu ý:

  • Giới hạn về hệ điều hành: WampServer chỉ hoạt động trên hệ điều hành Windows. Không có phiên bản cho Linux hoặc macOS, hạn chế sự lựa chọn của người dùng.
  • Khác biệt với môi trường sản xuất: Môi trường phát triển cục bộ có thể khác biệt so với môi trường sản xuất thực tế. Có thể dẫn đến các vấn đề không lường trước khi triển khai ứng dụng lên máy chủ thực.
  • Hiệu suất hạn chế: Không được tối ưu hóa cho hiệu suất cao như các giải pháp máy chủ chuyên dụng. Có thể gặp vấn đề khi xử lý khối lượng lớn dữ liệu hoặc lưu lượng truy cập cao.
  • Cấu hình mặc định có thể không phù hợp: Cấu hình mặc định có thể không phù hợp cho tất cả các dự án. Người dùng có thể cần điều chỉnh cấu hình để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án.
  • Phụ thuộc vào phiên bản Windows: Một số phiên bản WampServer có thể không tương thích với tất cả các phiên bản Windows. Có thể gặp vấn đề khi nâng cấp hệ điều hành Windows.
  • Khó khăn trong việc mô phỏng môi trường đám mây: Không phù hợp để mô phỏng các môi trường đám mây phức tạp. Hạn chế trong việc kiểm thử các ứng dụng được thiết kế cho triển khai đám mây.
  • Xung đột với phần mềm khác: Có thể xảy ra xung đột với các phần mềm khác sử dụng cùng cổng (ví dụ: Skype, IIS). Đôi khi cần phải tắt hoặc cấu hình lại các phần mềm khác để WampServer hoạt động đúng.
  • Hạn chế trong bảo mật: Không được thiết kế với các tính năng bảo mật mạnh mẽ như các máy chủ sản xuất. Có thể tạo ra một cảm giác an toàn sai lầm, dẫn đến việc bỏ qua các vấn đề bảo mật quan trọng.
  • Khó khăn trong việc mở rộng: Không phù hợp cho việc mô phỏng các môi trường phân tán hoặc cân bằng tải. Hạn chế trong việc kiểm thử các ứng dụng yêu cầu kiến trúc phức tạp.
  • Đôi khi không ổn định: Có thể gặp lỗi hoặc treo đột ngột, đặc biệt khi cài đặt nhiều phiên bản PHP hoặc module Apache. Việc khắc phục sự cố đôi khi có thể phức tạp đối với người dùng mới.
  • Giới hạn trong việc tùy chỉnh sâu: Mặc dù có thể tùy chỉnh, nhưng WampServer có giới hạn trong việc thay đổi cấu trúc cốt lõi. Không phù hợp cho những dự án yêu cầu kiểm soát hoàn toàn về môi trường.
  • Cập nhật có thể gây ra vấn đề: Cập nhật WampServer hoặc các thành phần của nó đôi khi có thể gây ra xung đột hoặc lỗi. Có thể cần phải cài đặt lại hoặc cấu hình lại sau khi cập nhật.
Nhược điểm của WampServer là gì?
Nhược điểm của WampServer là gì?

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt WampServer

Cài đặt WampServer là một quá trình tương đối đơn giản. Hãy làm theo các bước sau để cài đặt WampServer trên máy tính Windows của bạn:

  • Kiểm tra yêu cầu hệ thống: Đảm bảo máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về phần cứng và phần mềm. Kiểm tra xem bạn đã cài đặt các gói Visual C++ Redistributable cần thiết chưa.
  • Tải WampServer: Truy cập trang web chính thức của WampServer (https://www.wampserver.com/en/). Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn (32-bit hoặc 64-bit). Tải xuống file cài đặt.
  • Chuẩn bị cài đặt: Tắt tất cả các chương trình antivirus hoặc tường lửa tạm thời. Đảm bảo bạn có quyền quản trị viên trên máy tính.
  • Chạy file cài đặt: Tìm file cài đặt đã tải xuống và chạy nó với quyền quản trị viên. Nếu xuất hiện cảnh báo bảo mật, hãy cho phép chương trình chạy.
  • Chọn ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng trong quá trình cài đặt.
  • Chấp nhận thỏa thuận cấp phép: Đọc và chấp nhận thỏa thuận cấp phép của WampServer.
  • Chọn thư mục cài đặt: Chọn thư mục bạn muốn cài đặt WampServer. Mặc định là “C:\wamp64” hoặc “C:\wamp”. Tránh cài đặt trong thư mục “Program Files” để tránh các vấn đề về quyền truy cập.
  • Chọn các tùy chọn cài đặt: Chọn các thành phần bạn muốn cài đặt (thường nên chọn tất cả). Quyết định xem bạn có muốn tạo biểu tượng trên Desktop và Quick Launch hay không.
  • Chọn trình duyệt mặc định: Chọn trình duyệt web bạn muốn sử dụng làm mặc định cho WampServer.
  • Tiến hành cài đặt: Nhấn “Install” để bắt đầu quá trình cài đặt. Quá trình này có thể mất vài phút, tùy thuộc vào cấu hình máy tính của bạn.
  • Cấu hình tường lửa: Khi được hỏi, cho phép Apache và MySQL thông qua tường lửa Windows.
  • Hoàn tất cài đặt: Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn có thể chọn khởi động WampServer ngay lập tức. Nhấn “Finish” để đóng trình cài đặt.
  • Kiểm tra cài đặt: Tìm biểu tượng WampServer trong khay hệ thống (thường ở góc dưới bên phải màn hình). Nếu biểu tượng có màu xanh, điều đó có nghĩa là tất cả các dịch vụ đã khởi động thành công.
  • Truy cập localhost: Mở trình duyệt web và nhập “localhost” vào thanh địa chỉ. Nếu bạn thấy trang chào mừng của WampServer, điều đó có nghĩa là cài đặt đã thành công.
  • Cấu hình bổ sung (tùy chọn): Bạn có thể cần phải cấu hình thêm một số tùy chọn như đường dẫn PHP, cài đặt MySQL, v.v. Điều này có thể được thực hiện thông qua menu ngữ cảnh của biểu tượng WampServer trong khay hệ thống.

Lưu ý quan trọng:

  • Nếu bạn gặp bất kỳ lỗi nào trong quá trình cài đặt, hãy kiểm tra xem bạn đã cài đặt tất cả các gói Visual C++ Redistributable cần thiết chưa.
  • Đảm bảo rằng các cổng 80 và 3306 không bị sử dụng bởi các ứng dụng khác (như Skype hoặc IIS).
  • Nếu bạn gặp vấn đề với quyền truy cập, hãy thử chạy WampServer với quyền quản trị viên.

Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn đã sẵn sàng để bắt đầu sử dụng WampServer cho các dự án phát triển web của mình.

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt WampServer
Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt WampServer

Hướng dẫn sử dụng cơ bản WampServer chi tiết

Sau khi cài đặt thành công WampServer, bạn có thể bắt đầu sử dụng nó để phát triển các ứng dụng web. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các tính năng cơ bản của WampServer:

  • Khởi động và dừng WampServer:
    • Khởi động: Nhấp đúp vào biểu tượng WampServer trên Desktop hoặc trong menu Start.
    • Dừng: Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer trong khay hệ thống và chọn “Exit”.
  • Kiểm tra trạng thái: Biểu tượng WampServer trong khay hệ thống sẽ thay đổi màu sắc để chỉ trạng thái:
    • Xanh lá: Tất cả dịch vụ đang chạy.
    • Vàng: Một số dịch vụ đang chạy.
    • Đỏ: Không có dịch vụ nào đang chạy.
  • Quản lý các dịch vụ:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer trong khay hệ thống.
    • Chọn “Apache” hoặc “MySQL” để bắt đầu, dừng hoặc khởi động lại các dịch vụ.
  • Truy cập localhost:
    • Mở trình duyệt web và nhập “http://localhost” vào thanh địa chỉ.
    • Bạn sẽ thấy trang chào mừng của WampServer với các thông tin và công cụ hữu ích.
  • Tạo và quản lý dự án web:
    • Đặt các file của dự án web trong thư mục “www” (thường là C:\wamp64\www hoặc C:\wamp\www).
    • Truy cập dự án của bạn thông qua URL “http://localhost/tên-dự-án”.
  • Sử dụng phpMyAdmin:
    • Truy cập phpMyAdmin bằng cách nhấp vào “phpMyAdmin” trong menu ngữ cảnh của WampServer hoặc thông qua URL “http://localhost/phpmyadmin”.
    • Đăng nhập với tên người dùng “root” và mật khẩu trống (mặc định).
    • Sử dụng phpMyAdmin để quản lý cơ sở dữ liệu MySQL của bạn.
  • Thay đổi phiên bản PHP:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > PHP > Version.
    • Chọn phiên bản PHP bạn muốn sử dụng.
  • Cấu hình Apache:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > Apache > httpd.conf.
    • Chỉnh sửa file cấu hình Apache theo nhu cầu của bạn.
  • Cấu hình PHP:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > PHP > php.ini.
    • Chỉnh sửa file cấu hình PHP để điều chỉnh các tùy chọn PHP.
  • Tạo Virtual Hosts:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > Your VirtualHosts > VirtualHost Management.
    • Tạo và quản lý các virtual hosts cho các dự án khác nhau.
  • Xem log files:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > Apache hoặc MySQL > Logs.
    • Chọn loại log bạn muốn xem (access log, error log, etc.).
  • Cài đặt extensions PHP:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > PHP > PHP Extensions.
    • Chọn và kích hoạt các extension PHP bạn cần.
  • Thay đổi cổng mặc định: Nếu cần, bạn có thể thay đổi cổng mặc định (80) của Apache:
    • Mở file httpd.conf (Apache > httpd.conf).
    • Tìm dòng “Listen 80” và thay đổi số cổng.
    • Khởi động lại Apache.
  • Bật/tắt modules Apache:
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > Apache > Apache Modules.
    • Chọn các modules bạn muốn bật hoặc tắt.
  • Sao lưu và khôi phục cơ sở dữ liệu:
    • Sử dụng phpMyAdmin để xuất (export) và nhập (import) cơ sở dữ liệu.
    • Bạn cũng có thể sử dụng công cụ dòng lệnh mysqldump cho các tác vụ sao lưu nâng cao.
  • Kiểm tra cấu hình: Truy cập “http://localhost/phpinfo.php” để xem thông tin chi tiết về cấu hình PHP hiện tại.
  • Cập nhật WampServer: Kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật định kỳ để đảm bảo bảo mật và hiệu suất tốt nhất.
  • Xử lý sự cố:
    • Nếu gặp vấn đề, hãy kiểm tra các file log trong thư mục logs của Apache và MySQL.
    • Tham khảo diễn đàn hỗ trợ chính thức của WampServer để tìm giải pháp cho các vấn đề phổ biến.

Bằng cách làm quen với các tính năng và công cụ này, bạn có thể tận dụng tối đa WampServer cho việc phát triển web của mình. Hãy nhớ rằng, thực hành là chìa khóa để trở nên thành thạo trong việc sử dụng WampServer và phát triển web nói chung.

Hướng dẫn sử dụng cơ bản WampServer chi tiết
Hướng dẫn sử dụng cơ bản WampServer chi tiết

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt WordPress trên Localhost dùng WampServer

Cài đặt WordPress trên localhost sử dụng WampServer là một cách tuyệt vời để phát triển và kiểm thử theme hoặc plugin WordPress trước khi triển khai lên môi trường sản xuất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

  • Chuẩn bị: Đảm bảo WampServer đã được cài đặt và đang chạy (biểu tượng màu xanh lá trong khay hệ thống). Tải xuống phiên bản WordPress mới nhất từ wordpress.org.
  • Tạo cơ sở dữ liệu cho WordPress:
    • Mở phpMyAdmin (http://localhost/phpmyadmin).
    • Đăng nhập với tên người dùng “root” và mật khẩu trống (mặc định).
    • Nhấp vào “New” để tạo cơ sở dữ liệu mới.
    • Đặt tên cho cơ sở dữ liệu (ví dụ: “wordpress”) và chọn “utf8_general_ci” làm collation.
    • Nhấp “Create” để tạo cơ sở dữ liệu.
  • Chuẩn bị files WordPress:
    • Giải nén file WordPress đã tải xuống.
    • Đổi tên thư mục giải nén thành tên bạn muốn cho trang web của mình (ví dụ: “mywordpress”).
    • Di chuyển thư mục này vào thư mục “www” của WampServer (thường là C:\wamp64\www hoặc C:\wamp\www).
  • Cấu hình WordPress:
    • Trong thư mục WordPress vừa tạo, tìm file wp-config-sample.php và đổi tên thành wp-config.php.
    • Mở wp-config.php bằng một trình soạn thảo văn bản.
    • Tìm và chỉnh sửa các dòng sau:
      • define(‘DB_NAME’, ‘wordpress’); // Tên cơ sở dữ liệu bạn đã tạo
      • define(‘DB_USER’, ‘root’); // Mặc định là ‘root’ cho WampServer
      • define(‘DB_PASSWORD’, ”); // Để trống nếu bạn chưa đặt mật khẩu
      • define(‘DB_HOST’, ‘localhost’); // Thường là ‘localhost’
    • Lưu và đóng file.
  • Chạy quá trình cài đặt WordPress:
    • Mở trình duyệt web và truy cập http://localhost/mywordpress (thay “mywordpress” bằng tên thư mục bạn đã đặt).
    • Chọn ngôn ngữ cho trang WordPress của bạn.
    • Nhấp “Let’s go!” để tiếp tục.
    • Điền thông tin cho trang web của bạn:
      • Tiêu đề trang web
      • Tên người dùng admin
      • Mật khẩu (hãy chọn một mật khẩu mạnh)
      • Email của bạn
    • Nhấp “Install WordPress” để hoàn tất quá trình cài đặt.
  • Đăng nhập vào WordPress:
    • Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn sẽ thấy một trang xác nhận.
    • Nhấp “Log In” để đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
    • Sử dụng tên người dùng và mật khẩu bạn đã tạo trong quá trình cài đặt.
  • Cấu hình Permalink (tùy chọn):
    • Trong trang quản trị WordPress, đi tới Settings > Permalinks.
    • Chọn cấu trúc permalink bạn muốn sử dụng (ví dụ: Post name).
    • Nhấp “Save Changes”.
    • Mở file httpd.conf của Apache (nhấp chuột phải vào biểu tượng WampServer > Apache > httpd.conf).
    • Tìm đoạn <Directory “c:/wamp64/www/”> (đường dẫn có thể khác trên máy của bạn).
    • Thêm hoặc sửa đổi các dòng sau:
      • <Directory “c:/wamp64/www/”>
      • # …các cấu hình khác…
      • AllowOverride All
      • # …các cấu hình khác…
      • </Directory>
    • Lưu file và khởi động lại Apache.
  • Kiểm tra trang web:
    • Truy cập http://localhost/mywordpress để xem trang chủ WordPress của bạn.
    • Truy cập http://localhost/mywordpress/wp-admin để đăng nhập vào trang quản trị.
  • Cài đặt theme và plugin: Từ trang quản trị WordPress, bạn có thể cài đặt và kích hoạt các theme và plugin như bình thường.
  • Phát triển và kiểm thử:
    • Bây giờ bạn có thể bắt đầu phát triển theme, plugin, hoặc nội dung cho trang WordPress của mình.
    • Mọi thay đổi sẽ chỉ ảnh hưởng đến phiên bản localhost, giúp bạn an toàn trong quá trình phát triển.

Lưu ý quan trọng:

  • Đây là môi trường phát triển cục bộ, vì vậy không cần lo lắng về các vấn đề bảo mật như trên môi trường sản xuất.
  • Tuy nhiên, khi chuyển sang môi trường sản xuất, hãy nhớ thay đổi các thông tin đăng nhập và áp dụng các biện pháp bảo mật cần thiết.
  • Thường xuyên sao lưu cơ sở dữ liệu và files trong quá trình phát triển để tránh mất dữ liệu.

Bằng cách làm theo các bước này, bạn sẽ có một môi trường WordPress hoàn chỉnh trên localhost để phát triển và kiểm thử. Điều này cho phép bạn làm việc một cách an toàn và hiệu quả trước khi triển khai các thay đổi lên trang web WordPress chính thức của mình.

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt WordPress trên Localhost dùng WampServer
Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt WordPress trên Localhost dùng WampServer

Kết luận

WampServer là một công cụ mạnh mẽ cho phát triển web trên Windows, cung cấp môi trường tích hợp Apache, MySQL và PHP. Với hướng dẫn này, bạn đã có thể cài đặt, sử dụng WampServer và thậm chí triển khai WordPress trên localhost.

Tuy nhiên, khi bước vào môi trường sản xuất thực tế, bạn cần một giải pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn. EzVPS chuyên cung cấp dịch vụ Cloud VPS Windows, VPS Linux, Hosting CpanelDedicated Server chất lượng cao. Với cam kết đảm bảo hiệu suất tối ưu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, EzVPS sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0965800822.

Đọc thêm:

Share this post