Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc sở hữu một máy chủ ảo (VPS) riêng để phục vụ các nhu cầu như lưu trữ web, chạy ứng dụng, hoặc thậm chí là thử nghiệm các dự án cá nhân? Thông thường, việc thuê một VPS từ các nhà cung cấp có thể tốn kém và đôi khi phức tạp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết từ A đến Z, giúp bạn biến máy tính thành VPS quen thuộc với một máy chủ ảo linh hoạt và hiệu quả. Hãy cùng khám phá nhé!
Sơ lược về VPS

VPS (Virtual Private Server) là máy chủ ảo được tạo ra bằng cách phân chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ nhỏ hơn bằng công nghệ ảo hóa. Mỗi VPS hoạt động như một máy chủ độc lập với hệ điều hành riêng, tài nguyên CPU, RAM, dung lượng lưu trữ và băng thông riêng biệt.
VPS mang lại nhiều lợi ích như hiệu suất ổn định, quyền kiểm soát cao hơn so với hosting chia sẻ và chi phí thấp hơn so với máy chủ vật lý riêng (Dedicated Server). Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp, lập trình viên, hoặc cá nhân cần môi trường lưu trữ đáng tin cậy để chạy website, ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm.
Tùy theo nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn giữa VPS quản trị toàn phần (Managed VPS) hoặc tự quản trị (Unmanaged VPS). Các hệ điều hành phổ biến trên VPS gồm Linux (Ubuntu, CentOS, Debian) và Windows Server. Khi chọn một nhà cung cấp VPS, người dùng cần cân nhắc các yếu tố như hiệu suất, độ ổn định, hỗ trợ kỹ thuật và giá thành để đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu.
Cấu hình tối thiểu để biến máy tính thành VPS

Để biến một máy tính cá nhân thành VPS (Virtual Private Server), cần đảm bảo máy tính có cấu hình đủ mạnh để chạy ổn định và đáp ứng nhu cầu của các dịch vụ lưu trữ. Dưới đây là cấu hình tối thiểu cần thiết:
- Phần cứng (Hardware):
- CPU: Tối thiểu 2 nhân (Cores), khuyến nghị từ Intel Core i5 hoặc AMD Ryzen 5 trở lên để đảm bảo hiệu suất tốt.
- RAM: Tối thiểu 4GB, nhưng tốt nhất từ 8GB trở lên nếu chạy nhiều dịch vụ hoặc website có lưu lượng truy cập lớn.
- Ổ cứng (Storage): Ít nhất 50GB SSD hoặc HDD, nhưng SSD được khuyến nghị để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
- Băng thông mạng: Tốc độ internet tối thiểu 10Mbps, khuyến nghị sử dụng đường truyền ổn định (có thể dùng cáp quang).
- Nguồn điện ổn định: VPS cần chạy liên tục, vì vậy nên trang bị UPS để tránh mất điện đột ngột.
- Phần mềm (Software):
- Hệ điều hành: Linux (Ubuntu, CentOS, Debian) hoặc Windows Server tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phần mềm ảo hóa: Có thể sử dụng VirtualBox, VMware, hoặc KVM để tạo môi trường ảo hóa.
- Phần mềm quản lý VPS: Một số công cụ phổ biến như Webmin, cPanel, hoặc Plesk giúp dễ dàng quản lý máy chủ.
- Tường lửa và bảo mật: Cấu hình firewall (UFW, iptables) và cài đặt phần mềm bảo mật như Fail2Ban để bảo vệ hệ thống khỏi tấn công.
- Địa chỉ IP và Cấu hình Mạng:
- Địa chỉ IP tĩnh: Cần thiết nếu muốn VPS hoạt động như một máy chủ thực sự có thể truy cập từ bên ngoài.
- Port forwarding: Cấu hình router để mở các cổng dịch vụ như HTTP (80), HTTPS (443), SSH (22), RDP (3389) nếu cần truy cập từ xa.
Với cấu hình trên, bạn có thể biến máy tính cá nhân thành một VPS để lưu trữ website, chạy ứng dụng hoặc thử nghiệm các dịch vụ mạng mà không cần thuê VPS từ nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
Các công cụ cần thiết để biến máy tính thành VPS

Để biến một máy tính cá nhân thành VPS (Virtual Private Server), ngoài cấu hình phần cứng phù hợp, bạn cần cài đặt và sử dụng các công cụ hỗ trợ để thiết lập, quản lý và bảo vệ hệ thống. Dưới đây là danh sách các công cụ quan trọng cần thiết:
- Hệ điều hành (Operating System – OS):
- Linux: Các bản phân phối phổ biến như Ubuntu Server, CentOS, Debian hoặc AlmaLinux. Đây là lựa chọn tối ưu cho VPS vì nhẹ, bảo mật cao và dễ quản lý.
- Windows Server: Nếu bạn cần chạy ứng dụng Windows hoặc sử dụng Remote Desktop (RDP), bạn có thể chọn Windows Server 2016, 2019 hoặc 2022.
- Phần mềm ảo hóa (Virtualization Software):
- VirtualBox: Miễn phí, dễ sử dụng, phù hợp để tạo VPS trong môi trường thử nghiệm.
- VMware Workstation/ESXi: Giải pháp chuyên nghiệp hơn với nhiều tính năng quản lý mạnh mẽ.
- KVM (Kernel-based Virtual Machine): Một công nghệ ảo hóa tích hợp trong Linux, giúp chạy nhiều máy ảo với hiệu suất cao.
- Công cụ quản lý VPS:
- Webmin: Giao diện web đơn giản để quản lý máy chủ Linux.
- cPanel/WHM: Công cụ phổ biến cho việc quản lý hosting và VPS, thường được dùng trên các hệ thống Linux.
- Plesk: Hỗ trợ cả Windows và Linux, giúp quản lý dễ dàng qua giao diện đồ họa.
- Công cụ quản lý kết nối từ xa:
- SSH (Secure Shell): Dùng để truy cập từ xa vào VPS Linux thông qua Terminal hoặc phần mềm như PuTTY, MobaXterm.
- RDP (Remote Desktop Protocol): Dùng để điều khiển VPS Windows từ xa thông qua ứng dụng Remote Desktop.
- Công cụ bảo mật:
- Phần mềm web server và cơ sở dữ liệu:
- Công cụ giám sát và tối ưu hiệu suất:
- HTOP, Glances: Giám sát tài nguyên CPU, RAM, ổ cứng trên Linux.
- Netdata: Công cụ giám sát hiệu suất VPS qua giao diện web.
- Logwatch: Theo dõi và báo cáo nhật ký hệ thống để phát hiện sự cố.
Với các công cụ trên, bạn có thể biến máy tính của mình thành một VPS hoạt động ổn định, phục vụ cho nhu cầu lưu trữ website, phát triển ứng dụng hoặc học tập về quản trị hệ thống.
Hướng dẫn cách biến máy tính thành VPS đơn giản
Thay vì phải tốn kém chi phí thuê VPS từ các nhà cung cấp, bạn hoàn toàn có thể tận dụng chiếc máy tính hiện có của mình để tạo ra một VPS đơn giản mà vẫn hiệu quả. Trong phần này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cơ bản, giúp bạn biến chiếc máy tính quen thuộc thành một máy chủ ảo một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Lựa chọn hệ điều hành phù hợp

Bước đầu tiên và vô cùng quan trọng là việc lựa chọn hệ điều hành phù hợp. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ sử dụng Ubuntu Server 20.04 LTS (Long Term Support). Đây là một bản phân phối Linux ổn định, bảo mật và được cộng đồng hỗ trợ rộng rãi, rất thích hợp cho việc xây dựng máy chủ, bao gồm cả VPS.
Download Ubuntu Server 20.04 và tạo một USB boot

Sau khi đã quyết định sử dụng Ubuntu Server 20.04, bạn cần tải xuống file ISO của hệ điều hành này từ trang chủ của Ubuntu. Tiếp theo, bạn sẽ cần một công cụ hỗ trợ tạo USB boot (ví dụ như Rufus hoặc BalenaEtcher) để ghi file ISO đã tải xuống vào một chiếc USB. USB này sẽ được sử dụng để khởi động máy tính và bắt đầu quá trình cài đặt.
Cắm USB vào máy và biến máy tính thành VPS
Khi USB boot đã sẵn sàng, hãy cắm nó vào máy tính mà bạn muốn biến thành VPS. Khởi động lại máy tính và truy cập vào menu boot (thường bằng cách nhấn các phím như Del, F2, F12 tùy thuộc vào nhà sản xuất). Chọn khởi động từ USB để bắt đầu quá trình cài đặt Ubuntu Server.
Lựa chọn ngôn ngữ

Ngay khi quá trình boot từ USB thành công, trình cài đặt Ubuntu Server sẽ hiện ra. Bước đầu tiên là lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong quá trình cài đặt. Hãy chọn ngôn ngữ mà bạn cảm thấy thoải mái nhất để tiếp tục.
Cấu hình keyboard

Tiếp theo, trình cài đặt sẽ yêu cầu bạn cấu hình bàn phím. Hãy chọn kiểu bàn phím phù hợp với bạn để đảm bảo việc nhập liệu trong quá trình cài đặt diễn ra chính xác.
Kết nối Network

Một trong những bước quan trọng tiếp theo là cấu hình kết nối mạng cho VPS của bạn. Trình cài đặt sẽ cố gắng tự động phát hiện và cấu hình mạng. Nếu cần thiết, bạn có thể cấu hình địa chỉ IP tĩnh, gateway và DNS server tại bước này. Kết nối mạng ổn định là yếu tố then chốt để VPS của bạn có thể hoạt động và truy cập được.
Cấu hình proxy

Nếu mạng của bạn yêu cầu sử dụng proxy để truy cập internet, bạn sẽ cần cấu hình thông tin proxy tại bước này. Điều này đảm bảo rằng máy chủ của bạn có thể tải xuống các gói phần mềm cần thiết trong quá trình cài đặt.
Cấu hình Guided Storage

Ubuntu Server cung cấp tùy chọn “Guided Storage” (Lưu trữ được hướng dẫn) giúp bạn thiết lập phân vùng ổ cứng một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nếu bạn là người mới bắt đầu hoặc muốn một cấu hình mặc định, đây là lựa chọn phù hợp.
Cấu hình Storage

Đối với những người dùng có kinh nghiệm hơn hoặc muốn tùy chỉnh cấu trúc lưu trữ, bạn có thể chọn tùy chọn cấu hình lưu trữ thủ công. Tại đây, bạn có thể tạo, chỉnh sửa và xóa các phân vùng theo nhu cầu cụ thể của mình.
Profile setup

Bước tiếp theo là thiết lập thông tin người dùng ban đầu cho VPS của bạn. Bạn sẽ cần nhập tên của mình, tên máy chủ (hostname) và tạo một tài khoản người dùng (khác với tài khoản root) cùng với mật khẩu. Tài khoản này sẽ được sử dụng để đăng nhập vào hệ thống sau khi cài đặt hoàn tất.
SSH setup

SSH (Secure Shell) là một giao thức quan trọng cho phép bạn kết nối và quản lý VPS của mình từ xa một cách an toàn. Trình cài đặt sẽ hỏi bạn có muốn cài đặt máy chủ SSH hay không. Hãy chọn có để có thể truy cập VPS của bạn từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
Featured Server Snaps

Ubuntu Server cung cấp các “Featured Server Snaps” (Gói ứng dụng máy chủ nổi bật) cho phép bạn cài đặt nhanh chóng các ứng dụng và dịch vụ phổ biến như Docker, Nextcloud, v.v. Bạn có thể lựa chọn cài đặt chúng ngay trong quá trình này hoặc sau khi hệ thống đã được cài đặt.
Installing System

Sau khi hoàn tất các cấu hình trên, trình cài đặt sẽ bắt đầu quá trình cài đặt hệ thống Ubuntu Server 20.04 lên ổ cứng của bạn. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian tùy thuộc vào tốc độ ổ cứng và cấu hình máy tính của bạn.
Thay đổi root password

Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất và bạn khởi động lại máy chủ, một trong những việc đầu tiên bạn nên làm là thay đổi mật khẩu cho tài khoản root. Tài khoản root có quyền truy cập cao nhất trên hệ thống, vì vậy việc đặt một mật khẩu mạnh và duy nhất là vô cùng quan trọng để đảm bảo an ninh cho VPS của bạn. Bạn có thể thực hiện việc này bằng lệnh sudo passwd root trong terminal.
Kết nối Wifi tới Server

Máy chủ ảo là giải pháp phổ biến để lưu trữ website, ứng dụng và các dịch vụ trực tuyến. Việc kết nối Wifi tới server VPS cho phép bạn truy cập và quản lý hệ thống từ xa thông qua Internet. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện kết nối an toàn và hiệu quả.
- Xác định thông tin Server VPS: Trước khi kết nối, bạn cần có các thông tin cơ bản của VPS, bao gồm:
- Địa chỉ IP của VPS (hoặc tên miền nếu đã cấu hình).
- Tên đăng nhập và mật khẩu (hoặc khóa SSH nếu sử dụng).
- Cổng kết nối (thường là 22 cho SSH hoặc 3389 cho Remote Desktop).
- Kết nối wifi trước khi truy cập VPS:
- Kiểm tra kết nối Wifi trên thiết bị của bạn để đảm bảo mạng Internet ổn định.
- Nếu sử dụng VPN hoặc tường lửa, hãy đảm bảo rằng nó không chặn kết nối đến VPS.
- Kết nối VPS qua SSH (Trên Linux & macOS): Nếu VPS chạy hệ điều hành Linux, bạn có thể dùng SSH để kết nối:
- Mở Terminal.
- Gõ lệnh: ssh user@IP_VPS (Thay user bằng tài khoản đăng nhập và IP_VPS bằng địa chỉ IP của VPS).
- Nếu bạn sử dụng khóa SSH thay vì mật khẩu, hãy thêm tham số -i để chỉ định file khóa: ssh -i /path/to/key.pem user@IP_VPS
- Nhập mật khẩu (nếu được yêu cầu) và truy cập vào VPS.
- Kết nối VPS qua Remote Desktop (Windows Server): Nếu VPS chạy Windows, bạn có thể kết nối bằng Remote Desktop Protocol (RDP):
- Mở ứng dụng Remote Desktop Connection (Windows) hoặc tải ứng dụng Microsoft Remote Desktop (macOS).
- Nhập địa chỉ IP của VPS vào ô Computer.
- Nhập tài khoản và mật khẩu của server.
- Nhấn Connect để truy cập VPS.
Việc kết nối Wifi tới server VPS là thao tác quan trọng để quản lý và điều khiển máy chủ từ xa. Hãy đảm bảo rằng bạn có mạng ổn định, bảo mật tốt và thực hiện đúng các bước để kết nối thành công.
Cài đặt Webmin

Webmin là một công cụ quản trị hệ thống mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng quản lý máy chủ Linux thông qua giao diện web. Thay vì phải nhập các lệnh phức tạp trong Terminal, Webmin cung cấp một bảng điều khiển trực quan, giúp quản lý tài khoản người dùng, dịch vụ, cài đặt phần mềm và nhiều chức năng khác. Trong phần này, chúng ta sẽ hướng dẫn từng bước cách cài đặt Webmin trên hệ điều hành Linux, giúp bạn nhanh chóng thiết lập và sử dụng công cụ này.
- Bước 1 – Cập nhật hệ thống: Trước khi cài đặt Webmin, bạn cần đảm bảo rằng hệ thống của mình đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất. Việc này giúp tránh các lỗi không mong muốn trong quá trình cài đặt và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Bạn có thể chạy lệnh sau để cập nhật hệ thống:
- Đối với Ubuntu/Debian: sudo apt update && sudo apt upgrade -y
- Đối với CentOS/RHEL: sudo yum update -y
- Sau khi quá trình cập nhật hoàn tất, hệ thống của bạn đã sẵn sàng cho bước tiếp theo.
- Bước 2 – Cài đặt các gói phụ thuộc: Trước khi cài đặt Webmin, bạn cần cài đặt một số gói phụ thuộc cần thiết như Perl và các công cụ liên quan. Chạy lệnh sau để cài đặt:
- Đối với Ubuntu/Debian: sudo apt install -y wget perl
- Đối với CentOS/RHEL: sudo yum install -y wget perl
- Các gói này sẽ giúp Webmin hoạt động một cách ổn định trên hệ thống của bạn.
- Bước 3 – Tải xuống và cài đặt Webmin: Webmin không có sẵn trong kho ứng dụng mặc định của nhiều hệ điều hành Linux, vì vậy bạn cần tải xuống tệp cài đặt từ trang chủ chính thức.
- Đối với Ubuntu/Debian, tải về và cài đặt Webmin bằng các lệnh sau:
- wget https://www.webmin.com/download/deb/webmin-current.deb
- sudo dpkg -i webmin-current.deb
- sudo apt –fix-broken install -y
- Đối với CentOS/RHEL, tải về và cài đặt bằng lệnh:
- wget https://www.webmin.com/download/rpm/webmin-current.rpm
- sudo rpm -Uvh webmin-current.rpm
- Sau khi hoàn tất, Webmin sẽ được cài đặt trên hệ thống.
- Đối với Ubuntu/Debian, tải về và cài đặt Webmin bằng các lệnh sau:
- Bước 4 – Khởi động và kiểm tra dịch vụ Webmin: Sau khi cài đặt, bạn cần khởi động Webmin để có thể truy cập vào giao diện quản lý web. Chạy lệnh sau để kích hoạt và kiểm tra trạng thái dịch vụ:
- sudo systemctl enable –now webmin
- sudo systemctl status webmin
- Nếu dịch vụ đang chạy, bạn sẽ thấy thông báo trạng thái hiển thị là “active (running)”.
- Bước 5 – Mở cổng tường lửa (nếu cần): Mặc định, Webmin sử dụng cổng 10000. Nếu bạn đang sử dụng tường lửa, hãy mở cổng này để có thể truy cập Webmin từ trình duyệt:
- Đối với Ubuntu/Debian: sudo ufw allow 10000/tcp
- Đối với CentOS/RHEL: sudo firewall-cmd –add-port=10000/tcp –permanent # Đối với CentOS/RHEL
- Tiếp theo, gõ lệnh: sudo firewall-cmd –reload
- Sau khi mở cổng, bạn có thể truy cập Webmin từ trình duyệt web bằng địa chỉ: https://<địa chỉ-IP>:10000/
- Bước 6 – Đăng nhập vào Webmin: Sau khi truy cập địa chỉ trên, bạn sẽ thấy trang đăng nhập của Webmin. Sử dụng tài khoản root hoặc tài khoản có quyền sudo để đăng nhập.
- Để thay đổi mật khẩu root cho Webmin, bạn có thể sử dụng lệnh: sudo /usr/share/webmin/changepass.pl /etc/webmin root <mật-khẩu-mới>
- Sau khi đăng nhập thành công, bạn có thể sử dụng Webmin để quản lý máy chủ một cách dễ dàng.
Webmin là một công cụ hữu ích giúp quản trị máy chủ dễ dàng hơn. Sau khi cài đặt, bạn có thể truy cập giao diện web để quản lý các dịch vụ hệ thống mà không cần sử dụng lệnh phức tạp. Để bảo mật, hãy đổi cổng mặc định, đặt mật khẩu mạnh và chỉ cho phép IP tin cậy truy cập Webmin.
Liệu có nên biến máy tính thành VPS Server không?

Việc biến máy tính cá nhân thành một VPS (Virtual Private Server) có thể là một giải pháp tạm thời hoặc tiết kiệm chi phí cho một số nhu cầu nhất định. Tuy nhiên, điều này đi kèm với nhiều ưu và nhược điểm mà bạn cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.
- Ưu điểm của việc biến máy tính thành VPS:
- Tiết kiệm chi phí: Nếu bạn chỉ cần một máy chủ để chạy website cá nhân, test phần mềm hoặc lưu trữ dữ liệu, sử dụng máy tính sẵn có có thể giúp giảm bớt chi phí thuê VPS chuyên dụng.
- Toàn quyền kiểm soát: Bạn có toàn quyền cài đặt phần mềm, tùy chỉnh hệ thống theo ý muốn mà không bị giới hạn bởi nhà cung cấp VPS.
- Tận dụng tài nguyên dư thừa: Nếu bạn có một máy tính mạnh mẽ nhưng ít sử dụng, có thể tận dụng làm máy chủ để chạy ứng dụng hoặc lưu trữ dữ liệu.
- Nhược điểm và rủi ro:
- Hiệu suất và độ ổn định thấp: Máy tính cá nhân không được thiết kế để chạy liên tục 24/7 như các máy chủ chuyên dụng. Điều này có thể dẫn đến quá tải hoặc hỏng hóc phần cứng.
- Tốn điện năng và tài nguyên: Một máy chủ VPS chuyên dụng thường có hệ thống tối ưu để tiết kiệm năng lượng, trong khi máy tính cá nhân có thể tiêu thụ điện nhiều hơn và gây tốn kém về lâu dài.
- Bảo mật kém: Máy tính cá nhân thường không có hệ thống bảo mật mạnh như các dịch vụ VPS chuyên nghiệp, dễ bị tấn công nếu không được cấu hình cẩn thận.
- Mạng internet không ổn định: Tốc độ mạng tại nhà thường không bằng các trung tâm dữ liệu chuyên nghiệp, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất khi truy cập từ xa.
Biến máy tính cá nhân thành VPS có thể là một lựa chọn hợp lý trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là phương án lý tưởng cho các dịch vụ cần độ ổn định cao. Nếu bạn cần một giải pháp lâu dài, việc đầu tư vào một VPS chuyên dụng sẽ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu suất tốt hơn.
Tổng kết
Quá trình này có thể đòi hỏi một chút thời gian và sự tập trung, nhưng thành quả mang lại là một máy chủ ảo riêng, hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của bạn. Giờ đây, bạn có thể tự do khám phá, thử nghiệm và triển khai các dự án web, ứng dụng hoặc dịch vụ mạng của mình mà không cần lo lắng về chi phí thuê VPS đắt đỏ. Chúc bạn thành công và có những trải nghiệm tuyệt vời với VPS tự tạo của mình!